Hạng 2 Nhật Bản
Hạng 2 Nhật Bản -Vòng 7
Tochigi
Đội bóng Tochigi
Kết thúc
1  -  1
V-Varen Nagasaki
Đội bóng V-Varen Nagasaki
Minamino 90'
Matheus Jesus 43'
Tochigi Green Stadium

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
45'+1
 
Hết hiệp 1
0 - 1
90'
1
-
1
 
 
90'+4
Kết thúc
1 - 1

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
50%
50%
2
Sút trúng mục tiêu
1
0
Sút ngoài mục tiêu
0
1
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
Cầu thủ Makoto Tanaka
Makoto Tanaka
HLV
Cầu thủ Takahiro Shimotaira
Takahiro Shimotaira

Đối đầu gần đây

Tochigi

Số trận (16)

3
Thắng
18.75%
4
Hòa
25%
9
Thắng
56.25%
V-Varen Nagasaki
J2 League
19 thg 08, 2023
V-Varen Nagasaki
Đội bóng V-Varen Nagasaki
Kết thúc
1  -  2
Tochigi
Đội bóng Tochigi
J2 League
12 thg 03, 2023
Tochigi
Đội bóng Tochigi
Kết thúc
0  -  0
V-Varen Nagasaki
Đội bóng V-Varen Nagasaki
J2 League
21 thg 09, 2022
V-Varen Nagasaki
Đội bóng V-Varen Nagasaki
Kết thúc
1  -  1
Tochigi
Đội bóng Tochigi
J2 League
05 thg 06, 2022
Tochigi
Đội bóng Tochigi
Kết thúc
2  -  3
V-Varen Nagasaki
Đội bóng V-Varen Nagasaki
J2 League
13 thg 11, 2021
V-Varen Nagasaki
Đội bóng V-Varen Nagasaki
Kết thúc
3  -  0
Tochigi
Đội bóng Tochigi

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Tochigi
V-Varen Nagasaki
Thắng
23.4%
Hòa
25.4%
Thắng
51.2%
Tochigi thắng
5-0
0.1%
6-1
0%
4-0
0.3%
5-1
0.1%
6-2
0%
3-0
1.2%
4-1
0.4%
5-2
0.1%
2-0
3.7%
3-1
1.9%
4-2
0.4%
5-3
0%
1-0
7.7%
2-1
5.8%
3-2
1.5%
4-3
0.2%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.1%
0-0
8%
2-2
4.5%
3-3
0.8%
4-4
0.1%
V-Varen Nagasaki thắng
0-1
12.5%
1-2
9.4%
2-3
2.4%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
9.8%
1-3
4.9%
2-4
0.9%
3-5
0.1%
0-3
5.1%
1-4
1.9%
2-5
0.3%
3-6
0%
0-4
2%
1-5
0.6%
2-6
0.1%
0-5
0.6%
1-6
0.2%
2-7
0%
0-6
0.2%
1-7
0%
0-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Shimizu S-Pulse
Đội bóng Shimizu S-Pulse
19141434 - 191543
2
Yokohama
Đội bóng Yokohama
20124430 - 121840
3
V-Varen Nagasaki
Đội bóng V-Varen Nagasaki
18116134 - 151939
4
Vegalta Sendai
Đội bóng Vegalta Sendai
1996423 - 20333
5
Renofa Yamaguchi
Đội bóng Renofa Yamaguchi
1994625 - 151031
6
Fagiano Okayama
Đội bóng Fagiano Okayama
1987425 - 16931
7
JEF United
Đội bóng JEF United
1993739 - 221730
8
Iwaki FC
Đội bóng Iwaki FC
1876526 - 151127
9
Blaublitz Akita
Đội bóng Blaublitz Akita
1967620 - 18225
10
Ehime
Đội bóng Ehime
1967623 - 27-425
11
Oita Trinita
Đội bóng Oita Trinita
1959518 - 18024
12
Fujieda MYFC
Đội bóng Fujieda MYFC
20731016 - 28-1224
13
Ventforet Kofu
Đội bóng Ventforet Kofu
1965829 - 28123
14
Montedio Yamagata
Đội bóng Montedio Yamagata
20641017 - 23-622
15
Tokushima Vortis
Đội bóng Tokushima Vortis
1964918 - 28-1022
16
Roasso Kumamoto
Đội bóng Roasso Kumamoto
1956824 - 33-921
17
Kagoshima United
Đội bóng Kagoshima United
2047918 - 34-1619
18
Mito Hollyhock
Đội bóng Mito Hollyhock
1946917 - 22-518
19
Tochigi
Đội bóng Tochigi
19351114 - 37-2314
20
Thespa Gunma
Đội bóng Thespa Gunma
19161211 - 31-209