VĐQG Czech
VĐQG Czech -Vòng 18
Jirka 18'(pen)
Kliment 22'
Hranac 55'
Mosquera 85'
Bucha 90'+4
Doosan Arena

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
18'
1
-
0
 
22'
2
-
0
 
Hết hiệp 1
2 - 0
51'
 
55'
3
-
0
 
85'
4
-
0
 
90'+4
5
-
0
 
Kết thúc
5 - 0

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
54%
46%
0
Việt vị
2
23
Tổng cú sút
12
13
Sút trúng mục tiêu
5
5
Sút ngoài mục tiêu
3
5
Sút bị chặn
4
11
Phạm lỗi
5
2
Thẻ vàng
0
0
Thẻ đỏ
0
6
Phạt góc
9
421
Số đường chuyền
366
350
Số đường chuyền chính xác
283
5
Cứu thua
9
16
Tắc bóng
10
Cầu thủ Miroslav Koubek
Miroslav Koubek
HLV
Cầu thủ Tomas Zapotocny
Tomas Zapotocny

Phong độ gần đây

Tin Tức

Ten Hag bị sa thải, Leverkusen lập tức tìm lại niềm vui

Chỉ hai ngày sau khi sa thải Erik ten Hag, Bayer Leverkusen nhanh chóng lấy lại khí thế bằng chiến thắng 2-1 trong trận giao hữu với Viktoria Cologne.

Dự đoán máy tính

Viktoria Plzeň
České Budějovice
Thắng
78.3%
Hòa
14.4%
Thắng
7.3%
Viktoria Plzeň thắng
10-0
0%
9-0
0%
8-0
0.2%
9-1
0%
7-0
0.5%
8-1
0.1%
6-0
1.5%
7-1
0.3%
8-2
0%
5-0
3.6%
6-1
1%
7-2
0.1%
4-0
7.1%
5-1
2.3%
6-2
0.3%
7-3
0%
3-0
11.3%
4-1
4.5%
5-2
0.7%
6-3
0.1%
2-0
13.5%
3-1
7.2%
4-2
1.4%
5-3
0.2%
6-4
0%
1-0
10.8%
2-1
8.6%
3-2
2.3%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
6.9%
0-0
4.3%
2-2
2.7%
3-3
0.5%
4-4
0%
České Budějovice thắng
0-1
2.7%
1-2
2.2%
2-3
0.6%
3-4
0.1%
0-2
0.9%
1-3
0.5%
2-4
0.1%
0-3
0.2%
1-4
0.1%
2-5
0%
0-4
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểm
1
Baník Ostrava
Đội bóng Baník Ostrava
00000 - 000
2
Bohemians 1905
Đội bóng Bohemians 1905
00000 - 000
3
České Budějovice
Đội bóng České Budějovice
00000 - 000
4
FK Dukla Praha
Đội bóng FK Dukla Praha
00000 - 000
5
Hradec Králové
Đội bóng Hradec Králové
00000 - 000
6
Jablonec
Đội bóng Jablonec
00000 - 000
7
Karviná
Đội bóng Karviná
00000 - 000
8
Mladá Boleslav
Đội bóng Mladá Boleslav
00000 - 000
9
Pardubice
Đội bóng Pardubice
00000 - 000
10
Sigma Olomouc
Đội bóng Sigma Olomouc
00000 - 000
11
Slavia Praha
Đội bóng Slavia Praha
00000 - 000
12
Slovácko
Đội bóng Slovácko
00000 - 000
13
Slovan Liberec
Đội bóng Slovan Liberec
00000 - 000
14
Sparta Praha
Đội bóng Sparta Praha
00000 - 000
15
Teplice
Đội bóng Teplice
00000 - 000
16
Viktoria Plzeň
Đội bóng Viktoria Plzeň
00000 - 000