Hạng 2 Nhật Bản
Hạng 2 Nhật Bản -Vòng 10
Edigar Junio 4', 12', 47'
Kasayanagi 55'
Juanma 65', 87'
Watari 90'
Transcosmos Stadium Nagasaki

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
80%
20%
6
Sút trúng mục tiêu
1
0
Sút ngoài mục tiêu
0
0
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
Cầu thủ Takahiro Shimotaira
Takahiro Shimotaira
HLV
Cầu thủ Kosaku Masuda
Kosaku Masuda

Đối đầu gần đây

V-Varen Nagasaki

Số trận (16)

4
Thắng
25%
5
Hòa
31.25%
7
Thắng
43.75%
Tokushima Vortis
J2 League
28 thg 10, 2023
V-Varen Nagasaki
Đội bóng V-Varen Nagasaki
Kết thúc
1  -  2
Tokushima Vortis
Đội bóng Tokushima Vortis
J2 League
16 thg 04, 2023
Tokushima Vortis
Đội bóng Tokushima Vortis
Kết thúc
0  -  4
V-Varen Nagasaki
Đội bóng V-Varen Nagasaki
J2 League
08 thg 10, 2022
V-Varen Nagasaki
Đội bóng V-Varen Nagasaki
Kết thúc
1  -  2
Tokushima Vortis
Đội bóng Tokushima Vortis
J2 League
03 thg 04, 2022
Tokushima Vortis
Đội bóng Tokushima Vortis
Kết thúc
0  -  0
V-Varen Nagasaki
Đội bóng V-Varen Nagasaki
J2 League
30 thg 09, 2020
V-Varen Nagasaki
Đội bóng V-Varen Nagasaki
Kết thúc
0  -  1
Tokushima Vortis
Đội bóng Tokushima Vortis

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

V-Varen Nagasaki
Tokushima Vortis
Thắng
67.3%
Hòa
20%
Thắng
12.7%
V-Varen Nagasaki thắng
8-0
0%
7-0
0.2%
8-1
0%
6-0
0.6%
7-1
0.1%
8-2
0%
5-0
1.8%
6-1
0.4%
7-2
0%
4-0
4.4%
5-1
1.3%
6-2
0.2%
7-3
0%
3-0
8.7%
4-1
3.2%
5-2
0.5%
6-3
0%
2-0
12.9%
3-1
6.4%
4-2
1.2%
5-3
0.1%
1-0
12.8%
2-1
9.6%
3-2
2.4%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
9.5%
0-0
6.3%
2-2
3.5%
3-3
0.6%
4-4
0.1%
Tokushima Vortis thắng
0-1
4.7%
1-2
3.5%
2-3
0.9%
3-4
0.1%
0-2
1.7%
1-3
0.9%
2-4
0.2%
3-5
0%
0-3
0.4%
1-4
0.2%
2-5
0%
0-4
0.1%
1-5
0%
0-5
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Shimizu S-Pulse
Đội bóng Shimizu S-Pulse
20141534 - 221243
2
V-Varen Nagasaki
Đội bóng V-Varen Nagasaki
19117136 - 171940
3
Yokohama
Đội bóng Yokohama
20124430 - 121840
4
Renofa Yamaguchi
Đội bóng Renofa Yamaguchi
20104626 - 151134
5
Fagiano Okayama
Đội bóng Fagiano Okayama
2097426 - 161034
6
Vegalta Sendai
Đội bóng Vegalta Sendai
2097425 - 22334
7
JEF United
Đội bóng JEF United
20103740 - 221833
8
Iwaki FC
Đội bóng Iwaki FC
1977527 - 161128
9
Ehime
Đội bóng Ehime
2077626 - 27-128
10
Blaublitz Akita
Đội bóng Blaublitz Akita
2067720 - 19125
11
Ventforet Kofu
Đội bóng Ventforet Kofu
2066830 - 29124
12
Oita Trinita
Đội bóng Oita Trinita
2059618 - 20-224
13
Fujieda MYFC
Đội bóng Fujieda MYFC
20731016 - 28-1224
14
Montedio Yamagata
Đội bóng Montedio Yamagata
20641017 - 23-622
15
Tokushima Vortis
Đội bóng Tokushima Vortis
20641018 - 29-1122
16
Mito Hollyhock
Đội bóng Mito Hollyhock
2056918 - 22-421
17
Roasso Kumamoto
Đội bóng Roasso Kumamoto
2056924 - 34-1021
18
Kagoshima United
Đội bóng Kagoshima United
2047918 - 34-1619
19
Tochigi
Đội bóng Tochigi
20451116 - 37-2117
20
Thespa Gunma
Đội bóng Thespa Gunma
20161311 - 32-219