Hạng nhất Anh
Hạng nhất Anh
Bernard 36'
Tanner 34'
Hillsborough Stadium
Andrew Kitchen

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
 
34'
0
-
1
36'
1
-
1
 
Hết hiệp 1
1 - 1
 
85'
Kết thúc
1 - 1

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
62%
38%
3
Việt vị
2
16
Tổng cú sút
9
3
Sút trúng mục tiêu
4
5
Sút ngoài mục tiêu
5
8
Sút bị chặn
0
8
Phạm lỗi
13
0
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
6
Phạt góc
2
538
Số đường chuyền
338
465
Số đường chuyền chính xác
257
3
Cứu thua
2
15
Tắc bóng
14
Cầu thủ Danny Röhl
Danny Röhl
HLV
Cầu thủ Ömer Rıza
Ömer Rıza

Đối đầu gần đây

Sheffield Wednesday

Số trận (73)

28
Thắng
38.36%
18
Hòa
24.66%
27
Thắng
36.98%
Cardiff City
FA Cup
07 thg 01, 2024
Sheffield Wednesday
Đội bóng Sheffield Wednesday
Kết thúc
4  -  0
Cardiff City
Đội bóng Cardiff City
Championship
23 thg 12, 2023
Sheffield Wednesday
Đội bóng Sheffield Wednesday
Kết thúc
1  -  2
Cardiff City
Đội bóng Cardiff City
Championship
26 thg 08, 2023
Cardiff City
Đội bóng Cardiff City
Kết thúc
2  -  1
Sheffield Wednesday
Đội bóng Sheffield Wednesday
Championship
05 thg 04, 2021
Sheffield Wednesday
Đội bóng Sheffield Wednesday
Kết thúc
5  -  0
Cardiff City
Đội bóng Cardiff City
Championship
12 thg 09, 2020
Cardiff City
Đội bóng Cardiff City
Kết thúc
0  -  2
Sheffield Wednesday
Đội bóng Sheffield Wednesday

Phong độ gần đây

Tin Tức

Lampard gây kinh ngạc

Coventry City của HLV Frank Lampard tiếp đà thăng hoa với chiến thắng 5-0 trước Sheffield Wednesday tại vòng 9 Championship hôm 4/10.

Dự đoán máy tính

Sheffield Wednesday
Cardiff City
Thắng
56.3%
Hòa
24.1%
Thắng
19.6%
Sheffield Wednesday thắng
8-0
0%
7-0
0.1%
8-1
0%
6-0
0.2%
7-1
0.1%
5-0
0.9%
6-1
0.2%
7-2
0%
4-0
2.6%
5-1
0.8%
6-2
0.1%
3-0
6.1%
4-1
2.3%
5-2
0.3%
6-3
0%
2-0
10.9%
3-1
5.4%
4-2
1%
5-3
0.1%
1-0
13%
2-1
9.6%
3-2
2.4%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
11.4%
0-0
7.7%
2-2
4.2%
3-3
0.7%
4-4
0.1%
Cardiff City thắng
0-1
6.8%
1-2
5%
2-3
1.2%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
3%
1-3
1.5%
2-4
0.3%
3-5
0%
0-3
0.9%
1-4
0.3%
2-5
0%
0-4
0.2%
1-5
0.1%
0-5
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Coventry City
Đội bóng Coventry City
954027 - 72019
2
Middlesbrough
Đội bóng Middlesbrough
953112 - 6618
3
Leicester City
Đội bóng Leicester City
944113 - 8516
4
Preston North End
Đội bóng Preston North End
944111 - 7416
5
Stoke City
Đội bóng Stoke City
943211 - 6515
6
Queens Park Rangers
Đội bóng Queens Park Rangers
943213 - 14-115
7
West Bromwich Albion
Đội bóng West Bromwich Albion
94239 - 10-114
8
Millwall
Đội bóng Millwall
94239 - 12-314
9
Bristol City
Đội bóng Bristol City
934215 - 10513
10
Watford
Đội bóng Watford
933311 - 11012
11
Swansea City
Đội bóng Swansea City
933310 - 10012
12
Charlton Athletic
Đội bóng Charlton Athletic
93338 - 8012
13
Portsmouth
Đội bóng Portsmouth
93338 - 9-112
14
Hull City
Đội bóng Hull City
933314 - 16-212
15
Birmingham City
Đội bóng Birmingham City
93338 - 11-312
16
Southampton
Đội bóng Southampton
925211 - 12-111
17
Ipswich Town
Đội bóng Ipswich Town
724112 - 7510
18
Wrexham AFC
Đội bóng Wrexham AFC
924314 - 15-110
19
Norwich City
Đội bóng Norwich City
822410 - 11-18
20
Derby County
Đội bóng Derby County
915311 - 15-48
21
Blackburn Rovers
Đội bóng Blackburn Rovers
82157 - 11-47
22
Oxford United
Đội bóng Oxford United
913510 - 13-36
23
Sheffield Wednesday
Đội bóng Sheffield Wednesday
91358 - 20-126
24
Sheffield United
Đội bóng Sheffield United
91083 - 16-133