VĐQG Brazil
VĐQG Brazil -Vòng 5
Erick 26'
Estadio Arena da Baixada

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
56%
44%
3
Việt vị
3
7
Sút trúng mục tiêu
1
13
Sút ngoài mục tiêu
6
6
Sút bị chặn
0
11
Phạm lỗi
9
1
Thẻ vàng
0
0
Thẻ đỏ
1
6
Phạt góc
5
479
Số đường chuyền
372
427
Số đường chuyền chính xác
296
2
Cứu thua
6
19
Tắc bóng
19
Cầu thủ Cuca
Cuca
HLV
Cầu thủ Rafael Paiva
Rafael Paiva

Đối đầu gần đây

Athletico Paranaense

Số trận (50)

16
Thắng
32%
14
Hòa
28%
20
Thắng
40%
Vasco da Gama
Série A
25 thg 11, 2023
Athletico Paranaense
Đội bóng Athletico Paranaense
Kết thúc
0  -  0
Vasco da Gama
Đội bóng Vasco da Gama
Série A
23 thg 07, 2023
Vasco da Gama
Đội bóng Vasco da Gama
Kết thúc
0  -  2
Athletico Paranaense
Đội bóng Athletico Paranaense
Série A
27 thg 12, 2020
Athletico Paranaense
Đội bóng Athletico Paranaense
Kết thúc
3  -  0
Vasco da Gama
Đội bóng Vasco da Gama
Série A
06 thg 09, 2020
Vasco da Gama
Đội bóng Vasco da Gama
Kết thúc
1  -  0
Athletico Paranaense
Đội bóng Athletico Paranaense
Série A
22 thg 09, 2019
Vasco da Gama
Đội bóng Vasco da Gama
Kết thúc
1  -  1
Athletico Paranaense
Đội bóng Athletico Paranaense

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Athletico Paranaense
Vasco da Gama
Thắng
60.7%
Hòa
22.2%
Thắng
17.2%
Athletico Paranaense thắng
8-0
0%
7-0
0.1%
8-1
0%
6-0
0.4%
7-1
0.1%
5-0
1.2%
6-1
0.3%
7-2
0%
4-0
3.2%
5-1
1.1%
6-2
0.1%
7-3
0%
3-0
7%
4-1
2.8%
5-2
0.5%
6-3
0%
2-0
11.2%
3-1
6.1%
4-2
1.2%
5-3
0.1%
1-0
12.1%
2-1
9.8%
3-2
2.7%
4-3
0.4%
5-4
0%
Hòa
1-1
10.5%
0-0
6.5%
2-2
4.3%
3-3
0.8%
4-4
0.1%
Vasco da Gama thắng
0-1
5.7%
1-2
4.6%
2-3
1.3%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
2.5%
1-3
1.3%
2-4
0.3%
3-5
0%
0-3
0.7%
1-4
0.3%
2-5
0%
0-4
0.2%
1-5
0.1%
0-5
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Botafogo
Đội bóng Botafogo
961216 - 8819
2
Flamengo
Đội bóng Flamengo
953116 - 8818
3
Bahía
Đội bóng Bahía
953113 - 9418
4
Athletico Paranaense
Đội bóng Athletico Paranaense
952213 - 6717
5
Palmeiras
Đội bóng Palmeiras
952211 - 4717
6
São Paulo
Đội bóng São Paulo
943214 - 8615
7
RB Bragantino
Đội bóng RB Bragantino
943212 - 9315
8
Cruzeiro
Đội bóng Cruzeiro
842210 - 10014
9
Atl. Mineiro
Đội bóng Atl. Mineiro
834112 - 9313
10
Internacional
Đội bóng Internacional
73226 - 5111
11
EC Juventude
Đội bóng EC Juventude
82429 - 11-210
12
Fortaleza EC
Đội bóng Fortaleza EC
82426 - 10-410
13
Atlético GO
Đội bóng Atlético GO
92258 - 12-48
14
Cuiabá
Đội bóng Cuiabá
921611 - 15-47
15
Vasco da Gama
Đội bóng Vasco da Gama
92167 - 19-127
16
Corinthians
Đội bóng Corinthians
91447 - 10-37
17
Grêmio
Đội bóng Grêmio
72056 - 9-36
18
Criciúma
Đội bóng Criciúma
713312 - 14-26
19
Fluminense
Đội bóng Fluminense
913510 - 16-66
20
Vitória
Đội bóng Vitória
91358 - 15-76