VĐQG Nhật Bản
VĐQG Nhật Bản -Vòng 34
Tokyo Verdy
Đội bóng Tokyo Verdy
Kết thúc
2  -  1
Urawa Reds
Đội bóng Urawa Reds
Tsunashima 59', 76'
Watanabe 27'
Ajinomoto Stadium
Yuichi Nishimura

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
52%
48%
0
Việt vị
1
13
Tổng cú sút
8
4
Sút trúng mục tiêu
4
4
Sút ngoài mục tiêu
2
5
Sút bị chặn
2
12
Phạm lỗi
12
0
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
9
Phạt góc
3
454
Số đường chuyền
440
378
Số đường chuyền chính xác
360
3
Cứu thua
1
11
Tắc bóng
14
Cầu thủ Hiroshi Jofuku
Hiroshi Jofuku
HLV
Cầu thủ Maciej Skorza
Maciej Skorza

Đối đầu gần đây

Tokyo Verdy

Số trận (35)

13
Thắng
37.14%
7
Hòa
20%
15
Thắng
42.86%
Urawa Reds
J1 League
03 thg 03, 2024
Urawa Reds
Đội bóng Urawa Reds
Kết thúc
1  -  1
Tokyo Verdy
Đội bóng Tokyo Verdy
Emperor Cup
22 thg 08, 2018
Urawa Reds
Đội bóng Urawa Reds
Kết thúc
1  -  0
Tokyo Verdy
Đội bóng Tokyo Verdy
Emperor Cup
15 thg 11, 2011
Urawa Reds
Đội bóng Urawa Reds
Kết thúc
2  -  1
Tokyo Verdy
Đội bóng Tokyo Verdy
J1 League
27 thg 08, 2008
Tokyo Verdy
Đội bóng Tokyo Verdy
Kết thúc
1  -  1
Urawa Reds
Đội bóng Urawa Reds
J1 League
17 thg 07, 2008
Urawa Reds
Đội bóng Urawa Reds
Kết thúc
3  -  2
Tokyo Verdy
Đội bóng Tokyo Verdy

Phong độ gần đây

Tin Tức

Nhận định Liverpool - Everton (18h30 ngày 20/9), Ngoại hạng Anh 2025-2026

Liverpool tiếp Everton ở vòng 5 Ngoại hạng Anh, derby Merseyside hứa hẹn hấp dẫn khi The Reds thăng hoa còn Everton dần ổn định hàng thủ.

Dự đoán máy tính

Tokyo Verdy
Urawa Reds
Thắng
40.2%
Hòa
27.5%
Thắng
32.3%
Tokyo Verdy thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.3%
6-1
0.1%
4-0
1%
5-1
0.3%
6-2
0%
3-0
3.2%
4-1
1.2%
5-2
0.2%
6-3
0%
2-0
7.4%
3-1
3.6%
4-2
0.6%
5-3
0.1%
1-0
11.6%
2-1
8.4%
3-2
2%
4-3
0.2%
5-4
0%
Hòa
1-1
13%
0-0
9%
2-2
4.7%
3-3
0.7%
4-4
0.1%
Urawa Reds thắng
0-1
10.1%
1-2
7.3%
2-3
1.7%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
5.7%
1-3
2.7%
2-4
0.5%
3-5
0%
0-3
2.1%
1-4
0.8%
2-5
0.1%
0-4
0.6%
1-5
0.2%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Kashima Antlers
Đội bóng Kashima Antlers
32204852 - 282464
2
Vissel Kobe
Đội bóng Vissel Kobe
32186843 - 271660
3
Kyoto Sanga
Đội bóng Kyoto Sanga
31168754 - 332156
4
Kashiwa Reysol
Đội bóng Kashiwa Reysol
311511543 - 291456
5
Machida Zelvia
Đội bóng Machida Zelvia
32167948 - 331555
6
Sanfrecce Hiroshima
Đội bóng Sanfrecce Hiroshima
32167937 - 221555
7
Kawasaki Frontale
Đội bóng Kawasaki Frontale
31149855 - 401551
8
Urawa Reds
Đội bóng Urawa Reds
321310939 - 32749
9
Gamba Osaka
Đội bóng Gamba Osaka
321541346 - 47-149
10
Cerezo Osaka
Đội bóng Cerezo Osaka
3111101048 - 45343
11
Shimizu S-Pulse
Đội bóng Shimizu S-Pulse
3210101234 - 38-440
12
Fagiano Okayama
Đội bóng Fagiano Okayama
321171428 - 34-640
13
FC Tokyo
Đội bóng FC Tokyo
311171333 - 42-940
14
Avispa Fukuoka
Đội bóng Avispa Fukuoka
329101331 - 37-637
15
Nagoya Grampus
Đội bóng Nagoya Grampus
32991438 - 47-936
16
Tokyo Verdy
Đội bóng Tokyo Verdy
32991420 - 35-1536
17
Yokohama F. Marinos
Đội bóng Yokohama F. Marinos
31771729 - 41-1228
18
Yokohama
Đội bóng Yokohama
31771720 - 36-1628
19
Shonan Bellmare
Đội bóng Shonan Bellmare
31671828 - 55-2725
20
Albirex Niigata
Đội bóng Albirex Niigata
32491929 - 54-2521