VĐQG Nhật Bản
VĐQG Nhật Bản -Vòng 21
Sanfrecce Hiroshima
Đội bóng Sanfrecce Hiroshima
Kết thúc
1  -  1
Yokohama
Đội bóng Yokohama
Soteriou 90'+4
Hayashi 86'
EDION Stadium
Hiroyuki Kimura

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
Hết hiệp 1
0 - 0
76'
 
 
86'
0
-
1
90'+4
1
-
1
 
Kết thúc
1 - 1

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
68%
32%
1
Việt vị
1
9
Tổng cú sút
8
4
Sút trúng mục tiêu
2
5
Sút ngoài mục tiêu
6
8
Phạm lỗi
9
1
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
8
Phạt góc
1
601
Số đường chuyền
299
507
Số đường chuyền chính xác
211
1
Cứu thua
3
11
Tắc bóng
15
Cầu thủ Michael Skibbe
Michael Skibbe
HLV
Cầu thủ Shuhei Yomoda
Shuhei Yomoda

Phong độ gần đây

Tin Tức

Bóng đá Australia gây phẫn nộ ở AFC Champions League

Chuỗi thất bại của các câu lạc bộ ở giải VĐQG Australia (A-League) tại châu Á kéo dài khi Melbourne City thất bại 0-2 trước Sanfrecce Hiroshima trong trận mở màn AFC Champions League Elite 2025/26.

Dự đoán máy tính

Sanfrecce Hiroshima
Yokohama
Thắng
69.7%
Hòa
19.4%
Thắng
10.9%
Sanfrecce Hiroshima thắng
9-0
0%
8-0
0%
7-0
0.2%
8-1
0%
6-0
0.7%
7-1
0.1%
8-2
0%
5-0
2%
6-1
0.4%
7-2
0%
4-0
4.8%
5-1
1.3%
6-2
0.1%
3-0
9.5%
4-1
3.2%
5-2
0.4%
6-3
0%
2-0
14.1%
3-1
6.2%
4-2
1%
5-3
0.1%
1-0
13.9%
2-1
9.2%
3-2
2%
4-3
0.2%
5-4
0%
Hòa
1-1
9.1%
0-0
6.8%
2-2
3%
3-3
0.4%
4-4
0%
Yokohama thắng
0-1
4.5%
1-2
3%
2-3
0.7%
3-4
0.1%
0-2
1.5%
1-3
0.6%
2-4
0.1%
0-3
0.3%
1-4
0.1%
2-5
0%
0-4
0.1%
1-5
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Kashima Antlers
Đội bóng Kashima Antlers
32204852 - 282464
2
Vissel Kobe
Đội bóng Vissel Kobe
32186843 - 271660
3
Kyoto Sanga
Đội bóng Kyoto Sanga
32178756 - 342259
4
Kashiwa Reysol
Đội bóng Kashiwa Reysol
321512547 - 331457
5
Machida Zelvia
Đội bóng Machida Zelvia
32167948 - 331555
6
Sanfrecce Hiroshima
Đội bóng Sanfrecce Hiroshima
32167937 - 221555
7
Kawasaki Frontale
Đội bóng Kawasaki Frontale
321410859 - 441552
8
Urawa Reds
Đội bóng Urawa Reds
321310939 - 32749
9
Gamba Osaka
Đội bóng Gamba Osaka
321541346 - 47-149
10
Cerezo Osaka
Đội bóng Cerezo Osaka
3211101149 - 47243
11
Shimizu S-Pulse
Đội bóng Shimizu S-Pulse
3210101234 - 38-440
12
Fagiano Okayama
Đội bóng Fagiano Okayama
321171428 - 34-640
13
FC Tokyo
Đội bóng FC Tokyo
321171435 - 45-1040
14
Avispa Fukuoka
Đội bóng Avispa Fukuoka
329101331 - 37-637
15
Nagoya Grampus
Đội bóng Nagoya Grampus
32991438 - 47-936
16
Tokyo Verdy
Đội bóng Tokyo Verdy
32991420 - 35-1536
17
Yokohama F. Marinos
Đội bóng Yokohama F. Marinos
32871732 - 43-1131
18
Yokohama
Đội bóng Yokohama
32871721 - 36-1531
19
Shonan Bellmare
Đội bóng Shonan Bellmare
32671928 - 56-2825
20
Albirex Niigata
Đội bóng Albirex Niigata
32491929 - 54-2521