VĐQG Na Uy
VĐQG Na Uy -Vòng 16
Valerenga IF
Đội bóng Valerenga IF
Kết thúc
2  -  3
Sandefjord
Đội bóng Sandefjord
Seedy Jatta 52'
Petter Strand 90'
Ottosson 63'
Al-Saed 72'
Nyenetue 90'+4
Ullevaal Stadion
Rohit Saggi

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
51%
49%
1
Việt vị
0
17
Tổng cú sút
11
5
Sút trúng mục tiêu
7
12
Sút ngoài mục tiêu
4
7
Phạm lỗi
10
2
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
9
Phạt góc
2
437
Số đường chuyền
444
361
Số đường chuyền chính xác
380
4
Cứu thua
3
18
Tắc bóng
17
Cầu thủ Geir Bakke
Geir Bakke
HLV
Cầu thủ Hans Erik Ödegaard
Hans Erik Ödegaard

Phong độ gần đây

Tin Tức

Màn lội ngược dòng không tưởng ở cúp châu Âu

CLB Brondby IF viết nên một trong những trang sử hào hùng nhất lịch sử bóng đá Đan Mạch và châu Âu khi lội ngược dòng ngoạn mục trước Víkingur Reykjavík (Iceland), ở vòng sơ loại thứ ba UEFA Conference League 2025/26.

Dự đoán máy tính

Valerenga IF
Sandefjord
Thắng
64.1%
Hòa
20.7%
Thắng
15.2%
Valerenga IF thắng
8-0
0%
7-0
0.1%
8-1
0%
6-0
0.5%
7-1
0.1%
8-2
0%
5-0
1.5%
6-1
0.4%
7-2
0.1%
4-0
3.8%
5-1
1.3%
6-2
0.2%
7-3
0%
3-0
7.7%
4-1
3.3%
5-2
0.6%
6-3
0.1%
2-0
11.5%
3-1
6.6%
4-2
1.4%
5-3
0.2%
6-4
0%
1-0
11.5%
2-1
9.8%
3-2
2.8%
4-3
0.4%
5-4
0%
Hòa
1-1
9.8%
0-0
5.7%
2-2
4.2%
3-3
0.8%
4-4
0.1%
Sandefjord thắng
0-1
4.9%
1-2
4.2%
2-3
1.2%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
2.1%
1-3
1.2%
2-4
0.3%
3-5
0%
0-3
0.6%
1-4
0.3%
2-5
0%
0-4
0.1%
1-5
0%
0-5
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Viking Stavanger
Đội bóng Viking Stavanger
19133347 - 262142
2
FK Bodo Glimt
Đội bóng FK Bodo Glimt
18123344 - 172739
3
SK Brann
Đội bóng SK Brann
17103431 - 25633
4
Tromsø IL
Đội bóng Tromsø IL
17103429 - 23633
5
Rosenborg BK
Đội bóng Rosenborg BK
1886424 - 21330
6
Sandefjord
Đội bóng Sandefjord
1790833 - 24927
7
Fredrikstad
Đội bóng Fredrikstad
1875623 - 20326
8
KFUM Oslo
Đội bóng KFUM Oslo
1774629 - 20925
9
Molde FK
Đội bóng Molde FK
1772825 - 23223
10
Sarpsborg 08
Đội bóng Sarpsborg 08
1757528 - 24422
11
Valerenga IF
Đội bóng Valerenga IF
1763824 - 28-421
12
Bryne
Đội bóng Bryne
1754821 - 29-819
13
Kristiansund BK
Đội bóng Kristiansund BK
1754818 - 31-1319
14
HamKam
Đội bóng HamKam
1745818 - 29-1117
15
Stromsgodset IF
Đội bóng Stromsgodset IF
17301421 - 37-169
16
Haugesund
Đội bóng Haugesund
1812158 - 46-385