MLS
MLS -Vòng 15
Toronto FC
Đội bóng Toronto FC
Kết thúc
3  -  4
Cincinnati
Đội bóng Cincinnati
Flores 25'
Murphy 63'(og)
Insigne 85'(pen)
Orellano 53', 79'
Kelsy 55'
Santos 90'+3
BMO Field
Victor Rivas

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
25'
1
-
0
 
33'
 
Hết hiệp 1
1 - 0
 
53'
1
-
1
 
55'
1
-
2
57'
 
63'
2
-
2
 
78'
 
85'
3
-
3
 
89'
 
 
90'+3
3
-
4
90'+8
 
 
90'+10
Kết thúc
3 - 4

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
49%
51%
3
Việt vị
2
12
Tổng cú sút
15
4
Sút trúng mục tiêu
6
5
Sút ngoài mục tiêu
8
3
Sút bị chặn
1
16
Phạm lỗi
15
4
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
4
Phạt góc
3
468
Số đường chuyền
495
386
Số đường chuyền chính xác
413
2
Cứu thua
2
13
Tắc bóng
20
Cầu thủ John Herdman
John Herdman
HLV
Cầu thủ Pat Noonan
Pat Noonan

Đối đầu gần đây

Toronto FC

Số trận (11)

4
Thắng
36.36%
1
Hòa
9.09%
6
Thắng
54.55%
Cincinnati
MLS
25 thg 02, 2024
Cincinnati
Đội bóng Cincinnati
Kết thúc
0  -  0
Toronto FC
Đội bóng Toronto FC
MLS
30 thg 09, 2023
Toronto FC
Đội bóng Toronto FC
Kết thúc
2  -  3
Cincinnati
Đội bóng Cincinnati
MLS
21 thg 06, 2023
Cincinnati
Đội bóng Cincinnati
Kết thúc
3  -  0
Toronto FC
Đội bóng Toronto FC
MLS
04 thg 05, 2022
Cincinnati
Đội bóng Cincinnati
Kết thúc
2  -  0
Toronto FC
Đội bóng Toronto FC
MLS
30 thg 04, 2022
Toronto FC
Đội bóng Toronto FC
Kết thúc
1  -  2
Cincinnati
Đội bóng Cincinnati

Phong độ gần đây

Tin Tức

Messi chiếm sân khấu, Inter Miami vẫn đánh rơi 2 điểm

Lionel Messi tỏa sáng từ trong đến ngoài sân cỏ, nhưng Inter Miami vẫn rơi 2 điểm trước Toronto FC trong khuôn khổ giải MLS 2025.

Dự đoán máy tính

Toronto FC
Cincinnati
Thắng
29.3%
Hòa
23.2%
Thắng
47.5%
Toronto FC thắng
6-0
0%
7-1
0%
5-0
0.2%
6-1
0.1%
7-2
0%
4-0
0.6%
5-1
0.3%
6-2
0.1%
3-0
1.8%
4-1
1.1%
5-2
0.3%
6-3
0%
2-0
4%
3-1
3.2%
4-2
1%
5-3
0.2%
6-4
0%
1-0
6%
2-1
7.1%
3-2
2.8%
4-3
0.6%
5-4
0.1%
Hòa
1-1
10.6%
2-2
6.3%
0-0
4.4%
3-3
1.7%
4-4
0.2%
5-5
0%
Cincinnati thắng
0-1
7.8%
1-2
9.3%
2-3
3.7%
3-4
0.7%
4-5
0.1%
0-2
6.9%
1-3
5.5%
2-4
1.6%
3-5
0.3%
4-6
0%
0-3
4.1%
1-4
2.4%
2-5
0.6%
3-6
0.1%
0-4
1.8%
1-5
0.9%
2-6
0.2%
3-7
0%
0-5
0.6%
1-6
0.3%
2-7
0%
0-6
0.2%
1-7
0.1%
0-7
0%
1-8
0%
0-8
0%