VĐQG Nhật Bản
VĐQG Nhật Bản -Vòng 30
Consadole Sapporo
Đội bóng Consadole Sapporo
Kết thúc
0  -  2
Tokyo Verdy
Đội bóng Tokyo Verdy
Yamada 54'
Tiago Alves 90'+7
Sapporo Dome
Masuya Ueda

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
72%
28%
2
Việt vị
3
2
Sút trúng mục tiêu
5
4
Sút ngoài mục tiêu
5
5
Sút bị chặn
2
14
Phạm lỗi
8
3
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
5
Phạt góc
4
653
Số đường chuyền
254
549
Số đường chuyền chính xác
175
3
Cứu thua
2
13
Tắc bóng
15
Cầu thủ Michael Petrovic
Michael Petrovic
HLV
Cầu thủ Hiroshi Jofuku
Hiroshi Jofuku

Đối đầu gần đây

Consadole Sapporo

Số trận (32)

11
Thắng
34.38%
9
Hòa
28.13%
12
Thắng
37.49%
Tokyo Verdy
J1 League
02 thg 06, 2024
Tokyo Verdy
Đội bóng Tokyo Verdy
Kết thúc
5  -  3
Consadole Sapporo
Đội bóng Consadole Sapporo
J2 League
22 thg 10, 2016
Consadole Sapporo
Đội bóng Consadole Sapporo
Kết thúc
1  -  2
Tokyo Verdy
Đội bóng Tokyo Verdy
J2 League
28 thg 02, 2016
Tokyo Verdy
Đội bóng Tokyo Verdy
Kết thúc
1  -  0
Consadole Sapporo
Đội bóng Consadole Sapporo
J2 League
04 thg 10, 2015
Tokyo Verdy
Đội bóng Tokyo Verdy
Kết thúc
0  -  2
Consadole Sapporo
Đội bóng Consadole Sapporo

Phong độ gần đây

Tin Tức

Tiền đạo Supachok lại gây ngỡ ngàng ở Nhật Bản

Tiền đạo Supachok vừa có trận đấu xuất sắc, giúp CLB Consadole Sapporo giành chiến thắng đầu tiên tại J-League 2.

Dậy sóng với bàn thắng của Supachok ở Nhật Bản

Tiền đạo Supachok đã có pha lập công đầu tiên ở J-League 2 trong trận đầu tiên được đá chính cho Consadole Sapporo.

Dự đoán máy tính

Consadole Sapporo
Tokyo Verdy
Thắng
53%
Hòa
23.1%
Thắng
23.8%
Consadole Sapporo thắng
8-0
0%
7-0
0.1%
8-1
0%
6-0
0.3%
7-1
0.1%
5-0
0.8%
6-1
0.3%
7-2
0%
4-0
2.3%
5-1
1%
6-2
0.2%
7-3
0%
3-0
5.2%
4-1
2.6%
5-2
0.5%
6-3
0.1%
2-0
8.6%
3-1
5.9%
4-2
1.5%
5-3
0.2%
6-4
0%
1-0
9.6%
2-1
9.8%
3-2
3.3%
4-3
0.6%
5-4
0.1%
Hòa
1-1
10.9%
2-2
5.5%
0-0
5.3%
3-3
1.3%
4-4
0.2%
5-5
0%
Tokyo Verdy thắng
0-1
6%
1-2
6.1%
2-3
2.1%
3-4
0.4%
4-5
0%
0-2
3.4%
1-3
2.3%
2-4
0.6%
3-5
0.1%
0-3
1.3%
1-4
0.7%
2-5
0.1%
3-6
0%
0-4
0.4%
1-5
0.1%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Kashima Antlers
Đội bóng Kashima Antlers
641112 - 4813
2
Machida Zelvia
Đội bóng Machida Zelvia
64027 - 4312
3
Sanfrecce Hiroshima
Đội bóng Sanfrecce Hiroshima
53206 - 3311
4
Kashiwa Reysol
Đội bóng Kashiwa Reysol
63218 - 6211
5
Shonan Bellmare
Đội bóng Shonan Bellmare
63217 - 5211
6
Avispa Fukuoka
Đội bóng Avispa Fukuoka
63035 - 509
7
Gamba Osaka
Đội bóng Gamba Osaka
63036 - 10-49
8
Kawasaki Frontale
Đội bóng Kawasaki Frontale
52217 - 348
9
Fagiano Okayama
Đội bóng Fagiano Okayama
62225 - 328
10
Shimizu S-Pulse
Đội bóng Shimizu S-Pulse
62226 - 518
11
Kyoto Sanga
Đội bóng Kyoto Sanga
62225 - 6-18
12
FC Tokyo
Đội bóng FC Tokyo
62134 - 5-17
13
Yokohama
Đội bóng Yokohama
62133 - 4-17
14
Tokyo Verdy
Đội bóng Tokyo Verdy
62135 - 9-47
15
Yokohama F. Marinos
Đội bóng Yokohama F. Marinos
51314 - 316
16
Vissel Kobe
Đội bóng Vissel Kobe
51315 - 506
17
Urawa Reds
Đội bóng Urawa Reds
61324 - 6-26
18
Cerezo Osaka
Đội bóng Cerezo Osaka
612310 - 11-15
19
Albirex Niigata
Đội bóng Albirex Niigata
60336 - 10-43
20
Nagoya Grampus
Đội bóng Nagoya Grampus
60246 - 14-82