VĐQG Na Uy
VĐQG Na Uy -Vòng 11
Sandefjord
Đội bóng Sandefjord
Kết thúc
1  -  2
Valerenga IF
Đội bóng Valerenga IF
Al-Saed 68'
Ilic 39'
Strandberg 56'(pen)
Release Arena
Marius Grötta

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
59%
41%
14
Tổng cú sút
10
5
Sút trúng mục tiêu
4
8
Sút ngoài mục tiêu
3
1
Sút bị chặn
3
8
Phạm lỗi
8
0
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
6
Phạt góc
7
503
Số đường chuyền
351
411
Số đường chuyền chính xác
248
1
Cứu thua
4
20
Tắc bóng
19
Cầu thủ Hans Erik Ödegaard
Hans Erik Ödegaard
HLV
Cầu thủ Geir Bakke
Geir Bakke

Phong độ gần đây

Tin Tức

Màn lội ngược dòng không tưởng ở cúp châu Âu

CLB Brondby IF viết nên một trong những trang sử hào hùng nhất lịch sử bóng đá Đan Mạch và châu Âu khi lội ngược dòng ngoạn mục trước Víkingur Reykjavík (Iceland), ở vòng sơ loại thứ ba UEFA Conference League 2025/26.

Dự đoán máy tính

Sandefjord
Valerenga IF
Thắng
30.2%
Hòa
26.3%
Thắng
43.4%
Sandefjord thắng
6-0
0%
5-0
0.1%
6-1
0%
4-0
0.5%
5-1
0.2%
6-2
0%
3-0
1.9%
4-1
0.8%
5-2
0.1%
6-3
0%
2-0
5%
3-1
2.7%
4-2
0.5%
5-3
0.1%
1-0
8.8%
2-1
7.1%
3-2
1.9%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.5%
0-0
7.7%
2-2
5.1%
3-3
0.9%
4-4
0.1%
Valerenga IF thắng
0-1
11%
1-2
8.9%
2-3
2.4%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
7.8%
1-3
4.2%
2-4
0.9%
3-5
0.1%
0-3
3.7%
1-4
1.5%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
1.3%
1-5
0.4%
2-6
0.1%
0-5
0.4%
1-6
0.1%
2-7
0%
0-6
0.1%
1-7
0%
0-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
FK Bodo Glimt
Đội bóng FK Bodo Glimt
19133349 - 173242
2
Viking Stavanger
Đội bóng Viking Stavanger
19133347 - 262142
3
SK Brann
Đội bóng SK Brann
18113433 - 26736
4
Tromsø IL
Đội bóng Tromsø IL
18103530 - 25533
5
Rosenborg BK
Đội bóng Rosenborg BK
1886424 - 21330
6
Sandefjord
Đội bóng Sandefjord
1891835 - 26928
7
KFUM Oslo
Đội bóng KFUM Oslo
1875629 - 20926
8
Fredrikstad
Đội bóng Fredrikstad
1875623 - 20326
9
Molde FK
Đội bóng Molde FK
1873825 - 23224
10
Valerenga IF
Đội bóng Valerenga IF
1873828 - 28024
11
Sarpsborg 08
Đội bóng Sarpsborg 08
1857628 - 28022
12
HamKam
Đội bóng HamKam
1855819 - 29-1020
13
Kristiansund BK
Đội bóng Kristiansund BK
1855820 - 33-1320
14
Bryne
Đội bóng Bryne
1854921 - 30-919
15
Stromsgodset IF
Đội bóng Stromsgodset IF
18301521 - 42-219
16
Haugesund
Đội bóng Haugesund
1812158 - 46-385