VĐQG Czech
VĐQG Czech -Vòng 6
Mladá Boleslav
Đội bóng Mladá Boleslav
Kết thúc
1  -  3
Viktoria Plzeň
Đội bóng Viktoria Plzeň
Suchomel 45'+3
Sulc 5', 51'
Hranac 90'+5
Městský stadion Mladá Boleslav

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
 
5'
0
-
1
 
23'
 
28'
45'+3
1
-
1
 
Hết hiệp 1
1 - 1
48'
 
 
51'
1
-
2
 
68'
 
78'
89'
 
 
90'+5
1
-
3
Kết thúc
1 - 3

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
50%
50%
1
Việt vị
3
18
Tổng cú sút
17
4
Sút trúng mục tiêu
7
6
Sút ngoài mục tiêu
4
8
Sút bị chặn
6
15
Phạm lỗi
16
2
Thẻ vàng
4
0
Thẻ đỏ
0
14
Phạt góc
7
336
Số đường chuyền
348
229
Số đường chuyền chính xác
245
4
Cứu thua
3
16
Tắc bóng
11
Cầu thủ Marek Kulic
Marek Kulic
HLV
Cầu thủ Miroslav Koubek
Miroslav Koubek

Phong độ gần đây

Tin Tức

Ten Hag bị sa thải, Leverkusen lập tức tìm lại niềm vui

Chỉ hai ngày sau khi sa thải Erik ten Hag, Bayer Leverkusen nhanh chóng lấy lại khí thế bằng chiến thắng 2-1 trong trận giao hữu với Viktoria Cologne.

Dự đoán máy tính

Mladá Boleslav
Viktoria Plzeň
Thắng
29.1%
Hòa
23.8%
Thắng
47%
Mladá Boleslav thắng
6-0
0%
7-1
0%
5-0
0.1%
6-1
0.1%
4-0
0.6%
5-1
0.3%
6-2
0%
3-0
1.8%
4-1
1%
5-2
0.2%
6-3
0%
2-0
4.2%
3-1
3.1%
4-2
0.8%
5-3
0.1%
6-4
0%
1-0
6.5%
2-1
7.1%
3-2
2.6%
4-3
0.5%
5-4
0.1%
Hòa
1-1
11%
2-2
6%
0-0
5%
3-3
1.5%
4-4
0.2%
5-5
0%
Viktoria Plzeň thắng
0-1
8.6%
1-2
9.4%
2-3
3.4%
3-4
0.6%
4-5
0.1%
0-2
7.3%
1-3
5.3%
2-4
1.5%
3-5
0.2%
4-6
0%
0-3
4.1%
1-4
2.3%
2-5
0.5%
3-6
0.1%
0-4
1.7%
1-5
0.8%
2-6
0.1%
3-7
0%
0-5
0.6%
1-6
0.2%
2-7
0%
0-6
0.2%
1-7
0.1%
0-7
0%
1-8
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểm
1
Baník Ostrava
Đội bóng Baník Ostrava
00000 - 000
2
Bohemians 1905
Đội bóng Bohemians 1905
00000 - 000
3
České Budějovice
Đội bóng České Budějovice
00000 - 000
4
FK Dukla Praha
Đội bóng FK Dukla Praha
00000 - 000
5
Hradec Králové
Đội bóng Hradec Králové
00000 - 000
6
Jablonec
Đội bóng Jablonec
00000 - 000
7
Karviná
Đội bóng Karviná
00000 - 000
8
Mladá Boleslav
Đội bóng Mladá Boleslav
00000 - 000
9
Pardubice
Đội bóng Pardubice
00000 - 000
10
Sigma Olomouc
Đội bóng Sigma Olomouc
00000 - 000
11
Slavia Praha
Đội bóng Slavia Praha
00000 - 000
12
Slovácko
Đội bóng Slovácko
00000 - 000
13
Slovan Liberec
Đội bóng Slovan Liberec
00000 - 000
14
Sparta Praha
Đội bóng Sparta Praha
00000 - 000
15
Teplice
Đội bóng Teplice
00000 - 000
16
Viktoria Plzeň
Đội bóng Viktoria Plzeň
00000 - 000