VĐQG Nhật Bản
VĐQG Nhật Bản -Vòng 10
Douglas Vieira 90'+3
Estadio Yodoko Sakura
Yuichi Nishimura

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
Hết hiệp 1
0 - 0
Kết thúc
0 - 1

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
44%
56%
1
Việt vị
3
6
Tổng cú sút
21
3
Sút trúng mục tiêu
9
3
Sút ngoài mục tiêu
12
10
Phạm lỗi
12
1
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
3
Phạt góc
10
373
Số đường chuyền
439
269
Số đường chuyền chính xác
344
7
Cứu thua
3
19
Tắc bóng
16
Cầu thủ Akio Kogiku
Akio Kogiku
HLV
Cầu thủ Michael Skibbe
Michael Skibbe

Phong độ gần đây

Tin Tức

Kagawa giờ ra sao

Ở tuổi 36, Shinji Kagawa vẫn đang thi đấu tại giải quốc nội trong màu áo Cerezo Osaka.

Dự đoán máy tính

Cerezo Osaka
Sanfrecce Hiroshima
Thắng
41%
Hòa
26.2%
Thắng
32.8%
Cerezo Osaka thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.3%
6-1
0.1%
7-2
0%
4-0
1.2%
5-1
0.4%
6-2
0.1%
3-0
3.3%
4-1
1.4%
5-2
0.2%
6-3
0%
2-0
7.1%
3-1
4%
4-2
0.9%
5-3
0.1%
1-0
10.2%
2-1
8.7%
3-2
2.5%
4-3
0.4%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.4%
0-0
7.3%
2-2
5.3%
3-3
1%
4-4
0.1%
Sanfrecce Hiroshima thắng
0-1
8.9%
1-2
7.6%
2-3
2.2%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
5.4%
1-3
3.1%
2-4
0.7%
3-5
0.1%
0-3
2.2%
1-4
0.9%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
0.7%
1-5
0.2%
2-6
0%
0-5
0.2%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Kashima Antlers
Đội bóng Kashima Antlers
33205852 - 282465
2
Kyoto Sanga
Đội bóng Kyoto Sanga
33179757 - 352260
3
Kashiwa Reysol
Đội bóng Kashiwa Reysol
331612548 - 331560
4
Vissel Kobe
Đội bóng Vissel Kobe
33186943 - 281560
5
Sanfrecce Hiroshima
Đội bóng Sanfrecce Hiroshima
33177939 - 231658
6
Machida Zelvia
Đội bóng Machida Zelvia
331671049 - 351455
7
Kawasaki Frontale
Đội bóng Kawasaki Frontale
331411860 - 451553
8
Urawa Reds
Đội bóng Urawa Reds
331410940 - 32852
9
Gamba Osaka
Đội bóng Gamba Osaka
331551346 - 47-150
10
Cerezo Osaka
Đội bóng Cerezo Osaka
3311101250 - 49143
11
Shimizu S-Pulse
Đội bóng Shimizu S-Pulse
3310111235 - 39-441
12
Fagiano Okayama
Đội bóng Fagiano Okayama
331181429 - 35-641
13
FC Tokyo
Đội bóng FC Tokyo
331181436 - 46-1041
14
Avispa Fukuoka
Đội bóng Avispa Fukuoka
3310101332 - 37-540
15
Nagoya Grampus
Đội bóng Nagoya Grampus
331091440 - 48-839
16
Tokyo Verdy
Đội bóng Tokyo Verdy
331091421 - 35-1439
17
Yokohama F. Marinos
Đội bóng Yokohama F. Marinos
33871832 - 44-1231
18
Yokohama
Đội bóng Yokohama
33871821 - 37-1631
19
Shonan Bellmare
Đội bóng Shonan Bellmare
33672028 - 57-2925
20
Albirex Niigata
Đội bóng Albirex Niigata
334101930 - 55-2522