VĐQG Nhật Bản
VĐQG Nhật Bản -Vòng 13
Vissel Kobe
Đội bóng Vissel Kobe
Kết thúc
2  -  0
Sanfrecce Hiroshima
Đội bóng Sanfrecce Hiroshima
Araki 47'(og)
Muto 90'+5
Noevir Stadium Kobe
Futoshi Nakamura

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
 
28'
Hết hiệp 1
0 - 0
47'
1
-
0
 
 
64'
 
71'
77'
 
84'
 
89'
 
90'+5
2
-
0
 
Kết thúc
2 - 0

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
44%
56%
0
Việt vị
1
7
Tổng cú sút
10
4
Sút trúng mục tiêu
4
3
Sút ngoài mục tiêu
6
10
Phạm lỗi
9
2
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
0
4
Phạt góc
8
343
Số đường chuyền
419
227
Số đường chuyền chính xác
300
3
Cứu thua
3
9
Tắc bóng
14
Cầu thủ Takayuki Yoshida
Takayuki Yoshida
HLV
Cầu thủ Michael Skibbe
Michael Skibbe

Phong độ gần đây

Tin Tức

Bóng đá Australia gây phẫn nộ ở AFC Champions League

Chuỗi thất bại của các câu lạc bộ ở giải VĐQG Australia (A-League) tại châu Á kéo dài khi Melbourne City thất bại 0-2 trước Sanfrecce Hiroshima trong trận mở màn AFC Champions League Elite 2025/26.

Dự đoán máy tính

Vissel Kobe
Sanfrecce Hiroshima
Thắng
43%
Hòa
25.5%
Thắng
31.6%
Vissel Kobe thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.4%
6-1
0.1%
7-2
0%
4-0
1.3%
5-1
0.5%
6-2
0.1%
3-0
3.6%
4-1
1.7%
5-2
0.3%
6-3
0%
2-0
7.3%
3-1
4.4%
4-2
1%
5-3
0.1%
1-0
9.8%
2-1
9%
3-2
2.7%
4-3
0.4%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.1%
0-0
6.6%
2-2
5.5%
3-3
1.1%
4-4
0.1%
Sanfrecce Hiroshima thắng
0-1
8.1%
1-2
7.5%
2-3
2.3%
3-4
0.4%
4-5
0%
0-2
5%
1-3
3.1%
2-4
0.7%
3-5
0.1%
0-3
2.1%
1-4
1%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
0.6%
1-5
0.2%
2-6
0%
0-5
0.2%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Kashima Antlers
Đội bóng Kashima Antlers
32204852 - 282464
2
Vissel Kobe
Đội bóng Vissel Kobe
32186843 - 271660
3
Kyoto Sanga
Đội bóng Kyoto Sanga
32178756 - 342259
4
Kashiwa Reysol
Đội bóng Kashiwa Reysol
321512547 - 331457
5
Machida Zelvia
Đội bóng Machida Zelvia
32167948 - 331555
6
Sanfrecce Hiroshima
Đội bóng Sanfrecce Hiroshima
32167937 - 221555
7
Kawasaki Frontale
Đội bóng Kawasaki Frontale
321410859 - 441552
8
Urawa Reds
Đội bóng Urawa Reds
321310939 - 32749
9
Gamba Osaka
Đội bóng Gamba Osaka
321541346 - 47-149
10
Cerezo Osaka
Đội bóng Cerezo Osaka
3211101149 - 47243
11
Shimizu S-Pulse
Đội bóng Shimizu S-Pulse
3210101234 - 38-440
12
Fagiano Okayama
Đội bóng Fagiano Okayama
321171428 - 34-640
13
FC Tokyo
Đội bóng FC Tokyo
321171435 - 45-1040
14
Avispa Fukuoka
Đội bóng Avispa Fukuoka
329101331 - 37-637
15
Nagoya Grampus
Đội bóng Nagoya Grampus
32991438 - 47-936
16
Tokyo Verdy
Đội bóng Tokyo Verdy
32991420 - 35-1536
17
Yokohama F. Marinos
Đội bóng Yokohama F. Marinos
32871732 - 43-1131
18
Yokohama
Đội bóng Yokohama
32871721 - 36-1531
19
Shonan Bellmare
Đội bóng Shonan Bellmare
32671928 - 56-2825
20
Albirex Niigata
Đội bóng Albirex Niigata
32491929 - 54-2521