VĐQG Nhật Bản
VĐQG Nhật Bản -Vòng 12
Yokohama F. Marinos
Đội bóng Yokohama F. Marinos
Kết thúc
4  -  1
Kyoto Sanga
Đội bóng Kyoto Sanga
Nishimura 10'
Asada 49'(og)
Yan 64'
Mizunuma 86'
Fukuda 40'
Nissan Stadium
Masuya Ueda

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
10'
1
-
0
 
 
12'
44'
 
 
44'
Hết hiệp 1
1 - 1
49'
2
-
1
 
 
90'+4
 
90'+4
Kết thúc
4 - 1

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
59%
41%
3
Việt vị
4
7
Tổng cú sút
8
4
Sút trúng mục tiêu
2
3
Sút ngoài mục tiêu
6
10
Phạm lỗi
18
1
Thẻ vàng
5
0
Thẻ đỏ
0
5
Phạt góc
2
583
Số đường chuyền
398
491
Số đường chuyền chính xác
316
1
Cứu thua
1
14
Tắc bóng
13
Cầu thủ Kevin Muscat
Kevin Muscat
HLV
Cầu thủ Gwi-Jae Jo
Gwi-Jae Jo

Phong độ gần đây

Tin Tức

Sự nghiệp huấn luyện của Kewell

Chưa đầy 7 tháng kể từ ngày ngồi vào ghế nóng, Harry Kewell bị Yokohama F. Marinos chấm dứt hợp đồng sau chuỗi thành tích bết bát tại J1 League vào năm 2024.

Dự đoán máy tính

Yokohama F. Marinos
Kyoto Sanga
Thắng
68%
Hòa
19.4%
Thắng
12.6%
Yokohama F. Marinos thắng
9-0
0%
8-0
0.1%
7-0
0.2%
8-1
0%
6-0
0.7%
7-1
0.2%
8-2
0%
5-0
1.9%
6-1
0.5%
7-2
0.1%
4-0
4.6%
5-1
1.5%
6-2
0.2%
7-3
0%
3-0
8.7%
4-1
3.5%
5-2
0.6%
6-3
0%
2-0
12.6%
3-1
6.7%
4-2
1.3%
5-3
0.1%
1-0
12.1%
2-1
9.6%
3-2
2.6%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
9.2%
0-0
5.8%
2-2
3.7%
3-3
0.6%
4-4
0.1%
Kyoto Sanga thắng
0-1
4.4%
1-2
3.5%
2-3
0.9%
3-4
0.1%
0-2
1.7%
1-3
0.9%
2-4
0.2%
3-5
0%
0-3
0.4%
1-4
0.2%
2-5
0%
0-4
0.1%
1-5
0%
0-5
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Kashima Antlers
Đội bóng Kashima Antlers
34206852 - 282466
2
Vissel Kobe
Đội bóng Vissel Kobe
34187943 - 281561
3
Kyoto Sanga
Đội bóng Kyoto Sanga
33179757 - 352260
4
Kashiwa Reysol
Đội bóng Kashiwa Reysol
331612548 - 331560
5
Sanfrecce Hiroshima
Đội bóng Sanfrecce Hiroshima
34178939 - 231659
6
Machida Zelvia
Đội bóng Machida Zelvia
331671049 - 351455
7
Kawasaki Frontale
Đội bóng Kawasaki Frontale
331411860 - 451553
8
Urawa Reds
Đội bóng Urawa Reds
331410940 - 32852
9
Gamba Osaka
Đội bóng Gamba Osaka
331551346 - 47-150
10
Cerezo Osaka
Đội bóng Cerezo Osaka
3311101250 - 49143
11
FC Tokyo
Đội bóng FC Tokyo
341191436 - 46-1042
12
Shimizu S-Pulse
Đội bóng Shimizu S-Pulse
3310111235 - 39-441
13
Fagiano Okayama
Đội bóng Fagiano Okayama
331181429 - 35-641
14
Avispa Fukuoka
Đội bóng Avispa Fukuoka
3310101332 - 37-540
15
Nagoya Grampus
Đội bóng Nagoya Grampus
331091440 - 48-839
16
Tokyo Verdy
Đội bóng Tokyo Verdy
331091421 - 35-1439
17
Yokohama F. Marinos
Đội bóng Yokohama F. Marinos
33871832 - 44-1231
18
Yokohama
Đội bóng Yokohama
33871821 - 37-1631
19
Shonan Bellmare
Đội bóng Shonan Bellmare
33672028 - 57-2925
20
Albirex Niigata
Đội bóng Albirex Niigata
334101930 - 55-2522