VĐQG Nhật Bản
VĐQG Nhật Bản -Vòng 5
Sanfrecce Hiroshima
Đội bóng Sanfrecce Hiroshima
Kết thúc
1  -  1
Gamba Osaka
Đội bóng Gamba Osaka
Arai 78'
Chimbinha 76'
EDION Stadium

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
Hết hiệp 1
0 - 0
 
76'
0
-
1
78'
1
-
1
 
Kết thúc
1 - 1

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
60%
40%
1
Việt vị
2
6
Sút trúng mục tiêu
2
8
Sút ngoài mục tiêu
2
5
Sút bị chặn
3
11
Phạm lỗi
20
8
Phạt góc
3
486
Số đường chuyền
334
369
Số đường chuyền chính xác
212
1
Cứu thua
5
13
Tắc bóng
15
Cầu thủ Michael Skibbe
Michael Skibbe
HLV
Cầu thủ Dani Poyatos
Dani Poyatos

Đối đầu gần đây

Sanfrecce Hiroshima

Số trận (78)

28
Thắng
35.9%
16
Hòa
20.51%
34
Thắng
43.59%
Gamba Osaka
Friendly
10 thg 02, 2024
Sanfrecce Hiroshima
Đội bóng Sanfrecce Hiroshima
Kết thúc
1  -  2
Gamba Osaka
Đội bóng Gamba Osaka
J1 League
25 thg 11, 2023
Sanfrecce Hiroshima
Đội bóng Sanfrecce Hiroshima
Kết thúc
3  -  0
Gamba Osaka
Đội bóng Gamba Osaka
J1 League
12 thg 03, 2023
Gamba Osaka
Đội bóng Gamba Osaka
Kết thúc
1  -  2
Sanfrecce Hiroshima
Đội bóng Sanfrecce Hiroshima
J1 League
20 thg 08, 2022
Sanfrecce Hiroshima
Đội bóng Sanfrecce Hiroshima
Kết thúc
5  -  2
Gamba Osaka
Đội bóng Gamba Osaka
J1 League
29 thg 06, 2022
Gamba Osaka
Đội bóng Gamba Osaka
Kết thúc
2  -  0
Sanfrecce Hiroshima
Đội bóng Sanfrecce Hiroshima

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Sanfrecce Hiroshima
Gamba Osaka
Thắng
56.2%
Hòa
23.4%
Thắng
20.3%
Sanfrecce Hiroshima thắng
8-0
0%
7-0
0.1%
8-1
0%
6-0
0.3%
7-1
0.1%
5-0
0.9%
6-1
0.3%
7-2
0%
4-0
2.6%
5-1
0.9%
6-2
0.1%
3-0
6%
4-1
2.5%
5-2
0.4%
6-3
0%
2-0
10.2%
3-1
5.7%
4-2
1.2%
5-3
0.1%
1-0
11.7%
2-1
9.8%
3-2
2.7%
4-3
0.4%
5-4
0%
Hòa
1-1
11.1%
0-0
6.6%
2-2
4.7%
3-3
0.9%
4-4
0.1%
Gamba Osaka thắng
0-1
6.3%
1-2
5.3%
2-3
1.5%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
3%
1-3
1.7%
2-4
0.4%
3-5
0%
0-3
1%
1-4
0.4%
2-5
0.1%
0-4
0.2%
1-5
0.1%
2-6
0%
0-5
0%
1-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Machida Zelvia
Đội bóng Machida Zelvia
18122431 - 161538
2
Kashima Antlers
Đội bóng Kashima Antlers
17112430 - 191135
3
Vissel Kobe
Đội bóng Vissel Kobe
18103526 - 131333
4
Gamba Osaka
Đội bóng Gamba Osaka
1794417 - 12531
5
Sanfrecce Hiroshima
Đội bóng Sanfrecce Hiroshima
1778232 - 161629
6
Cerezo Osaka
Đội bóng Cerezo Osaka
1877425 - 20528
7
FC Tokyo
Đội bóng FC Tokyo
1775527 - 25226
8
Nagoya Grampus
Đội bóng Nagoya Grampus
1782720 - 19126
9
Avispa Fukuoka
Đội bóng Avispa Fukuoka
1868417 - 17026
10
Urawa Reds
Đội bóng Urawa Reds
1874728 - 25325
11
Tokyo Verdy
Đội bóng Tokyo Verdy
1859427 - 30-324
12
Kashiwa Reysol
Đội bóng Kashiwa Reysol
1757517 - 23-622
13
Yokohama F. Marinos
Đội bóng Yokohama F. Marinos
1655625 - 24120
14
Kawasaki Frontale
Đội bóng Kawasaki Frontale
1855825 - 26-120
15
Albirex Niigata
Đội bóng Albirex Niigata
1754822 - 26-419
16
Júbilo Iwata
Đội bóng Júbilo Iwata
1753922 - 26-418
17
Sagan Tosu
Đội bóng Sagan Tosu
17431021 - 28-715
18
Shonan Bellmare
Đội bóng Shonan Bellmare
1735923 - 32-914
19
Kyoto Sanga
Đội bóng Kyoto Sanga
18351015 - 31-1614
20
Consadole Sapporo
Đội bóng Consadole Sapporo
18251116 - 38-2211