MLS
MLS -Vòng 16 đội
Ndenbe 45'+1
Salloi 73'
Célio Pompeu 86'
Children's Mercy Park
Ismail Elfath

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
 
23'
 
32'
42'
 
45'+1
1
-
0
 
Hết hiệp 1
1 - 0
69'
 
73'
2
-
0
 
81'
 
 
90'+6
90'+14
 
Kết thúc
2 - 1

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
49%
51%
1
Việt vị
2
4
Sút trúng mục tiêu
2
1
Sút ngoài mục tiêu
7
3
Sút bị chặn
6
14
Phạm lỗi
14
4
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
0
5
Phạt góc
7
362
Số đường chuyền
367
262
Số đường chuyền chính xác
251
1
Cứu thua
2
13
Tắc bóng
11
Cầu thủ Peter Vermes
Peter Vermes
HLV
Cầu thủ Bradley Carnell
Bradley Carnell

Đối đầu gần đây

Sporting Kansas City

Số trận (4)

2
Thắng
50%
0
Hòa
0%
2
Thắng
50%
St. Louis City
MLS
30 thg 10, 2023
St. Louis City
Đội bóng St. Louis City
Kết thúc
1  -  4
Sporting Kansas City
Đội bóng Sporting Kansas City
MLS
01 thg 10, 2023
St. Louis City
Đội bóng St. Louis City
Kết thúc
4  -  1
Sporting Kansas City
Đội bóng Sporting Kansas City
MLS
03 thg 09, 2023
Sporting Kansas City
Đội bóng Sporting Kansas City
Kết thúc
2  -  1
St. Louis City
Đội bóng St. Louis City
MLS
21 thg 05, 2023
St. Louis City
Đội bóng St. Louis City
Kết thúc
4  -  0
Sporting Kansas City
Đội bóng Sporting Kansas City

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Sporting Kansas City
St. Louis City
Thắng
76.9%
Hòa
15.9%
Thắng
7.2%
Sporting Kansas City thắng
9-0
0%
8-0
0.1%
9-1
0%
7-0
0.4%
8-1
0.1%
6-0
1.2%
7-1
0.2%
8-2
0%
5-0
3%
6-1
0.6%
7-2
0.1%
4-0
6.7%
5-1
1.6%
6-2
0.2%
3-0
11.8%
4-1
3.6%
5-2
0.4%
6-3
0%
2-0
15.5%
3-1
6.3%
4-2
1%
5-3
0.1%
1-0
13.6%
2-1
8.4%
3-2
1.7%
4-3
0.2%
5-4
0%
Hòa
1-1
7.4%
0-0
6%
2-2
2.3%
3-3
0.3%
4-4
0%
St. Louis City thắng
0-1
3.2%
1-2
2%
2-3
0.4%
3-4
0%
0-2
0.9%
1-3
0.4%
2-4
0.1%
0-3
0.2%
1-4
0%
0-4
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Inter Miami
Đội bóng Inter Miami
20125346 - 291741
2
Cincinnati
Đội bóng Cincinnati
19123432 - 23939
3
New York RB
Đội bóng New York RB
2088431 - 25632
4
Charlotte FC
Đội bóng Charlotte FC
2095623 - 20332
5
Columbus Crew
Đội bóng Columbus Crew
1786329 - 171230
6
New York City
Đội bóng New York City
1992826 - 23329
7
Nashville SC
Đội bóng Nashville SC
1968523 - 23026
8
Toronto FC
Đội bóng Toronto FC
2074928 - 32-425
9
Atlanta United
Đội bóng Atlanta United
1956825 - 23221
10
Orlando City
Đội bóng Orlando City
1956823 - 31-821
11
Philadelphia Union
Đội bóng Philadelphia Union
1948731 - 31020
12
CF Montréal
Đội bóng CF Montréal
1948725 - 37-1220
13
DC United
Đội bóng DC United
2047926 - 37-1119
14
New England Revolution
Đội bóng New England Revolution
17611017 - 30-1319
15
Chicago Fire
Đội bóng Chicago Fire
1946923 - 34-1118