Hạng nhất Anh
Hạng nhất Anh -Vòng 32
Rotherham United
Đội bóng Rotherham United
Kết thúc
1  -  2
Hull City
Đội bóng Hull City
Tiéhi 4'
Humphreys 71'(og)
Noah Ohio 75'
AESSEAL New York Stadium
Leigh Doughty

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
4'
1
-
0
 
Hết hiệp 1
1 - 0
 
71'
1
-
1
73'
 
 
75'
1
-
2
89'
 
Kết thúc
1 - 2

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
40%
60%
2
Việt vị
3
11
Tổng cú sút
20
6
Sút trúng mục tiêu
8
5
Sút ngoài mục tiêu
8
0
Sút bị chặn
4
13
Phạm lỗi
6
1
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
4
Phạt góc
9
329
Số đường chuyền
479
226
Số đường chuyền chính xác
398
7
Cứu thua
5
23
Tắc bóng
12
Cầu thủ Leam Richardson
Leam Richardson
HLV
Cầu thủ Liam Rosenior
Liam Rosenior

Đối đầu gần đây

Rotherham United

Số trận (47)

18
Thắng
38.3%
12
Hòa
25.53%
17
Thắng
36.17%
Hull City
Championship
28 thg 11, 2023
Hull City
Đội bóng Hull City
Kết thúc
4  -  1
Rotherham United
Đội bóng Rotherham United
Championship
01 thg 04, 2023
Hull City
Đội bóng Hull City
Kết thúc
0  -  0
Rotherham United
Đội bóng Rotherham United
Championship
22 thg 10, 2022
Rotherham United
Đội bóng Rotherham United
Kết thúc
2  -  4
Hull City
Đội bóng Hull City
FA Cup
04 thg 01, 2020
Rotherham United
Đội bóng Rotherham United
Kết thúc
2  -  3
Hull City
Đội bóng Hull City
Championship
12 thg 02, 2019
Hull City
Đội bóng Hull City
Kết thúc
2  -  2
Rotherham United
Đội bóng Rotherham United

Phong độ gần đây

Tin Tức

Con trai Ronaldinho có bến đỗ mới

Joao Mendes, con trai của huyền thoại Ronaldinho, chuẩn bị ký hợp đồng với Hull City sau khi rời Burnley.

Dự đoán máy tính

Rotherham United
Hull City
Thắng
29.3%
Hòa
26.2%
Thắng
44.5%
Rotherham United thắng
6-0
0%
5-0
0.1%
6-1
0%
4-0
0.5%
5-1
0.2%
6-2
0%
3-0
1.8%
4-1
0.7%
5-2
0.1%
6-3
0%
2-0
4.8%
3-1
2.6%
4-2
0.5%
5-3
0.1%
1-0
8.6%
2-1
7%
3-2
1.9%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.4%
0-0
7.7%
2-2
5%
3-3
0.9%
4-4
0.1%
Hull City thắng
0-1
11.1%
1-2
9%
2-3
2.4%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
8%
1-3
4.3%
2-4
0.9%
3-5
0.1%
0-3
3.9%
1-4
1.6%
2-5
0.3%
3-6
0%
0-4
1.4%
1-5
0.5%
2-6
0.1%
0-5
0.4%
1-6
0.1%
2-7
0%
0-6
0.1%
1-7
0%
0-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Coventry City
Đội bóng Coventry City
954027 - 72019
2
Middlesbrough
Đội bóng Middlesbrough
953112 - 6618
3
Leicester City
Đội bóng Leicester City
944113 - 8516
4
Preston North End
Đội bóng Preston North End
944111 - 7416
5
Stoke City
Đội bóng Stoke City
943211 - 6515
6
Queens Park Rangers
Đội bóng Queens Park Rangers
943213 - 14-115
7
West Bromwich Albion
Đội bóng West Bromwich Albion
94239 - 10-114
8
Millwall
Đội bóng Millwall
94239 - 12-314
9
Ipswich Town
Đội bóng Ipswich Town
834115 - 8713
10
Bristol City
Đội bóng Bristol City
934215 - 10513
11
Watford
Đội bóng Watford
933311 - 11012
12
Swansea City
Đội bóng Swansea City
933310 - 10012
13
Charlton Athletic
Đội bóng Charlton Athletic
93338 - 8012
14
Portsmouth
Đội bóng Portsmouth
93338 - 9-112
15
Hull City
Đội bóng Hull City
933314 - 16-212
16
Birmingham City
Đội bóng Birmingham City
93338 - 11-312
17
Southampton
Đội bóng Southampton
925211 - 12-111
18
Wrexham AFC
Đội bóng Wrexham AFC
924314 - 15-110
19
Norwich City
Đội bóng Norwich City
922511 - 14-38
20
Derby County
Đội bóng Derby County
915311 - 15-48
21
Blackburn Rovers
Đội bóng Blackburn Rovers
82157 - 11-47
22
Oxford United
Đội bóng Oxford United
913510 - 13-36
23
Sheffield Wednesday
Đội bóng Sheffield Wednesday
91358 - 20-126
24
Sheffield United
Đội bóng Sheffield United
91083 - 16-133