VĐQG Georgia
VĐQG Georgia -Vòng 15
Samgurali
Đội bóng Samgurali
Kết thúc
4  -  0
Samtredia
Đội bóng Samtredia
Pantsulaia 12'(pen), 13'
Chikhladze 30'
Verulidze 43'

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
59%
41%
10
Sút trúng mục tiêu
2
1
Sút ngoài mục tiêu
7
1
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
4
Phạt góc
0
2
Cứu thua
6
Cầu thủ Mikhail Ashvetia
Mikhail Ashvetia
HLV
Cầu thủ Dimitar Kapinkovski
Dimitar Kapinkovski

Đối đầu gần đây

Samgurali

Số trận (35)

16
Thắng
45.71%
4
Hòa
11.43%
15
Thắng
42.86%
Samtredia
Umaglesi Liga
03 thg 04, 2024
Samtredia
Đội bóng Samtredia
Kết thúc
2  -  0
Samgurali
Đội bóng Samgurali
Umaglesi Liga
02 thg 12, 2023
Samtredia
Đội bóng Samtredia
Kết thúc
2  -  3
Samgurali
Đội bóng Samgurali
Umaglesi Liga
28 thg 09, 2023
Samgurali
Đội bóng Samgurali
Kết thúc
0  -  3
Samtredia
Đội bóng Samtredia
Umaglesi Liga
01 thg 06, 2023
Samtredia
Đội bóng Samtredia
Kết thúc
0  -  2
Samgurali
Đội bóng Samgurali
Umaglesi Liga
22 thg 04, 2023
Samgurali
Đội bóng Samgurali
Kết thúc
2  -  1
Samtredia
Đội bóng Samtredia

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Samgurali
Samtredia
Thắng
59.6%
Hòa
22.9%
Thắng
17.6%
Samgurali thắng
8-0
0%
7-0
0.1%
8-1
0%
6-0
0.3%
7-1
0.1%
5-0
1.1%
6-1
0.3%
7-2
0%
4-0
3%
5-1
0.9%
6-2
0.1%
3-0
6.8%
4-1
2.6%
5-2
0.4%
6-3
0%
2-0
11.4%
3-1
5.8%
4-2
1.1%
5-3
0.1%
1-0
12.7%
2-1
9.7%
3-2
2.5%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
10.9%
0-0
7.1%
2-2
4.2%
3-3
0.7%
4-4
0.1%
Samtredia thắng
0-1
6.1%
1-2
4.6%
2-3
1.2%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
2.6%
1-3
1.3%
2-4
0.3%
3-5
0%
0-3
0.7%
1-4
0.3%
2-5
0%
0-4
0.2%
1-5
0%
0-5
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Dila Gori
Đội bóng Dila Gori
18116128 - 101839
2
Torpedo Kutaisi
Đội bóng Torpedo Kutaisi
18105332 - 191335
3
Saburtalo
Đội bóng Saburtalo
18102633 - 29432
4
Dinamo Batumi
Đội bóng Dinamo Batumi
1894524 - 20431
5
Dinamo Tbilisi
Đội bóng Dinamo Tbilisi
1857616 - 19-322
6
Kolkheti Poti
Đội bóng Kolkheti Poti
1848626 - 29-320
7
Samgurali
Đội bóng Samgurali
1854923 - 26-319
8
Gagra
Đội bóng Gagra
18611118 - 23-519
9
FC Telavi
Đội bóng FC Telavi
1845913 - 19-617
10
Samtredia
Đội bóng Samtredia
1818913 - 32-1911