VĐQG Czech
VĐQG Czech
Slavia Praha
Đội bóng Slavia Praha
Kết thúc
3  -  0
FK Dukla Praha
Đội bóng FK Dukla Praha
Chorý 33'(pen), 89'
Matěj Jurásek 57'
Fortuna Arena
Dominik Stary

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
65%
35%
3
Việt vị
2
18
Tổng cú sút
3
5
Sút trúng mục tiêu
1
7
Sút ngoài mục tiêu
1
6
Sút bị chặn
1
7
Phạm lỗi
4
1
Thẻ vàng
0
0
Thẻ đỏ
0
9
Phạt góc
1
424
Số đường chuyền
242
356
Số đường chuyền chính xác
161
1
Cứu thua
2
13
Tắc bóng
18
Cầu thủ Jindrich Trpisovsky
Jindrich Trpisovsky
HLV
Cầu thủ Petr Rada
Petr Rada

Đối đầu gần đây

Slavia Praha

Số trận (20)

13
Thắng
65%
7
Hòa
35%
0
Thắng
0%
FK Dukla Praha
Czech Cup
19 thg 10, 2022
FK Dukla Praha
Đội bóng FK Dukla Praha
Kết thúc
0  -  4
Slavia Praha
Đội bóng Slavia Praha
Czech Cup
19 thg 01, 2021
Slavia Praha
Đội bóng Slavia Praha
Kết thúc
4  -  1
FK Dukla Praha
Đội bóng FK Dukla Praha
Czech First Division
06 thg 04, 2019
FK Dukla Praha
Đội bóng FK Dukla Praha
Kết thúc
1  -  5
Slavia Praha
Đội bóng Slavia Praha
Czech First Division
29 thg 10, 2018
Slavia Praha
Đội bóng Slavia Praha
Kết thúc
4  -  1
FK Dukla Praha
Đội bóng FK Dukla Praha
Czech First Division
14 thg 05, 2018
FK Dukla Praha
Đội bóng FK Dukla Praha
Kết thúc
0  -  2
Slavia Praha
Đội bóng Slavia Praha

Phong độ gần đây

Tin Tức

CLB Na Uy tạo địa chấn, giật điểm lịch sử tại Champions League

Trong lần đầu tiên góp mặt ở vòng bảng Champions League, Bodo/Glimt để lại dấu ấn mạnh mẽ khi xuất sắc cầm hòa Slavia Prague 2-2 ngay trên sân Eden Arena tối 17/9.

Champions League: Arsenal chiến thắng, 'địa chấn' liên tiếp ngày mở màn

Union Saint Gilloise và Qarabag FK đã cùng giành được chiến thắng để liên tiếp tạo nên cú sốc lớn ngay trong ngày Champions League mùa giải 2025-26 chính thức khởi tranh.

Dự đoán máy tính

Slavia Praha
FK Dukla Praha
Thắng
71.6%
Hòa
17.2%
Thắng
11.3%
Slavia Praha thắng
9-0
0%
8-0
0.1%
9-1
0%
7-0
0.3%
8-1
0.1%
6-0
1%
7-1
0.3%
8-2
0%
5-0
2.5%
6-1
0.8%
7-2
0.1%
4-0
5.4%
5-1
2%
6-2
0.3%
7-3
0%
3-0
9.1%
4-1
4.3%
5-2
0.8%
6-3
0.1%
2-0
11.7%
3-1
7.4%
4-2
1.8%
5-3
0.2%
6-4
0%
1-0
10%
2-1
9.5%
3-2
3%
4-3
0.5%
5-4
0%
Hòa
1-1
8.1%
0-0
4.3%
2-2
3.9%
3-3
0.8%
4-4
0.1%
FK Dukla Praha thắng
0-1
3.5%
1-2
3.3%
2-3
1%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
1.4%
1-3
0.9%
2-4
0.2%
3-5
0%
0-3
0.4%
1-4
0.2%
2-5
0%
0-4
0.1%
1-5
0%
0-5
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểm
1
Baník Ostrava
Đội bóng Baník Ostrava
00000 - 000
2
Bohemians 1905
Đội bóng Bohemians 1905
00000 - 000
3
České Budějovice
Đội bóng České Budějovice
00000 - 000
4
FK Dukla Praha
Đội bóng FK Dukla Praha
00000 - 000
5
Hradec Králové
Đội bóng Hradec Králové
00000 - 000
6
Jablonec
Đội bóng Jablonec
00000 - 000
7
Karviná
Đội bóng Karviná
00000 - 000
8
Mladá Boleslav
Đội bóng Mladá Boleslav
00000 - 000
9
Pardubice
Đội bóng Pardubice
00000 - 000
10
Sigma Olomouc
Đội bóng Sigma Olomouc
00000 - 000
11
Slavia Praha
Đội bóng Slavia Praha
00000 - 000
12
Slovácko
Đội bóng Slovácko
00000 - 000
13
Slovan Liberec
Đội bóng Slovan Liberec
00000 - 000
14
Sparta Praha
Đội bóng Sparta Praha
00000 - 000
15
Teplice
Đội bóng Teplice
00000 - 000
16
Viktoria Plzeň
Đội bóng Viktoria Plzeň
00000 - 000