VĐQG Nhật Bản
VĐQG Nhật Bản -Vòng 24
Soteriou 15'
Marcos Júnior 60'
Makoto Mitsuta 90'+7
Wakisaka 24'
Miki Yamane 71'
EDION Stadium
Hajime Matsuo

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
45%
55%
4
Việt vị
3
13
Tổng cú sút
7
11
Sút trúng mục tiêu
5
2
Sút ngoài mục tiêu
2
14
Phạm lỗi
13
3
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
3
Phạt góc
4
354
Số đường chuyền
441
279
Số đường chuyền chính xác
349
3
Cứu thua
8
18
Tắc bóng
16
Cầu thủ Michael Skibbe
Michael Skibbe
HLV
Cầu thủ Toru Oniki
Toru Oniki

Phong độ gần đây

Tin Tức

Bóng đá Australia gây phẫn nộ ở AFC Champions League

Chuỗi thất bại của các câu lạc bộ ở giải VĐQG Australia (A-League) tại châu Á kéo dài khi Melbourne City thất bại 0-2 trước Sanfrecce Hiroshima trong trận mở màn AFC Champions League Elite 2025/26.

Dự đoán máy tính

Sanfrecce Hiroshima
Kawasaki Frontale
Thắng
39.1%
Hòa
25%
Thắng
35.9%
Sanfrecce Hiroshima thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.3%
6-1
0.1%
7-2
0%
4-0
1.1%
5-1
0.4%
6-2
0.1%
3-0
3%
4-1
1.5%
5-2
0.3%
6-3
0%
2-0
6.2%
3-1
4.2%
4-2
1.1%
5-3
0.1%
6-4
0%
1-0
8.4%
2-1
8.6%
3-2
2.9%
4-3
0.5%
5-4
0.1%
Hòa
1-1
11.7%
2-2
6%
0-0
5.8%
3-3
1.3%
4-4
0.2%
5-5
0%
Kawasaki Frontale thắng
0-1
8%
1-2
8.2%
2-3
2.8%
3-4
0.5%
4-5
0%
0-2
5.6%
1-3
3.8%
2-4
1%
3-5
0.1%
4-6
0%
0-3
2.6%
1-4
1.3%
2-5
0.3%
3-6
0%
0-4
0.9%
1-5
0.4%
2-6
0.1%
0-5
0.2%
1-6
0.1%
2-7
0%
0-6
0.1%
1-7
0%
0-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Kashima Antlers
Đội bóng Kashima Antlers
31194848 - 282061
2
Vissel Kobe
Đội bóng Vissel Kobe
31176841 - 261557
3
Kyoto Sanga
Đội bóng Kyoto Sanga
31168754 - 332156
4
Kashiwa Reysol
Đội bóng Kashiwa Reysol
311511543 - 291456
5
Machida Zelvia
Đội bóng Machida Zelvia
31157947 - 331452
6
Sanfrecce Hiroshima
Đội bóng Sanfrecce Hiroshima
31157935 - 211452
7
Kawasaki Frontale
Đội bóng Kawasaki Frontale
31149855 - 401551
8
Urawa Reds
Đội bóng Urawa Reds
31139939 - 32748
9
Gamba Osaka
Đội bóng Gamba Osaka
311441342 - 45-346
10
Cerezo Osaka
Đội bóng Cerezo Osaka
3111101048 - 45343
11
Shimizu S-Pulse
Đội bóng Shimizu S-Pulse
3110101133 - 36-340
12
Fagiano Okayama
Đội bóng Fagiano Okayama
311171328 - 33-540
13
FC Tokyo
Đội bóng FC Tokyo
311171333 - 42-940
14
Avispa Fukuoka
Đội bóng Avispa Fukuoka
319101230 - 35-537
15
Nagoya Grampus
Đội bóng Nagoya Grampus
31991338 - 43-536
16
Tokyo Verdy
Đội bóng Tokyo Verdy
31981420 - 35-1535
17
Yokohama F. Marinos
Đội bóng Yokohama F. Marinos
31771729 - 41-1228
18
Yokohama
Đội bóng Yokohama
31771720 - 36-1628
19
Shonan Bellmare
Đội bóng Shonan Bellmare
31671828 - 55-2725
20
Albirex Niigata
Đội bóng Albirex Niigata
31491827 - 50-2321