VĐQG Đan Mạch
VĐQG Đan Mạch
Copenhagen
Đội bóng Copenhagen
Kết thúc
2  -  2
Silkeborg IF
Đội bóng Silkeborg IF
Cornelius 2'
Diks 90'+1(pen)
Adamsen 45'+3(pen)
Simmelhack 90'+9
Parken Stadion
Jakob Kehlet

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
34'
 
 
45'+3
1
-
1
Hết hiệp 1
1 - 1
 
90'
90'+1
2
-
1
 
 
90'+1
 
90'+6
 
90'+9
2
-
2
90'+10
 
Kết thúc
2 - 2

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
63%
37%
1
Việt vị
1
27
Tổng cú sút
6
9
Sút trúng mục tiêu
4
11
Sút ngoài mục tiêu
2
7
Sút bị chặn
0
9
Phạm lỗi
6
1
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
0
5
Phạt góc
2
749
Số đường chuyền
454
674
Số đường chuyền chính xác
374
2
Cứu thua
7
17
Tắc bóng
10
Cầu thủ Jacob Neestrup
Jacob Neestrup
HLV
Cầu thủ Kent Nielsen
Kent Nielsen

Đối đầu gần đây

Copenhagen

Số trận (84)

41
Thắng
48.81%
26
Hòa
30.95%
17
Thắng
20.24%
Silkeborg IF
Danish Superliga‎
07 thg 10, 2024
Silkeborg IF
Đội bóng Silkeborg IF
Kết thúc
2  -  2
Copenhagen
Đội bóng Copenhagen
Friendly
27 thg 06, 2024
Copenhagen
Đội bóng Copenhagen
Kết thúc
1  -  0
Silkeborg IF
Đội bóng Silkeborg IF
Danish Superliga‎
05 thg 05, 2024
Silkeborg IF
Đội bóng Silkeborg IF
Kết thúc
0  -  3
Copenhagen
Đội bóng Copenhagen
Danish Superliga‎
21 thg 04, 2024
Copenhagen
Đội bóng Copenhagen
Kết thúc
2  -  0
Silkeborg IF
Đội bóng Silkeborg IF
Danish Superliga‎
18 thg 02, 2024
Silkeborg IF
Đội bóng Silkeborg IF
Kết thúc
0  -  3
Copenhagen
Đội bóng Copenhagen

Phong độ gần đây

Tin Tức

Màn lội ngược dòng không tưởng ở cúp châu Âu

CLB Brondby IF viết nên một trong những trang sử hào hùng nhất lịch sử bóng đá Đan Mạch và châu Âu khi lội ngược dòng ngoạn mục trước Víkingur Reykjavík (Iceland), ở vòng sơ loại thứ ba UEFA Conference League 2025/26.

Dự đoán máy tính

Copenhagen
Silkeborg IF
Thắng
46.8%
Hòa
24.1%
Thắng
29.1%
Copenhagen thắng
7-0
0%
6-0
0.2%
7-1
0%
5-0
0.6%
6-1
0.2%
7-2
0%
4-0
1.7%
5-1
0.7%
6-2
0.1%
7-3
0%
3-0
4.1%
4-1
2.2%
5-2
0.5%
6-3
0.1%
2-0
7.4%
3-1
5.2%
4-2
1.4%
5-3
0.2%
6-4
0%
1-0
8.9%
2-1
9.4%
3-2
3.3%
4-3
0.6%
5-4
0.1%
Hòa
1-1
11.2%
2-2
5.9%
0-0
5.3%
3-3
1.4%
4-4
0.2%
5-5
0%
Silkeborg IF thắng
0-1
6.8%
1-2
7.1%
2-3
2.5%
3-4
0.4%
4-5
0%
0-2
4.3%
1-3
3%
2-4
0.8%
3-5
0.1%
0-3
1.8%
1-4
0.9%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
0.6%
1-5
0.2%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0.1%
0-6
0%