VĐQG Slovakia
VĐQG Slovakia
Slovan Bratislava
Đội bóng Slovan Bratislava
Kết thúc
6  -  0
Komárno
Đội bóng Komárno
Barseghyan 6', 27'
Ignatenko 33'
Strelec 37'
Tolić 83'
Nino Marcelli 90'+4
Štadión Tehelné pole
Lukas Dzivjak

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
6'
1
-
0
 
27'
2
-
0
 
33'
3
-
0
 
37'
4
-
0
 
Hết hiệp 1
4 - 0
62'
 
 
66'
73'
 
 
81'
83'
5
-
0
 
90'+2
 
Kết thúc
6 - 0

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
62%
38%
1
Việt vị
0
19
Tổng cú sút
8
12
Sút trúng mục tiêu
1
4
Sút ngoài mục tiêu
6
3
Sút bị chặn
1
16
Phạm lỗi
10
3
Thẻ vàng
3
1
Thẻ đỏ
0
0
Phạt góc
2
612
Số đường chuyền
361
548
Số đường chuyền chính xác
287
1
Cứu thua
6
12
Tắc bóng
14
Cầu thủ Vladimir Weiss
Vladimir Weiss
HLV
Cầu thủ Mikulas Radványi
Mikulas Radványi

Đối đầu gần đây

Slovan Bratislava

Số trận (2)

2
Thắng
100%
0
Hòa
0%
0
Thắng
0%
Komárno
Super Liga
28 thg 07, 2024
Komárno
Đội bóng Komárno
Kết thúc
1  -  4
Slovan Bratislava
Đội bóng Slovan Bratislava
Friendly
15 thg 06, 2019
Komárno
Đội bóng Komárno
Kết thúc
0  -  3
Slovan Bratislava
Đội bóng Slovan Bratislava

Phong độ gần đây

Tin Tức

Vòng loại World Cup 2026: Người Đức với cú sốc ở Bratislava, Tây Ban Nha thị uy

Các CĐV Đức kém lạc quan nhất cũng khó hình dung được kịch bản đội bóng của HLV Julian Nagelsmann lại thua trước 'bé hạt tiêu' Slovakia tới 0-2 trong ngày ra quân Vòng loại World Cup 2026.

Dự đoán máy tính

Slovan Bratislava
Komárno
Thắng
61.9%
Hòa
21.2%
Thắng
17%
Slovan Bratislava thắng
8-0
0%
7-0
0.1%
8-1
0%
6-0
0.5%
7-1
0.1%
8-2
0%
5-0
1.4%
6-1
0.4%
7-2
0.1%
4-0
3.5%
5-1
1.3%
6-2
0.2%
7-3
0%
3-0
7.1%
4-1
3.2%
5-2
0.6%
6-3
0.1%
2-0
10.7%
3-1
6.5%
4-2
1.5%
5-3
0.2%
6-4
0%
1-0
10.8%
2-1
9.9%
3-2
3%
4-3
0.5%
5-4
0%
Hòa
1-1
10%
0-0
5.5%
2-2
4.6%
3-3
0.9%
4-4
0.1%
Komárno thắng
0-1
5.1%
1-2
4.7%
2-3
1.4%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
2.4%
1-3
1.4%
2-4
0.3%
3-5
0%
0-3
0.7%
1-4
0.3%
2-5
0.1%
0-4
0.2%
1-5
0.1%
0-5
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Spartak Trnava
Đội bóng Spartak Trnava
650113 - 4915
2
DAC
Đội bóng DAC
642012 - 21014
3
Žilina
Đội bóng Žilina
733115 - 10512
4
Slovan Bratislava
Đội bóng Slovan Bratislava
633014 - 9512
5
Trenčín
Đội bóng Trenčín
74039 - 12-312
6
Zemplin Michalovce
Đội bóng Zemplin Michalovce
723211 - 1109
7
Podbrezová
Đội bóng Podbrezová
722310 - 15-58
8
Tatran Prešov
Đội bóng Tatran Prešov
71338 - 10-26
9
Skalica
Đội bóng Skalica
71337 - 11-46
10
Komárno
Đội bóng Komárno
62048 - 13-56
11
Ruzomberok
Đội bóng Ruzomberok
71158 - 15-74
12
FK Košice
Đội bóng FK Košice
51048 - 11-33