VĐQG Nhật Bản
VĐQG Nhật Bản -Vòng 8
Tokyo Verdy
Đội bóng Tokyo Verdy
Kết thúc
2  -  2
FC Tokyo
Đội bóng FC Tokyo
Miki 28'(pen)
Itsuki Someno 34'
Endo 68', 90'+4
Ajinomoto Stadium

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
52%
48%
4
Việt vị
1
7
Sút trúng mục tiêu
4
3
Sút ngoài mục tiêu
4
1
Sút bị chặn
0
11
Phạm lỗi
14
1
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
1
5
Phạt góc
5
505
Số đường chuyền
468
395
Số đường chuyền chính xác
364
2
Cứu thua
6
21
Tắc bóng
11
Cầu thủ Hiroshi Jofuku
Hiroshi Jofuku
HLV
Cầu thủ Peter Cklamovski
Peter Cklamovski

Đối đầu gần đây

Tokyo Verdy

Số trận (20)

6
Thắng
30%
5
Hòa
25%
9
Thắng
45%
FC Tokyo
Emperor Cup
12 thg 07, 2023
FC Tokyo
Đội bóng FC Tokyo
Kết thúc
1  -  1
Tokyo Verdy
Đội bóng Tokyo Verdy
J2 League
30 thg 10, 2011
FC Tokyo
Đội bóng FC Tokyo
Kết thúc
1  -  1
Tokyo Verdy
Đội bóng Tokyo Verdy
J2 League
04 thg 05, 2011
Tokyo Verdy
Đội bóng Tokyo Verdy
Kết thúc
0  -  0
FC Tokyo
Đội bóng FC Tokyo
J1 League
23 thg 08, 2008
FC Tokyo
Đội bóng FC Tokyo
Kết thúc
1  -  2
Tokyo Verdy
Đội bóng Tokyo Verdy
League Cup
08 thg 06, 2008
Tokyo Verdy
Đội bóng Tokyo Verdy
Kết thúc
2  -  4
FC Tokyo
Đội bóng FC Tokyo

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Tokyo Verdy
FC Tokyo
Thắng
28.3%
Hòa
27.7%
Thắng
44.1%
Tokyo Verdy thắng
6-0
0%
5-0
0.1%
6-1
0%
4-0
0.4%
5-1
0.1%
6-2
0%
3-0
1.6%
4-1
0.5%
5-2
0.1%
2-0
4.9%
3-1
2.2%
4-2
0.4%
5-3
0%
1-0
9.8%
2-1
6.5%
3-2
1.4%
4-3
0.2%
5-4
0%
Hòa
1-1
13%
0-0
9.7%
2-2
4.3%
3-3
0.6%
4-4
0.1%
FC Tokyo thắng
0-1
12.9%
1-2
8.6%
2-3
1.9%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
8.6%
1-3
3.8%
2-4
0.6%
3-5
0.1%
0-3
3.8%
1-4
1.3%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
1.3%
1-5
0.3%
2-6
0%
0-5
0.3%
1-6
0.1%
0-6
0.1%
1-7
0%
0-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Machida Zelvia
Đội bóng Machida Zelvia
15102325 - 111432
2
Vissel Kobe
Đội bóng Vissel Kobe
1592424 - 111329
3
Kashima Antlers
Đội bóng Kashima Antlers
1592424 - 17729
4
Gamba Osaka
Đội bóng Gamba Osaka
1574414 - 11325
5
Nagoya Grampus
Đội bóng Nagoya Grampus
1581618 - 16225
6
Urawa Reds
Đội bóng Urawa Reds
1573525 - 20524
7
Cerezo Osaka
Đội bóng Cerezo Osaka
1565421 - 17423
8
FC Tokyo
Đội bóng FC Tokyo
1565426 - 24223
9
Sanfrecce Hiroshima
Đội bóng Sanfrecce Hiroshima
1457225 - 141122
10
Kashiwa Reysol
Đội bóng Kashiwa Reysol
1456316 - 16021
11
Avispa Fukuoka
Đội bóng Avispa Fukuoka
1547413 - 16-319
12
Tokyo Verdy
Đội bóng Tokyo Verdy
1539320 - 23-318
13
Yokohama F. Marinos
Đội bóng Yokohama F. Marinos
1345418 - 18017
14
Kawasaki Frontale
Đội bóng Kawasaki Frontale
1544722 - 23-116
15
Albirex Niigata
Đội bóng Albirex Niigata
1544718 - 23-516
16
Júbilo Iwata
Đội bóng Júbilo Iwata
1543819 - 22-315
17
Sagan Tosu
Đội bóng Sagan Tosu
1542921 - 27-614
18
Shonan Bellmare
Đội bóng Shonan Bellmare
1535720 - 27-714
19
Consadole Sapporo
Đội bóng Consadole Sapporo
1525813 - 28-1511
20
Kyoto Sanga
Đội bóng Kyoto Sanga
15231011 - 29-189