Ligue 2
Ligue 2 -Vòng 11
Red Star
Đội bóng Red Star
Kết thúc
1  -  0
Metz
Đội bóng Metz
Oukidja 47'(og)
R. Chapapria

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
Hết hiệp 1
0 - 0
47'
1
-
0
 
Kết thúc
1 - 0

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
35%
65%
0
Việt vị
3
4
Tổng cú sút
15
1
Sút trúng mục tiêu
1
2
Sút ngoài mục tiêu
9
1
Sút bị chặn
5
15
Phạm lỗi
8
2
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
0
Phạt góc
13
346
Số đường chuyền
592
274
Số đường chuyền chính xác
526
1
Cứu thua
1
10
Tắc bóng
14
Cầu thủ Grégory Poirier
Grégory Poirier
HLV
Cầu thủ Stéphane Le Mignan
Stéphane Le Mignan

Đối đầu gần đây

Red Star

Số trận (36)

10
Thắng
27.78%
8
Hòa
22.22%
18
Thắng
50%
Metz
Ligue 2
26 thg 04, 2019
Red Star
Đội bóng Red Star
Kết thúc
1  -  2
Metz
Đội bóng Metz
Ligue 2
04 thg 12, 2018
Metz
Đội bóng Metz
Kết thúc
2  -  0
Red Star
Đội bóng Red Star
Coupe de la Ligue
25 thg 10, 2017
Metz
Đội bóng Metz
Kết thúc
1  -  0
Red Star
Đội bóng Red Star
Friendly
22 thg 07, 2016
Metz
Đội bóng Metz
Kết thúc
0  -  1
Red Star
Đội bóng Red Star
Ligue 2
22 thg 04, 2016
Metz
Đội bóng Metz
Kết thúc
2  -  0
Red Star
Đội bóng Red Star

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Red Star
Metz
Thắng
27%
Hòa
26.3%
Thắng
46.6%
Red Star thắng
6-0
0%
5-0
0.1%
6-1
0%
4-0
0.4%
5-1
0.1%
6-2
0%
3-0
1.6%
4-1
0.6%
5-2
0.1%
2-0
4.5%
3-1
2.3%
4-2
0.4%
5-3
0%
1-0
8.6%
2-1
6.5%
3-2
1.6%
4-3
0.2%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.5%
0-0
8.2%
2-2
4.7%
3-3
0.8%
4-4
0.1%
Metz thắng
0-1
12%
1-2
9.1%
2-3
2.3%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
8.7%
1-3
4.4%
2-4
0.8%
3-5
0.1%
0-3
4.2%
1-4
1.6%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
1.5%
1-5
0.5%
2-6
0.1%
0-5
0.4%
1-6
0.1%
2-7
0%
0-6
0.1%
1-7
0%
0-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Saint-Étienne
Đội bóng Saint-Étienne
42209 - 458
2
Pau FC
Đội bóng Pau FC
42207 - 348
3
Nancy
Đội bóng Nancy
42206 - 338
4
Red Star
Đội bóng Red Star
42117 - 437
5
Reims
Đội bóng Reims
42114 - 407
6
Troyes
Đội bóng Troyes
42113 - 307
7
Clermont
Đội bóng Clermont
41304 - 316
8
Amiens SC
Đội bóng Amiens SC
41216 - 515
9
Dunkerque
Đội bóng Dunkerque
41217 - 705
10
Montpellier
Đội bóng Montpellier
41214 - 405
11
Rodez
Đội bóng Rodez
41212 - 5-35
12
Stade Lavallois
Đội bóng Stade Lavallois
40405 - 504
13
Le Mans
Đội bóng Le Mans
41125 - 6-14
14
Annecy
Đội bóng Annecy
41123 - 5-24
15
Guingamp
Đội bóng Guingamp
41126 - 9-34
16
Grenoble
Đội bóng Grenoble
40224 - 6-22
17
Bastia
Đội bóng Bastia
30122 - 5-31
18
US Boulogne
Đội bóng US Boulogne
30030 - 3-30