VĐQG Nhật Bản
VĐQG Nhật Bản -Vòng 1
Machida Zelvia
Đội bóng Machida Zelvia
Kết thúc
1  -  1
Gamba Osaka
Đội bóng Gamba Osaka
Junya Suzuki 17'(pen)
Usami 84'
Machida GION Stadium

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
10'
 
17'
1
-
0
 
Hết hiệp 1
1 - 0
60'
 
 
84'
1
-
1
90'+2
 
Kết thúc
1 - 1

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
33%
67%
1
Việt vị
1
5
Sút trúng mục tiêu
5
6
Sút ngoài mục tiêu
5
7
Sút bị chặn
3
11
Phạm lỗi
12
3
Thẻ vàng
0
1
Thẻ đỏ
0
4
Phạt góc
2
267
Số đường chuyền
552
185
Số đường chuyền chính xác
457
6
Cứu thua
3
14
Tắc bóng
16
Cầu thủ Go Kuroda
Go Kuroda
HLV
Cầu thủ Dani Poyatos
Dani Poyatos

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Machida Zelvia
Gamba Osaka
Thắng
40.2%
Hòa
26.2%
Thắng
33.6%
Machida Zelvia thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.3%
6-1
0.1%
7-2
0%
4-0
1.1%
5-1
0.4%
6-2
0.1%
3-0
3.2%
4-1
1.4%
5-2
0.2%
6-3
0%
2-0
6.9%
3-1
4%
4-2
0.9%
5-3
0.1%
1-0
10%
2-1
8.6%
3-2
2.5%
4-3
0.4%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.4%
0-0
7.2%
2-2
5.3%
3-3
1%
4-4
0.1%
Gamba Osaka thắng
0-1
9%
1-2
7.7%
2-3
2.2%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
5.6%
1-3
3.2%
2-4
0.7%
3-5
0.1%
0-3
2.3%
1-4
1%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
0.7%
1-5
0.2%
2-6
0%
0-5
0.2%
1-6
0.1%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Machida Zelvia
Đội bóng Machida Zelvia
19123431 - 161539
2
Kashima Antlers
Đội bóng Kashima Antlers
19114433 - 221137
3
Gamba Osaka
Đội bóng Gamba Osaka
19114421 - 14737
4
Vissel Kobe
Đội bóng Vissel Kobe
19103627 - 151233
5
Sanfrecce Hiroshima
Đội bóng Sanfrecce Hiroshima
1988335 - 191632
6
FC Tokyo
Đội bóng FC Tokyo
1986529 - 26330
7
Cerezo Osaka
Đội bóng Cerezo Osaka
1978426 - 21529
8
Avispa Fukuoka
Đội bóng Avispa Fukuoka
1978419 - 17229
9
Nagoya Grampus
Đội bóng Nagoya Grampus
1983821 - 21027
10
Tokyo Verdy
Đội bóng Tokyo Verdy
1969428 - 30-227
11
Urawa Reds
Đội bóng Urawa Reds
1975730 - 27326
12
Yokohama F. Marinos
Đội bóng Yokohama F. Marinos
1875629 - 26326
13
Kashiwa Reysol
Đội bóng Kashiwa Reysol
1957718 - 26-822
14
Kawasaki Frontale
Đội bóng Kawasaki Frontale
1956827 - 28-121
15
Albirex Niigata
Đội bóng Albirex Niigata
1956825 - 29-421
16
Júbilo Iwata
Đội bóng Júbilo Iwata
1955924 - 28-420
17
Sagan Tosu
Đội bóng Sagan Tosu
18521124 - 30-617
18
Shonan Bellmare
Đội bóng Shonan Bellmare
19361024 - 34-1015
19
Kyoto Sanga
Đội bóng Kyoto Sanga
19351115 - 34-1914
20
Consadole Sapporo
Đội bóng Consadole Sapporo
19251216 - 39-2311