VĐQG Thụy Sĩ
VĐQG Thụy Sĩ -Vòng 5 - Championship Bảng
Young Boys
Đội bóng Young Boys
Kết thúc
3  -  0
Winterthur
Đội bóng Winterthur
Lustenberger 50'(pen)
Hadjam 69'
Ganvoula 90'+1
Stadion Wankdorf
Fedayi San

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
59%
41%
2
Việt vị
3
22
Tổng cú sút
11
9
Sút trúng mục tiêu
2
10
Sút ngoài mục tiêu
8
3
Sút bị chặn
1
13
Phạm lỗi
10
4
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
8
Phạt góc
2
535
Số đường chuyền
371
478
Số đường chuyền chính xác
308
2
Cứu thua
5
12
Tắc bóng
19
Cầu thủ Joël Magnin
Joël Magnin
HLV
Cầu thủ Patrick Rahmen
Patrick Rahmen

Đối đầu gần đây

Young Boys

Số trận (25)

10
Thắng
40%
8
Hòa
32%
7
Thắng
28%
Winterthur
Super League
21 thg 04, 2024
Winterthur
Đội bóng Winterthur
Kết thúc
1  -  2
Young Boys
Đội bóng Young Boys
Super League
04 thg 11, 2023
Winterthur
Đội bóng Winterthur
Kết thúc
1  -  4
Young Boys
Đội bóng Young Boys
Super League
05 thg 08, 2023
Young Boys
Đội bóng Young Boys
Kết thúc
5  -  2
Winterthur
Đội bóng Winterthur
Super League
29 thg 05, 2023
Young Boys
Đội bóng Young Boys
Kết thúc
2  -  1
Winterthur
Đội bóng Winterthur
Super League
04 thg 03, 2023
Winterthur
Đội bóng Winterthur
Kết thúc
1  -  1
Young Boys
Đội bóng Young Boys

Phong độ gần đây

Tin Tức

Sau thất bại, U23 Indonesia tiếc nhớ Shin Tae-young

Sau khi đội tuyển U23 Indonesia thất bại tại vòng loại U23 châu Á 2026, truyền thông Indonesia bắt đầu so sánh và tiếc nuối với HLV Shin Tae-young.

Cha con nhà Ashley Young chính thức khoác áo chung 1 đội

Nhiều người hâm mộ đang vô cùng háo hức khi Ashley và Tyler Young chuẩn bị trở thành cặp cha con đầu tiên cùng ra sân trong lịch sử Championship.

Dự đoán máy tính

Young Boys
Winterthur
Thắng
59.5%
Hòa
20.8%
Thắng
19.7%
Young Boys thắng
8-0
0%
7-0
0.1%
8-1
0%
6-0
0.5%
7-1
0.2%
8-2
0%
5-0
1.3%
6-1
0.5%
7-2
0.1%
4-0
3.2%
5-1
1.5%
6-2
0.3%
7-3
0%
3-0
6.2%
4-1
3.5%
5-2
0.8%
6-3
0.1%
2-0
8.9%
3-1
6.8%
4-2
2%
5-3
0.3%
6-4
0%
1-0
8.6%
2-1
9.9%
3-2
3.8%
4-3
0.7%
5-4
0.1%
Hòa
1-1
9.5%
2-2
5.5%
0-0
4.1%
3-3
1.4%
4-4
0.2%
5-5
0%
Winterthur thắng
0-1
4.6%
1-2
5.3%
2-3
2%
3-4
0.4%
4-5
0%
0-2
2.6%
1-3
2%
2-4
0.6%
3-5
0.1%
0-3
0.9%
1-4
0.5%
2-5
0.1%
3-6
0%
0-4
0.3%
1-5
0.1%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
St. Gallen
Đội bóng St. Gallen
650114 - 41015
2
Thun
Đội bóng Thun
641112 - 7513
3
Basel
Đội bóng Basel
640212 - 8412
4
Young Boys
Đội bóng Young Boys
632110 - 8211
5
Sion
Đội bóng Sion
531110 - 5510
6
Zurich
Đội bóng Zurich
631210 - 11-110
7
Luzern
Đội bóng Luzern
62229 - 908
8
Grasshopper
Đội bóng Grasshopper
613210 - 1006
9
Lausanne Sports
Đội bóng Lausanne Sports
51047 - 11-43
10
FC Lugano
Đội bóng FC Lugano
51045 - 11-63
11
Servette
Đội bóng Servette
50236 - 12-62
12
Winterthur
Đội bóng Winterthur
60248 - 17-92