VĐQG Áo
VĐQG Áo -Vòng 20
Rapid Wien
Đội bóng Rapid Wien
Kết thúc
3  -  0
Austria Wien
Đội bóng Austria Wien
Seidl 18'
Burgstaller 20'
Grull 40'
Allianz Stadion

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
39%
61%
1
Việt vị
4
11
Tổng cú sút
14
5
Sút trúng mục tiêu
2
4
Sút ngoài mục tiêu
6
2
Sút bị chặn
6
19
Phạm lỗi
13
2
Thẻ vàng
5
0
Thẻ đỏ
0
4
Phạt góc
9
293
Số đường chuyền
448
209
Số đường chuyền chính xác
347
2
Cứu thua
2
18
Tắc bóng
17
Cầu thủ Robert Klauß
Robert Klauß
HLV
Cầu thủ Michael Wimmer
Michael Wimmer

Đối đầu gần đây

Rapid Wien

Số trận (337)

136
Thắng
40.36%
82
Hòa
24.33%
119
Thắng
35.31%
Austria Wien
Austrian Bundesliga
01 thg 10, 2023
Austria Wien
Đội bóng Austria Wien
Kết thúc
0  -  0
Rapid Wien
Đội bóng Rapid Wien
Austrian Bundesliga
14 thg 05, 2023
Austria Wien
Đội bóng Austria Wien
Kết thúc
3  -  1
Rapid Wien
Đội bóng Rapid Wien
Austrian Bundesliga
16 thg 04, 2023
Rapid Wien
Đội bóng Rapid Wien
Kết thúc
3  -  3
Austria Wien
Đội bóng Austria Wien
Austrian Bundesliga
19 thg 03, 2023
Austria Wien
Đội bóng Austria Wien
Kết thúc
2  -  0
Rapid Wien
Đội bóng Rapid Wien
Austrian Bundesliga
09 thg 10, 2022
Rapid Wien
Đội bóng Rapid Wien
Kết thúc
1  -  2
Austria Wien
Đội bóng Austria Wien

Phong độ gần đây

Tin Tức

Con trai Rooney giúp Man United thắng trận mở màn giải U19

Con trai tuổi teen của Wayne Rooney, Kai, đã đạt bước tiến ấn tượng trong sự nghiệp bóng đá non trẻ khi giúp đội U19 Manchester United khởi đầu thành công tại giải Mladen Ramljak Tournament bằng chiến thắng đầy khó khăn 1-0 trước Rapid Vienna.

Dự đoán máy tính

Rapid Wien
Austria Wien
Thắng
43.5%
Hòa
24.1%
Thắng
32.4%
Rapid Wien thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.5%
6-1
0.2%
7-2
0%
4-0
1.5%
5-1
0.7%
6-2
0.1%
7-3
0%
3-0
3.6%
4-1
2%
5-2
0.4%
6-3
0.1%
2-0
6.6%
3-1
4.9%
4-2
1.4%
5-3
0.2%
6-4
0%
1-0
8.1%
2-1
9%
3-2
3.4%
4-3
0.6%
5-4
0.1%
Hòa
1-1
11.1%
2-2
6.2%
0-0
5%
3-3
1.5%
4-4
0.2%
5-5
0%
Austria Wien thắng
0-1
6.8%
1-2
7.6%
2-3
2.9%
3-4
0.5%
4-5
0.1%
0-2
4.7%
1-3
3.5%
2-4
1%
3-5
0.1%
4-6
0%
0-3
2.2%
1-4
1.2%
2-5
0.3%
3-6
0%
0-4
0.7%
1-5
0.3%
2-6
0.1%
0-5
0.2%
1-6
0.1%
2-7
0%
0-6
0%
1-7
0%