Ligue 2
Ligue 2 -Vòng 5
Red Star
Đội bóng Red Star
Kết thúc
0  -  3
Stade Lavallois
Đội bóng Stade Lavallois
Malik Sellouki 15', 37', 69'
E. Rosier

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
67%
33%
1
Việt vị
1
12
Tổng cú sút
13
2
Sút trúng mục tiêu
5
8
Sút ngoài mục tiêu
4
2
Sút bị chặn
4
13
Phạm lỗi
11
2
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
2
Phạt góc
5
602
Số đường chuyền
298
540
Số đường chuyền chính xác
214
2
Cứu thua
2
13
Tắc bóng
14
Cầu thủ Grégory Poirier
Grégory Poirier
HLV
Cầu thủ Olivier Frapolli
Olivier Frapolli

Đối đầu gần đây

Red Star

Số trận (25)

8
Thắng
32%
7
Hòa
28%
10
Thắng
40%
Stade Lavallois
Friendly
29 thg 07, 2023
Stade Lavallois
Đội bóng Stade Lavallois
Kết thúc
1  -  1
Red Star
Đội bóng Red Star
National
06 thg 05, 2022
Stade Lavallois
Đội bóng Stade Lavallois
Kết thúc
2  -  2
Red Star
Đội bóng Red Star
National
07 thg 01, 2022
Red Star
Đội bóng Red Star
Kết thúc
1  -  2
Stade Lavallois
Đội bóng Stade Lavallois
National
23 thg 03, 2021
Red Star
Đội bóng Red Star
Kết thúc
0  -  0
Stade Lavallois
Đội bóng Stade Lavallois
National
02 thg 10, 2020
Stade Lavallois
Đội bóng Stade Lavallois
Kết thúc
1  -  2
Red Star
Đội bóng Red Star

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Red Star
Stade Lavallois
Thắng
53.2%
Hòa
25%
Thắng
21.8%
Red Star thắng
7-0
0%
6-0
0.2%
7-1
0%
5-0
0.7%
6-1
0.2%
7-2
0%
4-0
2.2%
5-1
0.7%
6-2
0.1%
3-0
5.5%
4-1
2%
5-2
0.3%
6-3
0%
2-0
10.2%
3-1
5.1%
4-2
1%
5-3
0.1%
1-0
12.7%
2-1
9.5%
3-2
2.4%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
11.8%
0-0
7.9%
2-2
4.4%
3-3
0.7%
4-4
0.1%
Stade Lavallois thắng
0-1
7.4%
1-2
5.5%
2-3
1.4%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
3.4%
1-3
1.7%
2-4
0.3%
3-5
0%
0-3
1.1%
1-4
0.4%
2-5
0.1%
0-4
0.2%
1-5
0.1%
0-5
0%
1-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Saint-Étienne
Đội bóng Saint-Étienne
532011 - 5611
2
Red Star
Đội bóng Red Star
531110 - 4610
3
Troyes
Đội bóng Troyes
53116 - 3310
4
Pau FC
Đội bóng Pau FC
52217 - 618
5
Nancy
Đội bóng Nancy
52216 - 608
6
Reims
Đội bóng Reims
52215 - 508
7
Rodez
Đội bóng Rodez
52213 - 5-28
8
Stade Lavallois
Đội bóng Stade Lavallois
51407 - 617
9
Guingamp
Đội bóng Guingamp
52127 - 9-27
10
Amiens SC
Đội bóng Amiens SC
51316 - 516
11
Clermont
Đội bóng Clermont
51315 - 506
12
Dunkerque
Đội bóng Dunkerque
51227 - 8-15
13
Grenoble
Đội bóng Grenoble
51225 - 6-15
14
Montpellier
Đội bóng Montpellier
51224 - 5-15
15
Annecy
Đội bóng Annecy
51224 - 6-25
16
Le Mans
Đội bóng Le Mans
51135 - 7-24
17
Bastia
Đội bóng Bastia
40222 - 5-32
18
US Boulogne
Đội bóng US Boulogne
40041 - 5-40