VĐQG Brazil
VĐQG Brazil -Vòng 2
Santos FC
Đội bóng Santos FC
Kết thúc
2  -  1
Coritiba
Đội bóng Coritiba
Baptistão 12'
Henrique 32'(og)
Léo Gamalho 28'(pen)
Estádio Urbano Caldeira
Wagner do Nascimento Magalhaes

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
35%
65%
2
Việt vị
0
7
Sút trúng mục tiêu
6
8
Sút ngoài mục tiêu
16
22
Phạm lỗi
10
2
Thẻ vàng
4
0
Thẻ đỏ
0
4
Phạt góc
7
5
Cứu thua
5
Cầu thủ
HLV
Cầu thủ Gustavo Morínigo
Gustavo Morínigo

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Santos FC
Coritiba
Thắng
58.5%
Hòa
23%
Thắng
18.5%
Santos FC thắng
8-0
0%
7-0
0.1%
8-1
0%
6-0
0.3%
7-1
0.1%
5-0
1%
6-1
0.3%
7-2
0%
4-0
2.9%
5-1
0.9%
6-2
0.1%
3-0
6.5%
4-1
2.6%
5-2
0.4%
6-3
0%
2-0
10.9%
3-1
5.8%
4-2
1.2%
5-3
0.1%
1-0
12.2%
2-1
9.8%
3-2
2.6%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
10.9%
0-0
6.8%
2-2
4.4%
3-3
0.8%
4-4
0.1%
Coritiba thắng
0-1
6.1%
1-2
4.9%
2-3
1.3%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
2.7%
1-3
1.5%
2-4
0.3%
3-5
0%
0-3
0.8%
1-4
0.3%
2-5
0.1%
0-4
0.2%
1-5
0.1%
0-5
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Flamengo
Đội bóng Flamengo
1493226 - 141230
2
Botafogo
Đội bóng Botafogo
1483323 - 14927
3
Palmeiras
Đội bóng Palmeiras
1382318 - 9926
4
São Paulo
Đội bóng São Paulo
1473422 - 16624
5
Bahía
Đội bóng Bahía
1373321 - 16524
6
Athletico Paranaense
Đội bóng Athletico Paranaense
1464417 - 12522
7
RB Bragantino
Đội bóng RB Bragantino
1464420 - 16422
8
Cruzeiro
Đội bóng Cruzeiro
1362516 - 17-120
9
Fortaleza EC
Đội bóng Fortaleza EC
1355313 - 14-120
10
Internacional
Đội bóng Internacional
1153310 - 8218
11
Atl. Mineiro
Đội bóng Atl. Mineiro
1346320 - 20018
12
Criciúma
Đội bóng Criciúma
1244419 - 19016
13
EC Juventude
Đội bóng EC Juventude
1244415 - 17-216
14
Vasco da Gama
Đội bóng Vasco da Gama
1442815 - 25-1014
15
Cuiabá
Đội bóng Cuiabá
1434715 - 19-413
16
Vitória
Đội bóng Vitória
1333714 - 20-612
17
Atlético GO
Đội bóng Atlético GO
1425712 - 19-711
18
Grêmio
Đội bóng Grêmio
113178 - 12-410
19
Corinthians
Đội bóng Corinthians
131669 - 15-69
20
Fluminense
Đội bóng Fluminense
1313910 - 21-116