Hạng nhất Anh
Hạng nhất Anh
Watford
Đội bóng Watford
Kết thúc
2  -  1
Portsmouth
Đội bóng Portsmouth
Kayembe 57'(pen)
Rocco Vata 90'+5
Swanson 10'
Vicarage Road Stadium
Geoff Eltringham

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
 
10'
0
-
1
30'
 
Hết hiệp 1
0 - 1
57'
1
-
1
 
 
57'
 
59'
 
64'
 
90'
90'+5
2
-
1
 
90'+8
 
Kết thúc
2 - 1

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
71%
29%
1
Việt vị
0
13
Tổng cú sút
5
6
Sút trúng mục tiêu
1
3
Sút ngoài mục tiêu
4
4
Sút bị chặn
0
12
Phạm lỗi
13
2
Thẻ vàng
6
1
Thẻ đỏ
0
11
Phạt góc
5
527
Số đường chuyền
221
439
Số đường chuyền chính xác
129
0
Cứu thua
4
8
Tắc bóng
14
Cầu thủ Tom Cleverley
Tom Cleverley
HLV
Cầu thủ John Mousinho
John Mousinho

Đối đầu gần đây

Watford

Số trận (39)

17
Thắng
43.59%
10
Hòa
25.64%
12
Thắng
30.77%
Portsmouth
Championship
02 thg 01, 2012
Portsmouth
Đội bóng Portsmouth
Kết thúc
2  -  0
Watford
Đội bóng Watford
Championship
19 thg 11, 2011
Watford
Đội bóng Watford
Kết thúc
2  -  0
Portsmouth
Đội bóng Portsmouth
Championship
01 thg 01, 2011
Watford
Đội bóng Watford
Kết thúc
3  -  0
Portsmouth
Đội bóng Portsmouth
Championship
16 thg 10, 2010
Portsmouth
Đội bóng Portsmouth
Kết thúc
3  -  2
Watford
Đội bóng Watford
Premier League
09 thg 04, 2007
Watford
Đội bóng Watford
Kết thúc
4  -  2
Portsmouth
Đội bóng Portsmouth

Phong độ gần đây

Tin Tức

Lịch thi đấu bóng đá hôm nay 1/12 và sáng 2/12: Lịch thi đấu La Liga - Vallecano vs Valencia

Lịch thi đấu bóng đá hôm nay 1/12 và sáng 2/12: Lịch thi đấu La Liga - Vallecano vs Valencia; Serie A - Bologna vs Cremonese; hạng Nhất Anh - Birmingham City vs Watford...

Dự đoán máy tính

Watford
Portsmouth
Thắng
48.5%
Hòa
26.3%
Thắng
25.1%
Watford thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.5%
6-1
0.1%
7-2
0%
4-0
1.7%
5-1
0.5%
6-2
0.1%
3-0
4.6%
4-1
1.6%
5-2
0.2%
6-3
0%
2-0
9.3%
3-1
4.5%
4-2
0.8%
5-3
0.1%
1-0
12.7%
2-1
9.1%
3-2
2.2%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.4%
0-0
8.7%
2-2
4.5%
3-3
0.7%
4-4
0.1%
Portsmouth thắng
0-1
8.5%
1-2
6.1%
2-3
1.5%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
4.1%
1-3
2%
2-4
0.4%
3-5
0%
0-3
1.3%
1-4
0.5%
2-5
0.1%
0-4
0.3%
1-5
0.1%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Coventry City
Đội bóng Coventry City
20135251 - 222944
2
Middlesbrough
Đội bóng Middlesbrough
20116330 - 21939
3
Millwall
Đội bóng Millwall
20105524 - 26-235
4
Ipswich Town
Đội bóng Ipswich Town
2097434 - 191534
5
Preston North End
Đội bóng Preston North End
2088427 - 21632
6
Hull City
Đội bóng Hull City
2094733 - 34-131
7
Queens Park Rangers
Đội bóng Queens Park Rangers
2094727 - 30-331
8
Stoke City
Đội bóng Stoke City
2093826 - 19730
9
Southampton
Đội bóng Southampton
2086634 - 28630
10
Bristol City
Đội bóng Bristol City
2086628 - 23530
11
Birmingham City
Đội bóng Birmingham City
2084829 - 25428
12
Watford
Đội bóng Watford
2077628 - 26228
13
Leicester City
Đội bóng Leicester City
2077627 - 26128
14
Wrexham AFC
Đội bóng Wrexham AFC
2069524 - 23127
15
Derby County
Đội bóng Derby County
2076727 - 29-227
16
West Bromwich Albion
Đội bóng West Bromwich Albion
2074923 - 28-525
17
Sheffield United
Đội bóng Sheffield United
20721125 - 29-423
18
Swansea City
Đội bóng Swansea City
2065921 - 27-623
19
Charlton Athletic
Đội bóng Charlton Athletic
1965819 - 25-623
20
Blackburn Rovers
Đội bóng Blackburn Rovers
1964919 - 24-522
21
Oxford United
Đội bóng Oxford United
2047921 - 28-719
22
Portsmouth
Đội bóng Portsmouth
19451015 - 26-1117
23
Norwich City
Đội bóng Norwich City
20351222 - 33-1114
24
Sheffield Wednesday
Đội bóng Sheffield Wednesday
19161215 - 37-220