VĐQG Na Uy
VĐQG Na Uy -Vòng 18
Stromsgodset IF
Đội bóng Stromsgodset IF
Kết thúc
0  -  5
FK Bodo Glimt
Đội bóng FK Bodo Glimt
Kasper Høgh 10', 59'
Hauge 39'
Bjørkan 45'
Daniel Bassi 84'

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
23%
77%
1
Việt vị
2
1
Tổng cú sút
31
1
Sút trúng mục tiêu
13
0
Sút ngoài mục tiêu
11
5
Phạm lỗi
5
1
Thẻ vàng
0
1
Thẻ đỏ
0
1
Phạt góc
16
250
Số đường chuyền
785
206
Số đường chuyền chính xác
733
7
Cứu thua
1
8
Tắc bóng
16
Cầu thủ Dag-Eilev Fagermo
Dag-Eilev Fagermo
HLV
Cầu thủ Kjetil Knutsen
Kjetil Knutsen

Phong độ gần đây

Tin Tức

Xác định xong 36 đội bóng tham dự vòng phân hạng Champions League 2025-26

Qarabağ, Pafos, Bodø/Glimt, Kairat, Copenhagen, Benfica và Club Brugge là những đội bóng đã vượt qua vòng loại để góp mặt ở sân chơi danh giá nhất châu Âu.

Kỳ tích liên tục xuất hiện tại Champions League

Rạng sáng 27/8, sau Kairat, đến lượt Pafos, đội bóng tý hon Cyprus và Bodo/Glimt giành vé dự League Phase Champions League sau chiến thắng ở loạt play-off.

Dự đoán máy tính

Stromsgodset IF
FK Bodo Glimt
Thắng
30.4%
Hòa
24.3%
Thắng
45.3%
Stromsgodset IF thắng
6-0
0%
7-1
0%
5-0
0.2%
6-1
0.1%
4-0
0.6%
5-1
0.3%
6-2
0%
3-0
1.9%
4-1
1%
5-2
0.2%
6-3
0%
2-0
4.5%
3-1
3.1%
4-2
0.8%
5-3
0.1%
6-4
0%
1-0
7%
2-1
7.3%
3-2
2.6%
4-3
0.4%
5-4
0%
Hòa
1-1
11.3%
2-2
6%
0-0
5.4%
3-3
1.4%
4-4
0.2%
5-5
0%
FK Bodo Glimt thắng
0-1
8.8%
1-2
9.2%
2-3
3.2%
3-4
0.6%
4-5
0.1%
0-2
7.2%
1-3
5%
2-4
1.3%
3-5
0.2%
4-6
0%
0-3
3.9%
1-4
2%
2-5
0.4%
3-6
0.1%
0-4
1.6%
1-5
0.7%
2-6
0.1%
3-7
0%
0-5
0.5%
1-6
0.2%
2-7
0%
0-6
0.1%
1-7
0%
0-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
FK Bodo Glimt
Đội bóng FK Bodo Glimt
20143351 - 183345
2
Viking Stavanger
Đội bóng Viking Stavanger
20143349 - 272245
3
SK Brann
Đội bóng SK Brann
19114435 - 28737
4
Tromsø IL
Đội bóng Tromsø IL
20113632 - 27536
5
Valerenga IF
Đội bóng Valerenga IF
2093834 - 32230
6
Rosenborg BK
Đội bóng Rosenborg BK
1986525 - 23230
7
Sandefjord
Đội bóng Sandefjord
1991936 - 28828
8
KFUM Oslo
Đội bóng KFUM Oslo
2076731 - 24727
9
Fredrikstad
Đội bóng Fredrikstad
1976625 - 22327
10
Molde FK
Đội bóng Molde FK
2083928 - 26227
11
Sarpsborg 08
Đội bóng Sarpsborg 08
2067731 - 30125
12
Kristiansund BK
Đội bóng Kristiansund BK
2066823 - 35-1224
13
HamKam
Đội bóng HamKam
2056922 - 34-1221
14
Bryne
Đội bóng Bryne
20551025 - 35-1020
15
Stromsgodset IF
Đội bóng Stromsgodset IF
20411526 - 45-1913
16
Haugesund
Đội bóng Haugesund
20131612 - 51-396