VĐQG Brazil
VĐQG Brazil
Ceará
Đội bóng Ceará
Kết thúc
0  -  2
São Paulo
Đội bóng São Paulo
Calleri 23'
Bustos 93'
Estádio Governador Plácido Castelo
Maguielson

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
39%
61%
0
Việt vị
0
1
Sút trúng mục tiêu
7
7
Sút ngoài mục tiêu
14
15
Phạm lỗi
11
5
Thẻ vàng
2
2
Thẻ đỏ
0
4
Phạt góc
10
5
Cứu thua
1
Cầu thủ Lucho González
Lucho González
HLV
Cầu thủ Rogério Ceni
Rogério Ceni

Phong độ gần đây

Tin Tức

Lịch thi đấu và kết quả bóng đá hôm nay 21.8.2025

Lịch thi đấu và kết quả bóng đá ngày 21.8.2025: São Paulo, Racing Club và Estudiantes cùng vào tứ kết Copa Libertadores; Champions League tiếp tục loạt play-off căng thẳng.

Buồn của Neymar

Trong khoảnh khắc tiếng còi mãn cuộc vang lên tại São Janúario, Neymar gục xuống, gương mặt đẫm nước mắt sau thất bại 0-6 lịch sử của Santos trước Vasco da Gama.

Dự đoán máy tính

Ceará
São Paulo
Thắng
36.3%
Hòa
26.5%
Thắng
37.3%
Ceará thắng
6-0
0%
7-1
0%
5-0
0.2%
6-1
0.1%
4-0
0.8%
5-1
0.3%
6-2
0%
3-0
2.6%
4-1
1.1%
5-2
0.2%
6-3
0%
2-0
6.2%
3-1
3.5%
4-2
0.7%
5-3
0.1%
1-0
9.7%
2-1
8.1%
3-2
2.3%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.6%
0-0
7.5%
2-2
5.3%
3-3
1%
4-4
0.1%
São Paulo thắng
0-1
9.8%
1-2
8.2%
2-3
2.3%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
6.4%
1-3
3.6%
2-4
0.7%
3-5
0.1%
0-3
2.8%
1-4
1.2%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
0.9%
1-5
0.3%
2-6
0%
0-5
0.2%
1-6
0.1%
0-6
0.1%
1-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Flamengo
Đội bóng Flamengo
21145245 - 103547
2
Cruzeiro
Đội bóng Cruzeiro
22135435 - 152044
3
Palmeiras
Đội bóng Palmeiras
20134328 - 161243
4
Bahía
Đội bóng Bahía
20106428 - 22636
5
Botafogo
Đội bóng Botafogo
20105530 - 131735
6
Mirassol
Đội bóng Mirassol
2098335 - 201535
7
São Paulo
Đội bóng São Paulo
2288626 - 23332
8
RB Bragantino
Đội bóng RB Bragantino
22931027 - 32-530
9
Fluminense
Đội bóng Fluminense
2084825 - 28-328
10
Internacional
Đội bóng Internacional
2176825 - 29-427
11
Ceará
Đội bóng Ceará
2175919 - 20-126
12
Corinthians
Đội bóng Corinthians
2268823 - 28-526
13
Grêmio
Đội bóng Grêmio
2167820 - 26-625
14
Atl. Mineiro
Đội bóng Atl. Mineiro
2066820 - 24-424
15
Vasco da Gama
Đội bóng Vasco da Gama
21641130 - 31-122
16
Santos FC
Đội bóng Santos FC
21641120 - 31-1122
17
Vitória
Đội bóng Vitória
22410819 - 32-1322
18
EC Juventude
Đội bóng EC Juventude
21631219 - 41-2221
19
Fortaleza EC
Đội bóng Fortaleza EC
21361220 - 34-1415
20
Sport Recife
Đội bóng Sport Recife
20171214 - 33-1910