VĐQG Na Uy
VĐQG Na Uy -Vòng 29
Stabæk
Đội bóng Stabæk
Kết thúc
2  -  1
Sandefjord
Đội bóng Sandefjord
Bakenga 8'
Kabran 90'+7
Tveter 63'(pen)
Estadio Nadderud
Rohit Saggi

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
Hết hiệp 1
1 - 0
62'
 
 
63'
1
-
1
 
90'+5
90'+7
 
90'+7
2
-
1
 
Kết thúc
2 - 1

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
42%
58%
0
Việt vị
1
5
Sút trúng mục tiêu
6
4
Sút ngoài mục tiêu
5
2
Sút bị chặn
9
11
Phạm lỗi
10
1
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
8
Phạt góc
6
366
Số đường chuyền
523
267
Số đường chuyền chính xác
421
5
Cứu thua
3
17
Tắc bóng
23
Cầu thủ Bob Bradley
Bob Bradley
HLV
Cầu thủ Hans Erik Ödegaard
Hans Erik Ödegaard

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Stabæk
Sandefjord
Thắng
33.1%
Hòa
26.3%
Thắng
40.7%
Stabæk thắng
6-0
0%
5-0
0.2%
6-1
0%
4-0
0.7%
5-1
0.2%
6-2
0%
3-0
2.2%
4-1
0.9%
5-2
0.2%
6-3
0%
2-0
5.5%
3-1
3.1%
4-2
0.7%
5-3
0.1%
1-0
9%
2-1
7.6%
3-2
2.1%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.5%
0-0
7.4%
2-2
5.3%
3-3
1%
4-4
0.1%
Sandefjord thắng
0-1
10.2%
1-2
8.6%
2-3
2.4%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
7.1%
1-3
4%
2-4
0.8%
3-5
0.1%
0-3
3.3%
1-4
1.4%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
1.1%
1-5
0.4%
2-6
0.1%
0-5
0.3%
1-6
0.1%
2-7
0%
0-6
0.1%
1-7
0%
0-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
FK Bodo Glimt
Đội bóng FK Bodo Glimt
1173124 - 81624
2
SK Brann
Đội bóng SK Brann
1273220 - 12824
3
Fredrikstad
Đội bóng Fredrikstad
1163219 - 10921
4
Molde FK
Đội bóng Molde FK
1162323 - 14920
5
Viking Stavanger
Đội bóng Viking Stavanger
1053216 - 11518
6
Stromsgodset IF
Đội bóng Stromsgodset IF
1051413 - 14-116
7
KFUM Oslo
Đội bóng KFUM Oslo
1035212 - 12014
8
Rosenborg BK
Đội bóng Rosenborg BK
1041514 - 17-313
9
Haugesund
Đội bóng Haugesund
1041510 - 14-413
10
Odd
Đội bóng Odd
1133511 - 21-1012
11
HamKam
Đội bóng HamKam
1124513 - 13010
12
Tromsø IL
Đội bóng Tromsø IL
1031613 - 17-410
13
Kristiansund BK
Đội bóng Kristiansund BK
1124514 - 19-510
14
Lillestrom SK
Đội bóng Lillestrom SK
1031611 - 18-710
15
Sarpsborg 08
Đội bóng Sarpsborg 08
1031613 - 22-910
16
Sandefjord
Đội bóng Sandefjord
1022612 - 16-48