Hạng nhất Trung Quốc
Hạng nhất Trung Quốc -Vòng 12
Guy Mbenza 27', 33', 59'

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
52%
48%
2
Việt vị
1
19
Tổng cú sút
12
6
Sút trúng mục tiêu
3
7
Sút ngoài mục tiêu
6
24
Phạm lỗi
5
5
Phạt góc
7
439
Số đường chuyền
418
385
Số đường chuyền chính xác
352
3
Cứu thua
3
13
Tắc bóng
14
Cầu thủ Jinyu Li
Jinyu Li
HLV
Cầu thủ Zoran Jankovic
Zoran Jankovic

Đối đầu gần đây

Shenyang Urban

Số trận (6)

1
Thắng
16.67%
3
Hòa
50%
2
Thắng
33.33%
Shanghai Jiading Huilong
League One
20 thg 07, 2024
Shenyang Urban
Đội bóng Shenyang Urban
Kết thúc
1  -  1
Shanghai Jiading Huilong
Đội bóng Shanghai Jiading Huilong
League One
24 thg 03, 2024
Shanghai Jiading Huilong
Đội bóng Shanghai Jiading Huilong
Kết thúc
1  -  0
Shenyang Urban
Đội bóng Shenyang Urban
League One
09 thg 10, 2023
Shenyang Urban
Đội bóng Shenyang Urban
Kết thúc
1  -  1
Shanghai Jiading Huilong
Đội bóng Shanghai Jiading Huilong
League One
18 thg 06, 2023
Shanghai Jiading Huilong
Đội bóng Shanghai Jiading Huilong
Kết thúc
1  -  1
Shenyang Urban
Đội bóng Shenyang Urban
League One
26 thg 06, 2022
Shenyang Urban
Đội bóng Shenyang Urban
Kết thúc
3  -  1
Shanghai Jiading Huilong
Đội bóng Shanghai Jiading Huilong

Phong độ gần đây

Tin Tức

Truyền thông Trung Quốc: Beijing Guoan dùng đội hình phụ nên mới bị CAHN ép sân

Sau trận hòa may mắn trước CLB Công an Hà Nội, truyền thông Trung Quốc đã thừa nhận sự thất thế của Beijing Guoan. Nhưng lý do không nằm ở thực lực của đội bóng mà ở kế sách của HLV Setien, khi ông xoay tua đội hình để giữ sức cho màn đại chiến với Shanghai Port vào cuối tuần.

Dự đoán máy tính

Shenyang Urban
Shanghai Jiading Huilong
Thắng
75.1%
Hòa
17.3%
Thắng
7.6%
Shenyang Urban thắng
9-0
0%
8-0
0.1%
7-0
0.3%
8-1
0%
6-0
0.9%
7-1
0.1%
8-2
0%
5-0
2.6%
6-1
0.5%
7-2
0%
4-0
6.1%
5-1
1.3%
6-2
0.1%
3-0
11.4%
4-1
3.2%
5-2
0.3%
6-3
0%
2-0
16.1%
3-1
5.9%
4-2
0.8%
5-3
0.1%
1-0
15.1%
2-1
8.3%
3-2
1.5%
4-3
0.1%
Hòa
1-1
7.8%
0-0
7.1%
2-2
2.1%
3-3
0.3%
4-4
0%
Shanghai Jiading Huilong thắng
0-1
3.6%
1-2
2%
2-3
0.4%
3-4
0%
0-2
0.9%
1-3
0.3%
2-4
0%
0-3
0.2%
1-4
0%
0-4
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Shenyang Urban
Đội bóng Shenyang Urban
23156250 - 252551
2
Chongqing Tonglianglong
Đội bóng Chongqing Tonglianglong
23144544 - 271746
3
Guangdong GZ-Power
Đội bóng Guangdong GZ-Power
23134638 - 271143
4
Yanbian Longding
Đội bóng Yanbian Longding
23116625 - 20539
5
Nantong Zhiyun
Đội bóng Nantong Zhiyun
23105831 - 23835
6
Heilongjiang Ice City
Đội bóng Heilongjiang Ice City
2398634 - 28635
7
Shijiazhuang Gongfu
Đội bóng Shijiazhuang Gongfu
2398631 - 26535
8
Dalian Huayi
Đội bóng Dalian Huayi
2398631 - 27435
9
Nanjing City
Đội bóng Nanjing City
2378831 - 31029
10
Suzhou Dongwu
Đội bóng Suzhou Dongwu
2369820 - 24-427
11
Shaanxi Union
Đội bóng Shaanxi Union
23761032 - 36-427
12
Shanghai Jiading Huilong
Đội bóng Shanghai Jiading Huilong
23751119 - 29-1026
13
Shenzhen Junior
Đội bóng Shenzhen Junior
23721431 - 48-1723
14
Dongguan Guanlian
Đội bóng Dongguan Guanlian
23571121 - 35-1422
15
Guangxi Pingguo Haliao
Đội bóng Guangxi Pingguo Haliao
23461317 - 32-1518
16
Qingdao Red Lions
Đội bóng Qingdao Red Lions
23261513 - 30-1712