VĐQG Scotland
VĐQG Scotland -Vòng 31
Rangers
Đội bóng Rangers
Kết thúc
3  -  1
Hibernian FC
Đội bóng Hibernian FC
Tavernier 26'
Dessers 45'+7
Matondo 85'
Maolida 45'+2
Ibrox Stadium

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
61%
39%
2
Việt vị
0
24
Tổng cú sút
6
8
Sút trúng mục tiêu
1
7
Sút ngoài mục tiêu
3
9
Sút bị chặn
2
14
Phạm lỗi
7
3
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
0
9
Phạt góc
4
524
Số đường chuyền
351
450
Số đường chuyền chính xác
271
0
Cứu thua
4
12
Tắc bóng
21
Cầu thủ Philippe Clement
Philippe Clement
HLV
Cầu thủ Nick Montgomery
Nick Montgomery

Đối đầu gần đây

Rangers

Số trận (348)

207
Thắng
59.48%
76
Hòa
21.84%
65
Thắng
18.68%
Hibernian FC
Cup
10 thg 03, 2024
Hibernian FC
Đội bóng Hibernian FC
Kết thúc
0  -  2
Rangers
Đội bóng Rangers
Scottish Premiership
24 thg 01, 2024
Hibernian FC
Đội bóng Hibernian FC
Kết thúc
0  -  3
Rangers
Đội bóng Rangers
Scottish Premiership
21 thg 10, 2023
Rangers
Đội bóng Rangers
Kết thúc
4  -  0
Hibernian FC
Đội bóng Hibernian FC
Scottish Premiership
21 thg 05, 2023
Hibernian FC
Đội bóng Hibernian FC
Kết thúc
1  -  3
Rangers
Đội bóng Rangers
Scottish Premiership
08 thg 03, 2023
Hibernian FC
Đội bóng Hibernian FC
Kết thúc
1  -  4
Rangers
Đội bóng Rangers

Phong độ gần đây

Tin Tức

Đội tí hon lại gây địa chấn ở Scotland

Heart of Midlothian (Hearts) đang tạo nên một cơn địa chấn thực sự tại Scotland khi đánh bại gã khổng lồ Rangers với tỷ số 2-1 để vững vàng ở ngôi đầu giải VĐQG.

Dự đoán máy tính

Rangers
Hibernian FC
Thắng
53.7%
Hòa
22.9%
Thắng
23.4%
Rangers thắng
8-0
0%
7-0
0.1%
8-1
0%
6-0
0.3%
7-1
0.1%
8-2
0%
5-0
0.9%
6-1
0.3%
7-2
0%
4-0
2.4%
5-1
1%
6-2
0.2%
7-3
0%
3-0
5.3%
4-1
2.7%
5-2
0.6%
6-3
0.1%
2-0
8.7%
3-1
6%
4-2
1.6%
5-3
0.2%
6-4
0%
1-0
9.4%
2-1
9.8%
3-2
3.4%
4-3
0.6%
5-4
0.1%
Hòa
1-1
10.7%
2-2
5.6%
0-0
5.2%
3-3
1.3%
4-4
0.2%
5-5
0%
Hibernian FC thắng
0-1
5.8%
1-2
6.1%
2-3
2.1%
3-4
0.4%
4-5
0%
0-2
3.3%
1-3
2.3%
2-4
0.6%
3-5
0.1%
0-3
1.2%
1-4
0.6%
2-5
0.1%
3-6
0%
0-4
0.4%
1-5
0.1%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Heart of Midlothian
Đội bóng Heart of Midlothian
17115134 - 132138
2
Celtic
Đội bóng Celtic
15102325 - 111432
3
Motherwell
Đội bóng Motherwell
1769225 - 151027
4
Rangers
Đội bóng Rangers
1568122 - 13926
5
Hibernian FC
Đội bóng Hibernian FC
1666427 - 18924
6
Aberdeen
Đội bóng Aberdeen
1563616 - 16021
7
Falkirk
Đội bóng Falkirk
1756619 - 26-721
8
Dundee United
Đội bóng Dundee United
1638521 - 25-417
9
St. Mirren
Đội bóng St. Mirren
1535714 - 22-814
10
Dundee
Đội bóng Dundee
17341015 - 31-1613
11
Kilmarnock
Đội bóng Kilmarnock
1626816 - 30-1412
12
Livingston
Đội bóng Livingston
1616917 - 31-149