Hạng nhất Anh
Hạng nhất Anh -Vòng 31
Hull City
Đội bóng Hull City
Kết thúc
0  -  1
Swansea City
Đội bóng Swansea City
Cullen 11'
MKM Stadium
Geoff Eltringham

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
 
11'
0
-
1
27'
 
Hết hiệp 1
0 - 1
 
83'
Kết thúc
0 - 1

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
59%
41%
5
Việt vị
3
8
Tổng cú sút
13
3
Sút trúng mục tiêu
5
3
Sút ngoài mục tiêu
6
2
Sút bị chặn
2
7
Phạm lỗi
9
1
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
0
2
Phạt góc
4
584
Số đường chuyền
400
477
Số đường chuyền chính xác
286
4
Cứu thua
2
14
Tắc bóng
28
Cầu thủ Liam Rosenior
Liam Rosenior
HLV
Cầu thủ Luke Williams
Luke Williams

Đối đầu gần đây

Hull City

Số trận (71)

25
Thắng
35.21%
19
Hòa
26.76%
27
Thắng
38.03%
Swansea City
Championship
25 thg 11, 2023
Swansea City
Đội bóng Swansea City
Kết thúc
2  -  2
Hull City
Đội bóng Hull City
Championship
29 thg 04, 2023
Hull City
Đội bóng Hull City
Kết thúc
1  -  1
Swansea City
Đội bóng Swansea City
Championship
17 thg 09, 2022
Swansea City
Đội bóng Swansea City
Kết thúc
3  -  0
Hull City
Đội bóng Hull City
Championship
29 thg 01, 2022
Hull City
Đội bóng Hull City
Kết thúc
2  -  0
Swansea City
Đội bóng Swansea City
Championship
11 thg 09, 2021
Swansea City
Đội bóng Swansea City
Kết thúc
0  -  0
Hull City
Đội bóng Hull City

Phong độ gần đây

Tin Tức

Con trai Ronaldinho có bến đỗ mới

Joao Mendes, con trai của huyền thoại Ronaldinho, chuẩn bị ký hợp đồng với Hull City sau khi rời Burnley.

Dự đoán máy tính

Hull City
Swansea City
Thắng
34.3%
Hòa
25.9%
Thắng
39.8%
Hull City thắng
6-0
0%
7-1
0%
5-0
0.2%
6-1
0.1%
4-0
0.8%
5-1
0.3%
6-2
0%
3-0
2.4%
4-1
1.1%
5-2
0.2%
6-3
0%
2-0
5.6%
3-1
3.3%
4-2
0.7%
5-3
0.1%
1-0
8.8%
2-1
7.9%
3-2
2.3%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.3%
0-0
6.9%
2-2
5.5%
3-3
1.1%
4-4
0.1%
Swansea City thắng
0-1
9.6%
1-2
8.6%
2-3
2.6%
3-4
0.4%
4-5
0%
0-2
6.7%
1-3
4%
2-4
0.9%
3-5
0.1%
0-3
3.1%
1-4
1.4%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
1.1%
1-5
0.4%
2-6
0.1%
0-5
0.3%
1-6
0.1%
2-7
0%
0-6
0.1%
1-7
0%
0-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Coventry City
Đội bóng Coventry City
954027 - 72019
2
Middlesbrough
Đội bóng Middlesbrough
953112 - 6618
3
Leicester City
Đội bóng Leicester City
944113 - 8516
4
Preston North End
Đội bóng Preston North End
944111 - 7416
5
Stoke City
Đội bóng Stoke City
943211 - 6515
6
Queens Park Rangers
Đội bóng Queens Park Rangers
943213 - 14-115
7
West Bromwich Albion
Đội bóng West Bromwich Albion
94239 - 10-114
8
Millwall
Đội bóng Millwall
94239 - 12-314
9
Ipswich Town
Đội bóng Ipswich Town
834115 - 8713
10
Bristol City
Đội bóng Bristol City
934215 - 10513
11
Watford
Đội bóng Watford
933311 - 11012
12
Swansea City
Đội bóng Swansea City
933310 - 10012
13
Charlton Athletic
Đội bóng Charlton Athletic
93338 - 8012
14
Portsmouth
Đội bóng Portsmouth
93338 - 9-112
15
Hull City
Đội bóng Hull City
933314 - 16-212
16
Birmingham City
Đội bóng Birmingham City
93338 - 11-312
17
Southampton
Đội bóng Southampton
925211 - 12-111
18
Wrexham AFC
Đội bóng Wrexham AFC
924314 - 15-110
19
Norwich City
Đội bóng Norwich City
922511 - 14-38
20
Derby County
Đội bóng Derby County
915311 - 15-48
21
Blackburn Rovers
Đội bóng Blackburn Rovers
82157 - 11-47
22
Oxford United
Đội bóng Oxford United
913510 - 13-36
23
Sheffield Wednesday
Đội bóng Sheffield Wednesday
91358 - 20-126
24
Sheffield United
Đội bóng Sheffield United
91083 - 16-133