VĐQG Nhật Bản
VĐQG Nhật Bản -Vòng 9
Kawasaki Frontale
Đội bóng Kawasaki Frontale
Kết thúc
0  -  0
Tokyo Verdy
Đội bóng Tokyo Verdy
Kawasaki Todoroki Stadium

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
32'
 
 
33'
Hết hiệp 1
0 - 0
Kết thúc
0 - 0

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
60%
40%
2
Việt vị
3
5
Sút trúng mục tiêu
5
7
Sút ngoài mục tiêu
8
3
Sút bị chặn
5
15
Phạm lỗi
13
1
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
9
Phạt góc
4
484
Số đường chuyền
334
387
Số đường chuyền chính xác
254
5
Cứu thua
5
19
Tắc bóng
18
Cầu thủ Toru Oniki
Toru Oniki
HLV
Cầu thủ Hiroshi Jofuku
Hiroshi Jofuku

Đối đầu gần đây

Kawasaki Frontale

Số trận (9)

5
Thắng
55.56%
2
Hòa
22.22%
2
Thắng
22.22%
Tokyo Verdy
Emperor Cup
22 thg 06, 2022
Kawasaki Frontale
Đội bóng Kawasaki Frontale
Kết thúc
0  -  1
Tokyo Verdy
Đội bóng Tokyo Verdy
Emperor Cup
15 thg 10, 2013
Kawasaki Frontale
Đội bóng Kawasaki Frontale
Kết thúc
3  -  0
Tokyo Verdy
Đội bóng Tokyo Verdy
J1 League
06 thg 12, 2008
Tokyo Verdy
Đội bóng Tokyo Verdy
Kết thúc
0  -  2
Kawasaki Frontale
Đội bóng Kawasaki Frontale
J1 League
09 thg 03, 2008
Kawasaki Frontale
Đội bóng Kawasaki Frontale
Kết thúc
1  -  1
Tokyo Verdy
Đội bóng Tokyo Verdy
J1 League
16 thg 09, 2005
Tokyo Verdy
Đội bóng Tokyo Verdy
Kết thúc
1  -  2
Kawasaki Frontale
Đội bóng Kawasaki Frontale

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Kawasaki Frontale
Tokyo Verdy
Thắng
70.3%
Hòa
17.9%
Thắng
11.8%
Kawasaki Frontale thắng
9-0
0%
8-0
0.1%
9-1
0%
7-0
0.3%
8-1
0.1%
6-0
0.9%
7-1
0.2%
8-2
0%
5-0
2.3%
6-1
0.7%
7-2
0.1%
4-0
5.1%
5-1
1.9%
6-2
0.3%
7-3
0%
3-0
9%
4-1
4.1%
5-2
0.7%
6-3
0.1%
2-0
11.9%
3-1
7.2%
4-2
1.7%
5-3
0.2%
6-4
0%
1-0
10.5%
2-1
9.6%
3-2
2.9%
4-3
0.4%
5-4
0%
Hòa
1-1
8.5%
0-0
4.6%
2-2
3.9%
3-3
0.8%
4-4
0.1%
Tokyo Verdy thắng
0-1
3.7%
1-2
3.4%
2-3
1%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
1.5%
1-3
0.9%
2-4
0.2%
3-5
0%
0-3
0.4%
1-4
0.2%
2-5
0%
0-4
0.1%
1-5
0%
0-5
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Machida Zelvia
Đội bóng Machida Zelvia
17112428 - 151335
2
Kashima Antlers
Đội bóng Kashima Antlers
17112430 - 191135
3
Gamba Osaka
Đội bóng Gamba Osaka
1794417 - 12531
4
Vissel Kobe
Đội bóng Vissel Kobe
1793525 - 131230
5
Sanfrecce Hiroshima
Đội bóng Sanfrecce Hiroshima
1668228 - 151326
6
FC Tokyo
Đội bóng FC Tokyo
1775527 - 25226
7
Nagoya Grampus
Đội bóng Nagoya Grampus
1782720 - 19126
8
Urawa Reds
Đội bóng Urawa Reds
1774627 - 23425
9
Cerezo Osaka
Đội bóng Cerezo Osaka
1767423 - 19425
10
Avispa Fukuoka
Đội bóng Avispa Fukuoka
1767417 - 17025
11
Tokyo Verdy
Đội bóng Tokyo Verdy
1759326 - 26024
12
Kashiwa Reysol
Đội bóng Kashiwa Reysol
1757517 - 23-622
13
Yokohama F. Marinos
Đội bóng Yokohama F. Marinos
1555524 - 21320
14
Kawasaki Frontale
Đội bóng Kawasaki Frontale
1755725 - 25020
15
Albirex Niigata
Đội bóng Albirex Niigata
1754822 - 26-419
16
Júbilo Iwata
Đội bóng Júbilo Iwata
1753922 - 26-418
17
Sagan Tosu
Đội bóng Sagan Tosu
16421021 - 28-714
18
Shonan Bellmare
Đội bóng Shonan Bellmare
1735923 - 32-914
19
Kyoto Sanga
Đội bóng Kyoto Sanga
17251013 - 31-1811
20
Consadole Sapporo
Đội bóng Consadole Sapporo
17251016 - 36-2011