VĐQG Hungary
VĐQG Hungary -Vòng 29
Újpest FC
Đội bóng Újpest FC
Kết thúc
1  -  2
MTK Budapest
Đội bóng MTK Budapest
Csoboth 20'
Jurina 78', 90'+7
Szusza Ferenc Stadion

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
46%
54%
0
Việt vị
2
5
Sút trúng mục tiêu
3
11
Sút ngoài mục tiêu
4
1
Sút bị chặn
4
14
Phạm lỗi
15
3
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
0
2
Phạt góc
3
442
Số đường chuyền
512
351
Số đường chuyền chính xác
424
1
Cứu thua
4
15
Tắc bóng
12
Cầu thủ Géza Mészöly
Géza Mészöly
HLV
Cầu thủ Dávid Horváth
Dávid Horváth

Đối đầu gần đây

Újpest FC

Số trận (75)

25
Thắng
33.33%
14
Hòa
18.67%
36
Thắng
48%
MTK Budapest
NB I
02 thg 02, 2024
MTK Budapest
Đội bóng MTK Budapest
Kết thúc
3  -  0
Újpest FC
Đội bóng Újpest FC
NB I
23 thg 09, 2023
Újpest FC
Đội bóng Újpest FC
Kết thúc
0  -  2
MTK Budapest
Đội bóng MTK Budapest
Friendly
02 thg 07, 2022
MTK Budapest
Đội bóng MTK Budapest
Kết thúc
2  -  6
Újpest FC
Đội bóng Újpest FC
NB I
03 thg 04, 2022
Újpest FC
Đội bóng Újpest FC
Kết thúc
2  -  0
MTK Budapest
Đội bóng MTK Budapest
NB I
05 thg 12, 2021
MTK Budapest
Đội bóng MTK Budapest
Kết thúc
2  -  1
Újpest FC
Đội bóng Újpest FC

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Újpest FC
MTK Budapest
Thắng
44.3%
Hòa
23.6%
Thắng
32.1%
Újpest FC thắng
7-0
0%
8-1
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.5%
6-1
0.2%
7-2
0%
4-0
1.5%
5-1
0.7%
6-2
0.1%
7-3
0%
3-0
3.6%
4-1
2.2%
5-2
0.5%
6-3
0.1%
2-0
6.5%
3-1
5.1%
4-2
1.5%
5-3
0.2%
6-4
0%
1-0
7.7%
2-1
9.1%
3-2
3.6%
4-3
0.7%
5-4
0.1%
Hòa
1-1
10.8%
2-2
6.4%
0-0
4.5%
3-3
1.7%
4-4
0.2%
5-5
0%
MTK Budapest thắng
0-1
6.4%
1-2
7.6%
2-3
3%
3-4
0.6%
4-5
0.1%
0-2
4.5%
1-3
3.5%
2-4
1%
3-5
0.2%
4-6
0%
0-3
2.1%
1-4
1.2%
2-5
0.3%
3-6
0%
0-4
0.7%
1-5
0.3%
2-6
0.1%
0-5
0.2%
1-6
0.1%
2-7
0%
0-6
0%
1-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Ferencvárosi
Đội bóng Ferencvárosi
33235580 - 305074
2
Paksi SE
Đội bóng Paksi SE
33177951 - 42958
3
Puskás Akadémia
Đội bóng Puskás Akadémia
331510860 - 352555
4
Fehérvár
Đội bóng Fehérvár
331661155 - 401554
5
Debreceni VSC
Đội bóng Debreceni VSC
331461349 - 48148
6
Kecskemét
Đội bóng Kecskemét
331361445 - 45045
7
Diósgyőr VTK
Đội bóng Diósgyőr VTK
331291250 - 56-645
8
MTK Budapest
Đội bóng MTK Budapest
331281343 - 62-1944
9
Zalaegerszegi TE
Đội bóng Zalaegerszegi TE
331271454 - 60-643
10
Újpest FC
Đội bóng Újpest FC
331141845 - 67-2237
11
Kisvárda
Đội bóng Kisvárda
33942040 - 55-1531
12
Mezőkövesd-Zsory
Đội bóng Mezőkövesd-Zsory
33562231 - 63-3221