Hạng 2 Nhật Bản
Hạng 2 Nhật Bản -Bán kết
Yokohama
Đội bóng Yokohama
Kết thúc
1  -  1
Renofa Yamaguchi
Đội bóng Renofa Yamaguchi
Nakano 59'
Gabriel 52'(og)
NHK Spring Mitsuzawa Football Stadium

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
Hết hiệp 1
0 - 0
 
52'
0
-
1
59'
1
-
1
 
Kết thúc
1 - 1

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
48%
52%
11
Tổng cú sút
12
4
Sút trúng mục tiêu
6
7
Sút ngoài mục tiêu
6
11
Phạm lỗi
12
3
Phạt góc
4
5
Cứu thua
3
Cầu thủ Shuhei Yomoda
Shuhei Yomoda
HLV
Cầu thủ Ryo Shigaki
Ryo Shigaki

Phong độ gần đây

Tin Tức

Harry Kewell là phép thử táo bạo của Hà Nội FC

'Những hoàn cảnh ở Yokohama không phải lỗi của Kewell - nhưng rõ ràng ông chưa sẵn sàng cho vị trí ấy', nhà báo Dan Orlowitz chia sẻ với Tri Thức - Znews.

Sự nghiệp huấn luyện của Kewell

Chưa đầy 7 tháng kể từ ngày ngồi vào ghế nóng, Harry Kewell bị Yokohama F. Marinos chấm dứt hợp đồng sau chuỗi thành tích bết bát tại J1 League vào năm 2024.

Dự đoán máy tính

Yokohama
Renofa Yamaguchi
Thắng
70.7%
Hòa
19%
Thắng
10.3%
Yokohama thắng
9-0
0%
8-0
0.1%
7-0
0.2%
8-1
0%
6-0
0.7%
7-1
0.1%
8-2
0%
5-0
2.1%
6-1
0.5%
7-2
0%
4-0
5.1%
5-1
1.3%
6-2
0.1%
3-0
9.8%
4-1
3.2%
5-2
0.4%
6-3
0%
2-0
14.3%
3-1
6.2%
4-2
1%
5-3
0.1%
1-0
13.9%
2-1
9.1%
3-2
2%
4-3
0.2%
5-4
0%
Hòa
1-1
8.8%
0-0
6.8%
2-2
2.9%
3-3
0.4%
4-4
0%
Renofa Yamaguchi thắng
0-1
4.3%
1-2
2.8%
2-3
0.6%
3-4
0.1%
0-2
1.4%
1-3
0.6%
2-4
0.1%
0-3
0.3%
1-4
0.1%
2-5
0%
0-4
0%
1-5
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Mito Hollyhock
Đội bóng Mito Hollyhock
321710550 - 292161
2
V-Varen Nagasaki
Đội bóng V-Varen Nagasaki
321611551 - 401159
3
JEF United
Đội bóng JEF United
32167943 - 311255
4
Tokushima Vortis
Đội bóng Tokushima Vortis
32159834 - 201454
5
Vegalta Sendai
Đội bóng Vegalta Sendai
321412640 - 301054
6
Omiya Ardija
Đội bóng Omiya Ardija
32158947 - 321553
7
Sagan Tosu
Đội bóng Sagan Tosu
32158941 - 35653
8
Júbilo Iwata
Đội bóng Júbilo Iwata
321561149 - 42751
9
Imabari
Đội bóng Imabari
321211939 - 34547
10
Iwaki FC
Đội bóng Iwaki FC
3211101148 - 40843
11
Consadole Sapporo
Đội bóng Consadole Sapporo
321341539 - 55-1643
12
Ventforet Kofu
Đội bóng Ventforet Kofu
321191235 - 34142
13
Montedio Yamagata
Đội bóng Montedio Yamagata
321251547 - 46141
14
Blaublitz Akita
Đội bóng Blaublitz Akita
321081440 - 49-938
15
Fujieda MYFC
Đội bóng Fujieda MYFC
32991437 - 42-536
16
Roasso Kumamoto
Đội bóng Roasso Kumamoto
32971639 - 51-1234
17
Oita Trinita
Đội bóng Oita Trinita
327131224 - 36-1234
18
Kataller Toyama
Đội bóng Kataller Toyama
32691725 - 43-1827
19
Renofa Yamaguchi
Đội bóng Renofa Yamaguchi
324131529 - 42-1325
20
Ehime
Đội bóng Ehime
323111831 - 57-2620