VĐQG Czech
VĐQG Czech -Vòng 11
Slavia Praha
Đội bóng Slavia Praha
Kết thúc
2  -  1
Sparta Praha
Đội bóng Sparta Praha
Chytil 2'
Zafeiris 22'
Rrahmani 65'
Fortuna Arena
L. Szikszay

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
2'
1
-
0
 
Hết hiệp 1
2 - 0
60'
 
 
60'
72'
 
86'
 
89'
 
90'+1
 
 
90'+3
90'+4
 
 
90'+4
90'+8
 
 
90'+8
Kết thúc
2 - 1

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
48%
52%
5
Sút trúng mục tiêu
3
5
Sút ngoài mục tiêu
3
2
Sút bị chặn
2
22
Phạm lỗi
21
7
Thẻ vàng
8
1
Thẻ đỏ
1
5
Phạt góc
0
300
Số đường chuyền
330
213
Số đường chuyền chính xác
232
2
Cứu thua
3
11
Tắc bóng
14
Cầu thủ Jindrich Trpisovsky
Jindrich Trpisovsky
HLV
Cầu thủ Lars Friis
Lars Friis

Đối đầu gần đây

Slavia Praha

Số trận (76)

22
Thắng
28.95%
25
Hòa
32.89%
29
Thắng
38.16%
Sparta Praha
Czech First Division
11 thg 05, 2024
Sparta Praha
Đội bóng Sparta Praha
Kết thúc
0  -  0
Slavia Praha
Đội bóng Slavia Praha
Czech First Division
04 thg 03, 2024
Sparta Praha
Đội bóng Sparta Praha
Kết thúc
0  -  0
Slavia Praha
Đội bóng Slavia Praha
Czech Cup
29 thg 02, 2024
Slavia Praha
Đội bóng Slavia Praha
Kết thúc
2  -  3
Sparta Praha
Đội bóng Sparta Praha
Czech First Division
25 thg 09, 2023
Slavia Praha
Đội bóng Slavia Praha
Kết thúc
1  -  1
Sparta Praha
Đội bóng Sparta Praha
Czech First Division
13 thg 05, 2023
Sparta Praha
Đội bóng Sparta Praha
Kết thúc
3  -  2
Slavia Praha
Đội bóng Slavia Praha

Phong độ gần đây

Tin Tức

Đội bóng vô danh viết tiếp chuyện cổ tích tại Champions League

Rạng sáng 7/11 (giờ Hà Nội), Brest nối dài mạch trận ấn tượng tại cúp châu Âu khi đánh bại Sparta Prague 2-1 ở League Phase, UEFA Champions League.

Dự đoán máy tính

Slavia Praha
Sparta Praha
Thắng
47.6%
Hòa
22.9%
Thắng
29.4%
Slavia Praha thắng
8-0
0%
7-0
0.1%
8-1
0%
6-0
0.2%
7-1
0.1%
8-2
0%
5-0
0.7%
6-1
0.3%
7-2
0%
4-0
1.8%
5-1
0.9%
6-2
0.2%
7-3
0%
3-0
4.1%
4-1
2.5%
5-2
0.6%
6-3
0.1%
2-0
6.7%
3-1
5.6%
4-2
1.7%
5-3
0.3%
6-4
0%
1-0
7.5%
2-1
9.3%
3-2
3.9%
4-3
0.8%
5-4
0.1%
Hòa
1-1
10.3%
2-2
6.4%
0-0
4.1%
3-3
1.8%
4-4
0.3%
5-5
0%
Sparta Praha thắng
0-1
5.7%
1-2
7.1%
2-3
2.9%
3-4
0.6%
4-5
0.1%
0-2
3.9%
1-3
3.3%
2-4
1%
3-5
0.2%
4-6
0%
0-3
1.8%
1-4
1.1%
2-5
0.3%
3-6
0%
0-4
0.6%
1-5
0.3%
2-6
0.1%
0-5
0.2%
1-6
0.1%
2-7
0%
0-6
0%
1-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểm
1
Baník Ostrava
Đội bóng Baník Ostrava
00000 - 000
2
Bohemians 1905
Đội bóng Bohemians 1905
00000 - 000
3
České Budějovice
Đội bóng České Budějovice
00000 - 000
4
FK Dukla Praha
Đội bóng FK Dukla Praha
00000 - 000
5
Hradec Králové
Đội bóng Hradec Králové
00000 - 000
6
Jablonec
Đội bóng Jablonec
00000 - 000
7
Karviná
Đội bóng Karviná
00000 - 000
8
Mladá Boleslav
Đội bóng Mladá Boleslav
00000 - 000
9
Pardubice
Đội bóng Pardubice
00000 - 000
10
Sigma Olomouc
Đội bóng Sigma Olomouc
00000 - 000
11
Slavia Praha
Đội bóng Slavia Praha
00000 - 000
12
Slovácko
Đội bóng Slovácko
00000 - 000
13
Slovan Liberec
Đội bóng Slovan Liberec
00000 - 000
14
Sparta Praha
Đội bóng Sparta Praha
00000 - 000
15
Teplice
Đội bóng Teplice
00000 - 000
16
Viktoria Plzeň
Đội bóng Viktoria Plzeň
00000 - 000