VĐQG Slovakia
VĐQG Slovakia
FK Košice
Đội bóng FK Košice
Kết thúc
1  -  1
Slovan Bratislava
Đội bóng Slovan Bratislava
Zan Medved 59'(pen)
Barseghyan 73'
Košická Futbalová Aréna
Lukas Dzivjak

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
Hết hiệp 1
0 - 0
59'
1
-
0
 
63'
 
90'+3
 
Kết thúc
1 - 1

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
31%
69%
4
Việt vị
2
10
Tổng cú sút
20
3
Sút trúng mục tiêu
5
6
Sút ngoài mục tiêu
11
1
Sút bị chặn
4
11
Phạm lỗi
13
1
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
1
Phạt góc
12
283
Số đường chuyền
617
191
Số đường chuyền chính xác
519
4
Cứu thua
2
16
Tắc bóng
16
Cầu thủ Roman Skuhravy
Roman Skuhravy
HLV
Cầu thủ Vladimir Weiss
Vladimir Weiss

Đối đầu gần đây

FK Košice

Số trận (3)

0
Thắng
0%
1
Hòa
33.33%
2
Thắng
66.67%
Slovan Bratislava
Super Liga
17 thg 08, 2024
Slovan Bratislava
Đội bóng Slovan Bratislava
Kết thúc
2  -  1
FK Košice
Đội bóng FK Košice
Super Liga
30 thg 10, 2023
Slovan Bratislava
Đội bóng Slovan Bratislava
Kết thúc
4  -  0
FK Košice
Đội bóng FK Košice
Super Liga
30 thg 07, 2023
FK Košice
Đội bóng FK Košice
Kết thúc
0  -  0
Slovan Bratislava
Đội bóng Slovan Bratislava

Phong độ gần đây

Tin Tức

Vòng loại World Cup 2026: Người Đức với cú sốc ở Bratislava, Tây Ban Nha thị uy

Các CĐV Đức kém lạc quan nhất cũng khó hình dung được kịch bản đội bóng của HLV Julian Nagelsmann lại thua trước 'bé hạt tiêu' Slovakia tới 0-2 trong ngày ra quân Vòng loại World Cup 2026.

Dự đoán máy tính

FK Košice
Slovan Bratislava
Thắng
28%
Hòa
25.1%
Thắng
46.9%
FK Košice thắng
6-0
0%
5-0
0.1%
6-1
0%
4-0
0.5%
5-1
0.2%
6-2
0%
3-0
1.7%
4-1
0.8%
5-2
0.1%
6-3
0%
2-0
4.4%
3-1
2.6%
4-2
0.6%
5-3
0.1%
1-0
7.6%
2-1
6.8%
3-2
2%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
11.9%
0-0
6.7%
2-2
5.3%
3-3
1.1%
4-4
0.1%
Slovan Bratislava thắng
0-1
10.4%
1-2
9.3%
2-3
2.8%
3-4
0.4%
4-5
0%
0-2
8.1%
1-3
4.8%
2-4
1.1%
3-5
0.1%
0-3
4.2%
1-4
1.9%
2-5
0.3%
3-6
0%
0-4
1.6%
1-5
0.6%
2-6
0.1%
0-5
0.5%
1-6
0.2%
2-7
0%
0-6
0.1%
1-7
0%
0-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Spartak Trnava
Đội bóng Spartak Trnava
650113 - 4915
2
DAC
Đội bóng DAC
642012 - 21014
3
Žilina
Đội bóng Žilina
733115 - 10512
4
Slovan Bratislava
Đội bóng Slovan Bratislava
633014 - 9512
5
Trenčín
Đội bóng Trenčín
74039 - 12-312
6
Zemplin Michalovce
Đội bóng Zemplin Michalovce
723211 - 1109
7
Podbrezová
Đội bóng Podbrezová
722310 - 15-58
8
Tatran Prešov
Đội bóng Tatran Prešov
71338 - 10-26
9
Skalica
Đội bóng Skalica
71337 - 11-46
10
Komárno
Đội bóng Komárno
62048 - 13-56
11
Ruzomberok
Đội bóng Ruzomberok
71158 - 15-74
12
FK Košice
Đội bóng FK Košice
51048 - 11-33