Hạng 2 Nhật Bản
Hạng 2 Nhật Bản -Vòng 3
Yokohama
Đội bóng Yokohama
Kết thúc
2  -  0
Montedio Yamagata
Đội bóng Montedio Yamagata
Caprini 25'
Nakano 90'+3
NHK Spring Mitsuzawa Football Stadium

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
25'
1
-
0
 
Hết hiệp 1
1 - 0
69'
 
90'+3
2
-
0
 
Kết thúc
2 - 0

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
36%
64%
5
Sút trúng mục tiêu
1
16
Sút ngoài mục tiêu
4
14
Phạm lỗi
13
2
Thẻ vàng
0
0
Thẻ đỏ
0
8
Phạt góc
3
1
Cứu thua
3
Cầu thủ Shuhei Yomoda
Shuhei Yomoda
HLV
Cầu thủ Susumu Watanabe
Susumu Watanabe

Đối đầu gần đây

Yokohama

Số trận (35)

12
Thắng
34.29%
11
Hòa
31.43%
12
Thắng
34.28%
Montedio Yamagata
J2 League
14 thg 09, 2022
Montedio Yamagata
Đội bóng Montedio Yamagata
Kết thúc
2  -  0
Yokohama
Đội bóng Yokohama
J2 League
30 thg 03, 2022
Yokohama
Đội bóng Yokohama
Kết thúc
2  -  1
Montedio Yamagata
Đội bóng Montedio Yamagata
J2 League
31 thg 08, 2019
Montedio Yamagata
Đội bóng Montedio Yamagata
Kết thúc
0  -  0
Yokohama
Đội bóng Yokohama
J2 League
03 thg 03, 2019
Yokohama
Đội bóng Yokohama
Kết thúc
0  -  2
Montedio Yamagata
Đội bóng Montedio Yamagata
J2 League
07 thg 07, 2018
Yokohama
Đội bóng Yokohama
Kết thúc
1  -  1
Montedio Yamagata
Đội bóng Montedio Yamagata

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Yokohama
Montedio Yamagata
Thắng
45.2%
Hòa
26.1%
Thắng
28.7%
Yokohama thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.4%
6-1
0.1%
7-2
0%
4-0
1.4%
5-1
0.5%
6-2
0.1%
3-0
4%
4-1
1.6%
5-2
0.3%
6-3
0%
2-0
8.2%
3-1
4.4%
4-2
0.9%
5-3
0.1%
1-0
11.2%
2-1
9.1%
3-2
2.4%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.4%
0-0
7.7%
2-2
5%
3-3
0.9%
4-4
0.1%
Montedio Yamagata thắng
0-1
8.5%
1-2
6.9%
2-3
1.8%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
4.7%
1-3
2.5%
2-4
0.5%
3-5
0.1%
0-3
1.7%
1-4
0.7%
2-5
0.1%
3-6
0%
0-4
0.5%
1-5
0.2%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Yokohama
Đội bóng Yokohama
21134433 - 122143
2
Shimizu S-Pulse
Đội bóng Shimizu S-Pulse
20141534 - 221243
3
V-Varen Nagasaki
Đội bóng V-Varen Nagasaki
20118136 - 171941
4
Renofa Yamaguchi
Đội bóng Renofa Yamaguchi
21105626 - 151135
5
Fagiano Okayama
Đội bóng Fagiano Okayama
2198426 - 161035
6
Vegalta Sendai
Đội bóng Vegalta Sendai
2198426 - 23335
7
JEF United
Đội bóng JEF United
21104740 - 221834
8
Iwaki FC
Đội bóng Iwaki FC
2078527 - 161129
9
Ehime
Đội bóng Ehime
2177726 - 28-228
10
Ventforet Kofu
Đội bóng Ventforet Kofu
2176831 - 29227
11
Blaublitz Akita
Đội bóng Blaublitz Akita
2067720 - 19125
12
Oita Trinita
Đội bóng Oita Trinita
21510618 - 20-225
13
Fujieda MYFC
Đội bóng Fujieda MYFC
21741016 - 28-1225
14
Montedio Yamagata
Đội bóng Montedio Yamagata
21651018 - 24-623
15
Tokushima Vortis
Đội bóng Tokushima Vortis
20641018 - 29-1122
16
Mito Hollyhock
Đội bóng Mito Hollyhock
2056918 - 22-421
17
Roasso Kumamoto
Đội bóng Roasso Kumamoto
21561024 - 37-1321
18
Kagoshima United
Đội bóng Kagoshima United
2148918 - 34-1620
19
Tochigi
Đội bóng Tochigi
21461116 - 37-2118
20
Thespa Gunma
Đội bóng Thespa Gunma
21171311 - 32-2110