VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ -Vòng 11
Gaziantep
Đội bóng Gaziantep
Kết thúc
2  -  0
Rizespor
Đội bóng Rizespor
Maxim 20'(pen)
Dragus 50'
Gaziantep Stadyumu
Ali Sansalan

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
20'
1
-
0
 
Hết hiệp 1
1 - 0
46'
 
75'
 
Kết thúc
2 - 0

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
40%
60%
0
Việt vị
1
5
Sút trúng mục tiêu
2
2
Sút ngoài mục tiêu
7
2
Sút bị chặn
5
8
Phạm lỗi
9
3
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
3
Phạt góc
5
348
Số đường chuyền
495
269
Số đường chuyền chính xác
426
2
Cứu thua
3
26
Tắc bóng
18
Cầu thủ Marius Sumudica
Marius Sumudica
HLV
Cầu thủ Ilhan Palut
Ilhan Palut

Đối đầu gần đây

Gaziantep

Số trận (18)

8
Thắng
44.44%
3
Hòa
16.67%
7
Thắng
38.89%
Rizespor
Süper Lig
20 thg 05, 2022
Gaziantep
Đội bóng Gaziantep
Kết thúc
2  -  0
Rizespor
Đội bóng Rizespor
Süper Lig
26 thg 12, 2021
Rizespor
Đội bóng Rizespor
Kết thúc
0  -  1
Gaziantep
Đội bóng Gaziantep
Süper Lig
11 thg 05, 2021
Gaziantep
Đội bóng Gaziantep
Kết thúc
4  -  5
Rizespor
Đội bóng Rizespor
Süper Lig
20 thg 01, 2021
Rizespor
Đội bóng Rizespor
Kết thúc
3  -  0
Gaziantep
Đội bóng Gaziantep
Süper Lig
17 thg 02, 2020
Gaziantep
Đội bóng Gaziantep
Kết thúc
2  -  0
Rizespor
Đội bóng Rizespor

Phong độ gần đây

Tin Tức

Pha kiến tạo của Onana

Rạng sáng 21/9, thủ thành Andre Onana ghi dấu ấn với pha kiến tạo giúp Trabzonspor hòa Gaziantep 1-1 thuộc vòng 6 giải VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ.

Onana kiến tạo ở CLB mới

Rạng sáng 21/9, Andre Onana kiến tạo giúp Trabzonspor có trận hòa 1-1 trước Gaziantep ở vòng 6 giải VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ.

Dự đoán máy tính

Gaziantep
Rizespor
Thắng
26.4%
Hòa
25.9%
Thắng
47.7%
Gaziantep thắng
6-0
0%
5-0
0.1%
6-1
0%
4-0
0.4%
5-1
0.1%
6-2
0%
3-0
1.5%
4-1
0.6%
5-2
0.1%
2-0
4.3%
3-1
2.2%
4-2
0.4%
5-3
0%
1-0
8.2%
2-1
6.4%
3-2
1.7%
4-3
0.2%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.3%
0-0
7.9%
2-2
4.8%
3-3
0.8%
4-4
0.1%
Rizespor thắng
0-1
11.8%
1-2
9.2%
2-3
2.4%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
8.8%
1-3
4.6%
2-4
0.9%
3-5
0.1%
0-3
4.4%
1-4
1.7%
2-5
0.3%
3-6
0%
0-4
1.6%
1-5
0.5%
2-6
0.1%
0-5
0.5%
1-6
0.1%
2-7
0%
0-6
0.1%
1-7
0%
0-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Galatasaray
Đội bóng Galatasaray
660018 - 21618
2
Göztepe
Đội bóng Göztepe
633010 - 2812
3
Fenerbahçe
Đội bóng Fenerbahçe
633010 - 5512
4
Samsunspor
Đội bóng Samsunspor
63218 - 6211
5
Trabzonspor
Đội bóng Trabzonspor
63215 - 3211
6
Antalyaspor
Đội bóng Antalyaspor
63127 - 6110
7
Gaziantep
Đội bóng Gaziantep
63128 - 10-210
8
Alanyaspor
Đội bóng Alanyaspor
62318 - 629
9
Konyaspor
Đội bóng Konyaspor
521210 - 737
11
Beşiktaş
Đội bóng Beşiktaş
42024 - 7-36
12
Kasımpaşa
Đội bóng Kasımpaşa
61235 - 7-25
13
Rizespor
Đội bóng Rizespor
51223 - 7-45
14
Kayserispor
Đội bóng Kayserispor
50414 - 8-44
15
Eyupspor
Đội bóng Eyupspor
61144 - 10-64
16
Gençlerbirliği SK
Đội bóng Gençlerbirliği SK
61054 - 9-53
17
Fatih Karagümrük
Đội bóng Fatih Karagümrük
61054 - 12-83
18
Kocaelispor
Đội bóng Kocaelispor
60243 - 9-62