Copa Brazil
Copa Brazil -1/16
Vasco da Gama
Đội bóng Vasco da Gama
Kết thúc
3  -  3
Pen: 5-4
Fortaleza EC
Đội bóng Fortaleza EC
Vegetti 17'(pen), 65'
Lucas Piton 76'
Marinho 8'
Lucero 54'
Hércules 89'
São Januário
Wagner Reway

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
17'
1
-
1
 
Hết hiệp 1
1 - 1
 
51'
 
54'
1
-
2
65'
2
-
2
 
71'
 
 
89'
3
-
3
Kết thúc
3 - 3

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
48%
52%
2
Việt vị
5
10
Tổng cú sút
12
4
Sút trúng mục tiêu
8
6
Sút ngoài mục tiêu
4
12
Phạm lỗi
6
3
Thẻ vàng
0
0
Thẻ đỏ
0
4
Phạt góc
10
357
Số đường chuyền
375
286
Số đường chuyền chính xác
316
5
Cứu thua
1
16
Tắc bóng
8
Cầu thủ Rafael Paiva
Rafael Paiva
HLV
Cầu thủ Juan Vojvoda
Juan Vojvoda

Đối đầu gần đây

Vasco da Gama

Số trận (19)

8
Thắng
42.11%
7
Hòa
36.84%
4
Thắng
21.05%
Fortaleza EC
Copa do Brasil
01 thg 05, 2024
Fortaleza EC
Đội bóng Fortaleza EC
Kết thúc
0  -  0
Vasco da Gama
Đội bóng Vasco da Gama
Série A
19 thg 10, 2023
Vasco da Gama
Đội bóng Vasco da Gama
Kết thúc
1  -  0
Fortaleza EC
Đội bóng Fortaleza EC
Série A
27 thg 05, 2023
Fortaleza EC
Đội bóng Fortaleza EC
Kết thúc
2  -  0
Vasco da Gama
Đội bóng Vasco da Gama
Série A
10 thg 02, 2021
Fortaleza EC
Đội bóng Fortaleza EC
Kết thúc
3  -  0
Vasco da Gama
Đội bóng Vasco da Gama
Série A
19 thg 11, 2020
Vasco da Gama
Đội bóng Vasco da Gama
Kết thúc
0  -  0
Fortaleza EC
Đội bóng Fortaleza EC

Phong độ gần đây

Tin Tức

Hai ngã rẽ trái ngược ở tuổi 33 của Coutinho và Neymar

Philippe Coutinho đang hồi sinh rực rỡ trong màu áo Vasco da Gama, trong khi Neymar Jr. tiếp tục chìm trong vòng xoáy chấn thương và dần xa rời ánh hào quang.

Dự đoán máy tính

Vasco da Gama
Fortaleza EC
Thắng
35.2%
Hòa
26.1%
Thắng
38.8%
Vasco da Gama thắng
6-0
0%
7-1
0%
5-0
0.2%
6-1
0.1%
4-0
0.8%
5-1
0.3%
6-2
0%
3-0
2.5%
4-1
1.1%
5-2
0.2%
6-3
0%
2-0
5.8%
3-1
3.4%
4-2
0.8%
5-3
0.1%
1-0
9.1%
2-1
8%
3-2
2.3%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.4%
0-0
7%
2-2
5.4%
3-3
1.1%
4-4
0.1%
Fortaleza EC thắng
0-1
9.6%
1-2
8.5%
2-3
2.5%
3-4
0.4%
4-5
0%
0-2
6.6%
1-3
3.9%
2-4
0.8%
3-5
0.1%
0-3
3%
1-4
1.3%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
1%
1-5
0.4%
2-6
0.1%
0-5
0.3%
1-6
0.1%
2-7
0%
0-6
0.1%
1-7
0%
0-7
0%