VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ -Vòng 14
Rizespor
Đội bóng Rizespor
Kết thúc
3  -  2
İstanbul Başakşehir
Đội bóng İstanbul Başakşehir
Olawoyin 12', 90'+2
Varesanovic 17'
Piątek 6'
Opoku 45'+2
Yeni Rize Şehir Stadı
Mert Güzenge

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
17'
2
-
1
 
 
45'+2
2
-
2
Hết hiệp 1
2 - 2
 
82'
90'+2
3
-
2
 
90'+4
 
 
90'+5
90'+7
 
Kết thúc
3 - 2

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
49%
51%
0
Việt vị
1
20
Tổng cú sút
17
8
Sút trúng mục tiêu
9
7
Sút ngoài mục tiêu
5
5
Sút bị chặn
3
10
Phạm lỗi
13
2
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
6
Phạt góc
5
384
Số đường chuyền
396
309
Số đường chuyền chính xác
317
7
Cứu thua
4
22
Tắc bóng
13
Cầu thủ Ilhan Palut
Ilhan Palut
HLV
Cầu thủ Çagdas Atan
Çagdas Atan

Phong độ gần đây

Tin Tức

Ederson bị tố tham tiền

Thủ môn Ederson Moraes đến Istanbul để hoàn tất các thủ tục cuối cùng cho vụ chuyển nhượng từ Manchester City sang Fenerbahce.

Dự đoán máy tính

Rizespor
İstanbul Başakşehir
Thắng
38.9%
Hòa
26.9%
Thắng
34.1%
Rizespor thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.3%
6-1
0.1%
4-0
1%
5-1
0.3%
6-2
0%
3-0
3%
4-1
1.2%
5-2
0.2%
6-3
0%
2-0
6.9%
3-1
3.6%
4-2
0.7%
5-3
0.1%
1-0
10.6%
2-1
8.3%
3-2
2.2%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.8%
0-0
8.1%
2-2
5%
3-3
0.9%
4-4
0.1%
İstanbul Başakşehir thắng
0-1
9.8%
1-2
7.7%
2-3
2%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
5.9%
1-3
3.1%
2-4
0.6%
3-5
0.1%
0-3
2.4%
1-4
0.9%
2-5
0.1%
3-6
0%
0-4
0.7%
1-5
0.2%
2-6
0%
0-5
0.2%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Galatasaray
Đội bóng Galatasaray
550015 - 11415
2
Fenerbahçe
Đội bóng Fenerbahçe
43107 - 2510
3
Trabzonspor
Đội bóng Trabzonspor
53114 - 2210
4
Göztepe
Đội bóng Göztepe
52307 - 259
5
Antalyaspor
Đội bóng Antalyaspor
53026 - 519
6
Gaziantep
Đội bóng Gaziantep
53027 - 9-29
7
Konyaspor
Đội bóng Konyaspor
42119 - 457
8
Alanyaspor
Đội bóng Alanyaspor
42115 - 327
9
Samsunspor
Đội bóng Samsunspor
42115 - 417
10
Beşiktaş
Đội bóng Beşiktaş
32014 - 406
11
Rizespor
Đội bóng Rizespor
41122 - 6-44
12
Eyupspor
Đội bóng Eyupspor
51134 - 9-54
13
Kasımpaşa
Đội bóng Kasımpaşa
41034 - 6-23
14
Kayserispor
Đội bóng Kayserispor
40313 - 7-43
15
Fatih Karagümrük
Đội bóng Fatih Karagümrük
41032 - 7-53
17
Kocaelispor
Đội bóng Kocaelispor
50142 - 8-61
18
Gençlerbirliği SK
Đội bóng Gençlerbirliği SK
50053 - 9-60