VĐQG Nhật Bản
VĐQG Nhật Bản -Vòng 10
Kashiwa Reysol
Đội bóng Kashiwa Reysol
Kết thúc
1  -  1
Sagan Tosu
Đội bóng Sagan Tosu
Taku 40'
Marcelo Ryan 14'
Kashiwa Hitachi Stadium

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
28'
 
40'
1
-
1
 
Hết hiệp 1
1 - 1
Kết thúc
1 - 1

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
49%
51%
0
Việt vị
1
6
Sút trúng mục tiêu
1
8
Sút ngoài mục tiêu
1
5
Sút bị chặn
1
12
Phạm lỗi
12
2
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
8
Phạt góc
3
437
Số đường chuyền
475
370
Số đường chuyền chính xác
392
0
Cứu thua
5
7
Tắc bóng
7
Cầu thủ Masami Ihara
Masami Ihara
HLV
Cầu thủ Kenta Kawai
Kenta Kawai

Đối đầu gần đây

Kashiwa Reysol

Số trận (34)

9
Thắng
26.47%
12
Hòa
35.29%
13
Thắng
38.24%
Sagan Tosu
J1 League
25 thg 11, 2023
Kashiwa Reysol
Đội bóng Kashiwa Reysol
Kết thúc
2  -  2
Sagan Tosu
Đội bóng Sagan Tosu
J1 League
15 thg 04, 2023
Sagan Tosu
Đội bóng Sagan Tosu
Kết thúc
1  -  1
Kashiwa Reysol
Đội bóng Kashiwa Reysol
J1 League
10 thg 07, 2022
Sagan Tosu
Đội bóng Sagan Tosu
Kết thúc
0  -  1
Kashiwa Reysol
Đội bóng Kashiwa Reysol
J1 League
29 thg 04, 2022
Kashiwa Reysol
Đội bóng Kashiwa Reysol
Kết thúc
1  -  4
Sagan Tosu
Đội bóng Sagan Tosu
League Cup
13 thg 04, 2022
Sagan Tosu
Đội bóng Sagan Tosu
Kết thúc
1  -  3
Kashiwa Reysol
Đội bóng Kashiwa Reysol

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Kashiwa Reysol
Sagan Tosu
Thắng
53.9%
Hòa
24.2%
Thắng
21.9%
Kashiwa Reysol thắng
8-0
0%
7-0
0.1%
8-1
0%
6-0
0.2%
7-1
0.1%
5-0
0.8%
6-1
0.2%
7-2
0%
4-0
2.3%
5-1
0.8%
6-2
0.1%
3-0
5.6%
4-1
2.3%
5-2
0.4%
6-3
0%
2-0
9.9%
3-1
5.4%
4-2
1.1%
5-3
0.1%
1-0
11.7%
2-1
9.7%
3-2
2.7%
4-3
0.4%
5-4
0%
Hòa
1-1
11.5%
0-0
7%
2-2
4.7%
3-3
0.9%
4-4
0.1%
Sagan Tosu thắng
0-1
6.8%
1-2
5.6%
2-3
1.5%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
3.3%
1-3
1.8%
2-4
0.4%
3-5
0%
0-3
1.1%
1-4
0.4%
2-5
0.1%
0-4
0.3%
1-5
0.1%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Machida Zelvia
Đội bóng Machida Zelvia
1281318 - 10825
2
Vissel Kobe
Đội bóng Vissel Kobe
1272319 - 91023
3
Kashima Antlers
Đội bóng Kashima Antlers
1271417 - 13422
4
FC Tokyo
Đội bóng FC Tokyo
1263321 - 17421
5
Cerezo Osaka
Đội bóng Cerezo Osaka
1255216 - 11520
6
Sanfrecce Hiroshima
Đội bóng Sanfrecce Hiroshima
1247119 - 11819
7
Nagoya Grampus
Đội bóng Nagoya Grampus
1261513 - 14-119
8
Gamba Osaka
Đội bóng Gamba Osaka
1253410 - 10018
9
Urawa Reds
Đội bóng Urawa Reds
1252517 - 17017
10
Tokyo Verdy
Đội bóng Tokyo Verdy
1237217 - 15216
11
Yokohama F. Marinos
Đội bóng Yokohama F. Marinos
1144316 - 14216
12
Avispa Fukuoka
Đội bóng Avispa Fukuoka
1237210 - 10016
13
Júbilo Iwata
Đội bóng Júbilo Iwata
1242618 - 17114
14
Kashiwa Reysol
Đội bóng Kashiwa Reysol
113539 - 11-214
15
Kawasaki Frontale
Đội bóng Kawasaki Frontale
1234516 - 15113
16
Albirex Niigata
Đội bóng Albirex Niigata
1234512 - 16-413
17
Shonan Bellmare
Đội bóng Shonan Bellmare
1224617 - 24-710
18
Kyoto Sanga
Đội bóng Kyoto Sanga
122379 - 18-99
19
Sagan Tosu
Đội bóng Sagan Tosu
1222813 - 23-108
20
Consadole Sapporo
Đội bóng Consadole Sapporo
1215611 - 23-128