Hạng 2 Nhật Bản
Hạng 2 Nhật Bản -Vòng 13
Guilherme 73'
Edigar Junio 76'
Kushibiki 25'(og)
Oishi 81'
Transcosmos Stadium Nagasaki

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
67%
33%
2
Sút trúng mục tiêu
1
0
Sút ngoài mục tiêu
0
0
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
Cầu thủ Takahiro Shimotaira
Takahiro Shimotaira
HLV
Cầu thủ Ken Yoshida
Ken Yoshida

Đối đầu gần đây

V-Varen Nagasaki

Số trận (14)

6
Thắng
42.86%
7
Hòa
50%
1
Thắng
7.14%
Blaublitz Akita
J2 League
16 thg 09, 2023
Blaublitz Akita
Đội bóng Blaublitz Akita
Kết thúc
0  -  0
V-Varen Nagasaki
Đội bóng V-Varen Nagasaki
J2 League
22 thg 04, 2023
V-Varen Nagasaki
Đội bóng V-Varen Nagasaki
Kết thúc
4  -  2
Blaublitz Akita
Đội bóng Blaublitz Akita
J2 League
25 thg 06, 2022
V-Varen Nagasaki
Đội bóng V-Varen Nagasaki
Kết thúc
0  -  0
Blaublitz Akita
Đội bóng Blaublitz Akita
J2 League
17 thg 04, 2022
Blaublitz Akita
Đội bóng Blaublitz Akita
Kết thúc
0  -  1
V-Varen Nagasaki
Đội bóng V-Varen Nagasaki
J2 League
22 thg 08, 2021
Blaublitz Akita
Đội bóng Blaublitz Akita
Kết thúc
1  -  1
V-Varen Nagasaki
Đội bóng V-Varen Nagasaki

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

V-Varen Nagasaki
Blaublitz Akita
Thắng
65.5%
Hòa
20.8%
Thắng
13.7%
V-Varen Nagasaki thắng
8-0
0%
7-0
0.1%
8-1
0%
6-0
0.5%
7-1
0.1%
8-2
0%
5-0
1.6%
6-1
0.4%
7-2
0%
4-0
4%
5-1
1.2%
6-2
0.1%
7-3
0%
3-0
8.2%
4-1
3.1%
5-2
0.5%
6-3
0%
2-0
12.6%
3-1
6.3%
4-2
1.2%
5-3
0.1%
1-0
12.9%
2-1
9.6%
3-2
2.4%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
9.8%
0-0
6.6%
2-2
3.7%
3-3
0.6%
4-4
0.1%
Blaublitz Akita thắng
0-1
5%
1-2
3.7%
2-3
0.9%
3-4
0.1%
0-2
1.9%
1-3
1%
2-4
0.2%
3-5
0%
0-3
0.5%
1-4
0.2%
2-5
0%
0-4
0.1%
1-5
0%
0-5
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Shimizu S-Pulse
Đội bóng Shimizu S-Pulse
19141434 - 191543
2
Yokohama
Đội bóng Yokohama
20124430 - 121840
3
V-Varen Nagasaki
Đội bóng V-Varen Nagasaki
18116134 - 151939
4
Vegalta Sendai
Đội bóng Vegalta Sendai
1996423 - 20333
5
Renofa Yamaguchi
Đội bóng Renofa Yamaguchi
1994625 - 151031
6
Fagiano Okayama
Đội bóng Fagiano Okayama
1987425 - 16931
7
JEF United
Đội bóng JEF United
1993739 - 221730
8
Iwaki FC
Đội bóng Iwaki FC
1876526 - 151127
9
Blaublitz Akita
Đội bóng Blaublitz Akita
1967620 - 18225
10
Ehime
Đội bóng Ehime
1967623 - 27-425
11
Oita Trinita
Đội bóng Oita Trinita
1959518 - 18024
12
Fujieda MYFC
Đội bóng Fujieda MYFC
20731016 - 28-1224
13
Ventforet Kofu
Đội bóng Ventforet Kofu
1965829 - 28123
14
Montedio Yamagata
Đội bóng Montedio Yamagata
20641017 - 23-622
15
Tokushima Vortis
Đội bóng Tokushima Vortis
1964918 - 28-1022
16
Roasso Kumamoto
Đội bóng Roasso Kumamoto
1956824 - 33-921
17
Kagoshima United
Đội bóng Kagoshima United
2047918 - 34-1619
18
Mito Hollyhock
Đội bóng Mito Hollyhock
1946917 - 22-518
19
Tochigi
Đội bóng Tochigi
19351114 - 37-2314
20
Thespa Gunma
Đội bóng Thespa Gunma
19161211 - 31-209