VĐQG Na Uy
VĐQG Na Uy -Vòng 26
Sarpsborg 08
Đội bóng Sarpsborg 08
Kết thúc
2  -  2
Stabæk
Đội bóng Stabæk
Lundqvist 29'
Opseth 78'
Ottesen 47'
Rasmus Vinge 84'
Sarpsborg Stadion
Jan Morten Tennøy

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
61%
39%
3
Việt vị
0
19
Tổng cú sút
10
7
Sút trúng mục tiêu
4
6
Sút ngoài mục tiêu
5
6
Sút bị chặn
1
10
Phạm lỗi
6
8
Phạt góc
1
590
Số đường chuyền
392
491
Số đường chuyền chính xác
306
2
Cứu thua
4
19
Tắc bóng
6
Cầu thủ Stefan Billborn
Stefan Billborn
HLV
Cầu thủ Bob Bradley
Bob Bradley

Phong độ gần đây

Tin Tức

HLV Lê Huỳnh Đức, tiền đạo Nguyễn Tiến Linh đầu quân cho CLB Bóng đá Công an TPHCM

Chiều 08/8, tại trụ sở Công an TPHCM đã long trọng diễn ra Lễ ra mắt, xuất quân, đồng thời giới thiệu logo, trang phục thi đấu CLB Bóng đá Công an TPHCM tại giải V.League 1, mùa giải 2025 - 2026.

Dự đoán máy tính

Sarpsborg 08
Stabæk
Thắng
62.1%
Hòa
21.1%
Thắng
16.9%
Sarpsborg 08 thắng
8-0
0%
7-0
0.1%
8-1
0%
6-0
0.5%
7-1
0.1%
8-2
0%
5-0
1.4%
6-1
0.4%
7-2
0.1%
4-0
3.5%
5-1
1.3%
6-2
0.2%
7-3
0%
3-0
7.1%
4-1
3.3%
5-2
0.6%
6-3
0.1%
2-0
10.7%
3-1
6.6%
4-2
1.5%
5-3
0.2%
6-4
0%
1-0
10.7%
2-1
9.9%
3-2
3.1%
4-3
0.5%
5-4
0%
Hòa
1-1
10%
0-0
5.4%
2-2
4.6%
3-3
0.9%
4-4
0.1%
Stabæk thắng
0-1
5%
1-2
4.6%
2-3
1.4%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
2.3%
1-3
1.4%
2-4
0.3%
3-5
0%
0-3
0.7%
1-4
0.3%
2-5
0.1%
0-4
0.2%
1-5
0.1%
0-5
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Viking Stavanger
Đội bóng Viking Stavanger
19133347 - 262142
2
FK Bodo Glimt
Đội bóng FK Bodo Glimt
18123344 - 172739
3
SK Brann
Đội bóng SK Brann
17103431 - 25633
4
Tromsø IL
Đội bóng Tromsø IL
17103429 - 23633
5
Rosenborg BK
Đội bóng Rosenborg BK
1886424 - 21330
6
Sandefjord
Đội bóng Sandefjord
1790833 - 24927
7
Fredrikstad
Đội bóng Fredrikstad
1875623 - 20326
8
KFUM Oslo
Đội bóng KFUM Oslo
1774629 - 20925
9
Molde FK
Đội bóng Molde FK
1772825 - 23223
10
Sarpsborg 08
Đội bóng Sarpsborg 08
1757528 - 24422
11
Valerenga IF
Đội bóng Valerenga IF
1763824 - 28-421
12
Bryne
Đội bóng Bryne
1754821 - 29-819
13
Kristiansund BK
Đội bóng Kristiansund BK
1754818 - 31-1319
14
HamKam
Đội bóng HamKam
1745818 - 29-1117
15
Stromsgodset IF
Đội bóng Stromsgodset IF
17301421 - 37-169
16
Haugesund
Đội bóng Haugesund
1812158 - 46-385