Hạng nhất Trung Quốc
Hạng nhất Trung Quốc -Vòng 14
Wang Haoran 12'
Wu Yizhen 48'
Feng Yifan 63'(og)
Lima 76'

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
49%
51%
5
Tổng cú sút
10
2
Sút trúng mục tiêu
1
3
Sút ngoài mục tiêu
9
14
Phạm lỗi
12
2
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
0
6
Phạt góc
6
Cầu thủ Zoran Jankovic
Zoran Jankovic
HLV
Cầu thủ Koji Maeda
Koji Maeda

Đối đầu gần đây

Shanghai Jiading Huilong

Số trận (9)

2
Thắng
22.22%
4
Hòa
44.44%
3
Thắng
33.34%
Guangxi Pingguo Haliao
League One
21 thg 09, 2024
Guangxi Pingguo Haliao
Đội bóng Guangxi Pingguo Haliao
Kết thúc
2  -  2
Shanghai Jiading Huilong
Đội bóng Shanghai Jiading Huilong
League One
05 thg 05, 2024
Shanghai Jiading Huilong
Đội bóng Shanghai Jiading Huilong
Kết thúc
1  -  1
Guangxi Pingguo Haliao
Đội bóng Guangxi Pingguo Haliao
League One
19 thg 08, 2023
Shanghai Jiading Huilong
Đội bóng Shanghai Jiading Huilong
Kết thúc
2  -  0
Guangxi Pingguo Haliao
Đội bóng Guangxi Pingguo Haliao
League One
10 thg 05, 2023
Guangxi Pingguo Haliao
Đội bóng Guangxi Pingguo Haliao
Kết thúc
3  -  0
Shanghai Jiading Huilong
Đội bóng Shanghai Jiading Huilong
League One
15 thg 09, 2022
Guangxi Pingguo Haliao
Đội bóng Guangxi Pingguo Haliao
Kết thúc
3  -  0
Shanghai Jiading Huilong
Đội bóng Shanghai Jiading Huilong

Phong độ gần đây

Tin Tức

Truyền thông Trung Quốc: Beijing Guoan dùng đội hình phụ nên mới bị CAHN ép sân

Sau trận hòa may mắn trước CLB Công an Hà Nội, truyền thông Trung Quốc đã thừa nhận sự thất thế của Beijing Guoan. Nhưng lý do không nằm ở thực lực của đội bóng mà ở kế sách của HLV Setien, khi ông xoay tua đội hình để giữ sức cho màn đại chiến với Shanghai Port vào cuối tuần.

Dự đoán máy tính

Shanghai Jiading Huilong
Guangxi Pingguo Haliao
Thắng
27.5%
Hòa
27.7%
Thắng
44.7%
Shanghai Jiading Huilong thắng
6-0
0%
5-0
0.1%
6-1
0%
4-0
0.4%
5-1
0.1%
6-2
0%
3-0
1.6%
4-1
0.5%
5-2
0.1%
2-0
4.8%
3-1
2.1%
4-2
0.3%
5-3
0%
1-0
9.7%
2-1
6.3%
3-2
1.4%
4-3
0.1%
Hòa
1-1
12.9%
0-0
9.9%
2-2
4.2%
3-3
0.6%
4-4
0%
Guangxi Pingguo Haliao thắng
0-1
13.2%
1-2
8.6%
2-3
1.9%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
8.8%
1-3
3.8%
2-4
0.6%
3-5
0.1%
0-3
3.9%
1-4
1.3%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
1.3%
1-5
0.3%
2-6
0%
0-5
0.3%
1-6
0.1%
0-6
0.1%
1-7
0%
0-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Shenyang Urban
Đội bóng Shenyang Urban
23156250 - 252551
2
Chongqing Tonglianglong
Đội bóng Chongqing Tonglianglong
23144544 - 271746
3
Guangdong GZ-Power
Đội bóng Guangdong GZ-Power
23134638 - 271143
4
Yanbian Longding
Đội bóng Yanbian Longding
23116625 - 20539
5
Nantong Zhiyun
Đội bóng Nantong Zhiyun
23105831 - 23835
6
Heilongjiang Ice City
Đội bóng Heilongjiang Ice City
2398634 - 28635
7
Shijiazhuang Gongfu
Đội bóng Shijiazhuang Gongfu
2398631 - 26535
8
Dalian Huayi
Đội bóng Dalian Huayi
2398631 - 27435
9
Nanjing City
Đội bóng Nanjing City
2378831 - 31029
10
Shaanxi Union
Đội bóng Shaanxi Union
23761032 - 36-427
11
Suzhou Dongwu
Đội bóng Suzhou Dongwu
2369820 - 24-427
12
Shanghai Jiading Huilong
Đội bóng Shanghai Jiading Huilong
23751119 - 29-1026
13
Shenzhen Junior
Đội bóng Shenzhen Junior
23721431 - 48-1723
14
Dongguan Guanlian
Đội bóng Dongguan Guanlian
23571121 - 35-1422
15
Guangxi Pingguo Haliao
Đội bóng Guangxi Pingguo Haliao
23461317 - 32-1518
16
Qingdao Red Lions
Đội bóng Qingdao Red Lions
23261513 - 30-1712